|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
58.868 | 51.093 | 45.796 | 65.017 | 114.960 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.312 | 13.206 | 7.502 | 14.912 | 55.838 |
| 1. Tiền |
|
|
9.312 | 13.206 | 7.502 | 14.912 | 55.838 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
37.500 | 25.000 | 25.000 | 39.000 | 39.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
37.500 | 25.000 | 25.000 | 39.000 | 39.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.535 | 3.582 | 4.146 | 4.488 | 4.955 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
921 | 337 | 883 | 2.004 | 967 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
165 | 1.679 | 1.679 | 323 | 706 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.736 | 1.566 | 1.583 | 2.161 | 3.282 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-286 | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.491 | 9.260 | 9.090 | 6.347 | 13.181 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.491 | 9.260 | 9.090 | 6.347 | 13.181 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
29 | 45 | 58 | 270 | 1.987 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
29 | 45 | 19 | 63 | 45 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 207 | 1.735 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 39 | | 207 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.170 | 6.285 | 5.612 | 4.929 | 5.411 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
350 | 350 | 350 | 350 | 391 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
350 | 350 | 350 | 350 | 391 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.716 | 5.935 | 5.252 | 4.527 | 4.909 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.670 | 5.900 | 5.227 | 4.514 | 4.907 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.835 | 15.427 | 15.319 | 15.319 | 15.996 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.165 | -9.527 | -10.092 | -10.805 | -11.089 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
46 | 35 | 24 | 14 | 3 |
| - Nguyên giá |
|
|
54 | 54 | 54 | 54 | 54 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8 | -19 | -30 | -40 | -51 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
104 | | 11 | 52 | 111 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
104 | | 11 | 52 | 111 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
66.038 | 57.378 | 51.408 | 69.947 | 120.371 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
24.972 | 29.512 | 23.393 | 28.479 | 52.664 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
24.972 | 29.512 | 23.393 | 28.479 | 52.664 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
953 | 3.404 | 301 | 379 | 188 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
979 | 6.900 | 7.540 | 9.047 | 10.897 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.616 | 1.222 | 407 | 3.853 | 13.108 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.231 | 112 | | 636 | 2.961 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
80 | 60 | 55 | 55 | 70 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.325 | 1.431 | 568 | 262 | 159 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.312 | 8.987 | 6.807 | 6.505 | 15.287 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 7.718 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.454 | 7.372 | 7.693 | | 9.971 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
41.066 | 27.866 | 28.015 | 41.468 | 67.707 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
41.066 | 27.866 | 28.015 | 41.468 | 67.707 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.249 | 12.249 | 12.249 | 12.249 | 12.249 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.811 | 14.223 | 14.223 | 14.223 | 17.944 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
16.005 | 1.394 | 1.542 | 14.995 | 37.513 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 54 | 54 | 54 | 54 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 1.339 | 1.488 | 14.941 | 37.459 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
66.038 | 57.378 | 51.408 | 69.947 | 120.371 |