|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
51.093 | 45.796 | 65.017 | 114.960 | 141.810 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.206 | 7.502 | 14.912 | 55.838 | 74.194 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.206 | 7.502 | 14.912 | 55.838 | 74.194 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
25.000 | 25.000 | 39.000 | 39.000 | 39.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25.000 | 25.000 | 39.000 | 39.000 | 39.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.582 | 4.146 | 4.488 | 4.955 | 3.506 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
337 | 883 | 2.004 | 967 | 1.899 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.679 | 1.679 | 323 | 706 | 192 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.566 | 1.583 | 2.161 | 3.282 | 1.415 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.260 | 9.090 | 6.347 | 13.181 | 22.141 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.260 | 9.090 | 6.347 | 13.181 | 22.141 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
45 | 58 | 270 | 1.987 | 2.968 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
45 | 19 | 63 | 45 | 28 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 207 | 1.735 | 2.941 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 39 | | 207 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.285 | 5.612 | 4.929 | 5.411 | 5.871 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
350 | 350 | 350 | 391 | 409 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
350 | 350 | 350 | 391 | 409 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
5.935 | 5.252 | 4.527 | 4.909 | 5.119 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.900 | 5.227 | 4.514 | 4.907 | 5.119 |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.427 | 15.319 | 15.319 | 15.996 | 16.101 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.527 | -10.092 | -10.805 | -11.089 | -10.982 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35 | 24 | 14 | 3 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
54 | 54 | 54 | 54 | 54 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19 | -30 | -40 | -51 | -54 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 11 | 52 | 111 | 342 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 11 | 52 | 111 | 342 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
57.378 | 51.408 | 69.947 | 120.371 | 147.681 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
29.512 | 23.393 | 28.479 | 52.664 | 61.575 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
29.512 | 23.393 | 28.479 | 52.664 | 61.575 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.404 | 301 | 379 | 188 | 2.019 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.900 | 7.540 | 9.047 | 10.897 | 14.565 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.222 | 407 | 3.853 | 13.108 | 14.883 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
112 | | 636 | 2.961 | 3.302 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
60 | 55 | 55 | 70 | 80 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.431 | 568 | 262 | 159 | 139 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.987 | 6.807 | 6.505 | 15.287 | 15.681 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 7.718 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.372 | 7.693 | | 9.971 | 10.884 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
27.866 | 28.015 | 41.468 | 67.707 | 86.106 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
27.866 | 28.015 | 41.468 | 67.707 | 86.106 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.249 | 12.249 | 12.249 | 12.249 | 12.249 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.223 | 14.223 | 14.223 | 17.944 | 32.612 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.394 | 1.542 | 14.995 | 37.513 | 41.244 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
54 | 54 | 54 | 54 | 54 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.339 | 1.488 | 14.941 | 37.459 | 41.189 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
57.378 | 51.408 | 69.947 | 120.371 | 147.681 |