|
|
Q4 2020 | Q2 2021 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
59.579 | 53.866 | 63.164 | 74.885 | 62.512 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.397 | 10.962 | 12.454 | 5.971 | 9.964 |
| 1. Tiền |
|
|
3.397 | 4.962 | 4.454 | 3.971 | 7.964 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.000 | 6.000 | 8.000 | 2.000 | 2.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.600 | 7.600 | 7.600 | 6.600 | 5.600 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.600 | 7.600 | 7.600 | 6.600 | 5.600 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
40.594 | 30.900 | 37.418 | 58.614 | 42.647 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.609 | 16.433 | 21.520 | 40.436 | 33.776 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.230 | 1.718 | 1.237 | 595 | 209 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.118 | 13.113 | 15.024 | 17.947 | 9.074 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-363 | -363 | -363 | -363 | -412 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.988 | 4.301 | 4.796 | 3.311 | 3.602 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.988 | 4.301 | 4.796 | 3.311 | 3.602 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 102 | 896 | 388 | 699 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 625 | | 115 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 50 | | 107 | 31 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 52 | 271 | 282 | 553 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
42.073 | 41.317 | 40.659 | 40.619 | 39.587 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
35.309 | 34.499 | 33.693 | 33.691 | 32.517 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
34.947 | 34.217 | 33.491 | 32.099 | 31.498 |
| - Nguyên giá |
|
|
41.237 | 41.237 | 41.237 | 41.237 | 42.059 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.290 | -7.020 | -7.746 | -9.138 | -10.561 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
362 | 282 | 202 | 1.592 | 1.019 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.091 | 1.091 | 1.091 | 2.686 | 2.686 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-729 | -809 | -889 | -1.094 | -1.667 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 69 | 244 | 244 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 69 | 244 | 244 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.395 | 6.395 | 6.394 | 6.394 | 6.394 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.176 | 4.176 | 4.176 | 4.176 | 4.176 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.375 | 2.375 | 2.375 | 2.375 | 2.375 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-156 | -156 | -156 | -156 | -156 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
369 | 355 | 328 | 291 | 676 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
369 | 355 | 328 | 291 | 676 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
101.652 | 95.183 | 103.823 | 115.504 | 102.099 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
44.730 | 40.179 | 48.538 | 62.985 | 50.933 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
44.094 | 39.543 | 47.934 | 62.380 | 50.228 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.868 | 2.138 | 2.060 | 8.390 | 3.490 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.568 | 20.821 | 22.502 | 18.683 | 11.571 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
695 | 213 | 6 | 321 | 1.260 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.555 | 5.459 | 5.160 | 8.473 | 5.476 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
133 | 42 | | 9 | 7 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
286 | | 303 | 312 | 347 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.302 | 8.432 | 15.466 | 22.974 | 24.857 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.688 | 2.438 | 2.438 | 3.219 | 3.219 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
636 | 636 | 604 | 604 | 705 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
636 | 636 | 604 | 604 | 705 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
56.921 | 55.004 | 55.285 | 52.520 | 51.167 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
56.911 | 54.994 | 55.275 | 52.510 | 51.157 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
29 | 29 | 29 | 29 | 29 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.580 | 14.580 | 14.580 | 14.580 | 13.601 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.302 | 4.385 | 4.666 | 1.901 | 1.527 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.697 | 1.652 | 1.652 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.605 | 2.733 | 3.014 | 1.901 | 1.527 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
101.652 | 95.183 | 103.823 | 115.504 | 102.099 |