|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
87.942 | 101.113 | 88.027 | 88.766 | 83.085 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
41.016 | 27.015 | 21.220 | 22.952 | 17.085 |
 | 1. Tiền |
|
|
41.016 | 27.015 | 21.220 | 22.952 | 17.085 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
32.326 | 41.275 | 23.793 | 19.211 | 12.883 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.664 | 34.595 | 19.788 | 18.269 | 11.493 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.134 | 1.889 | 2.922 | 562 | 817 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.268 | 5.458 | 1.849 | 1.296 | 1.724 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-739 | -666 | -766 | -916 | -1.151 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.574 | 31.152 | 41.750 | 45.026 | 51.489 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.194 | 31.152 | 41.750 | 56.921 | 67.578 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-620 | | | -11.896 | -16.090 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.025 | 1.670 | 1.263 | 1.577 | 1.629 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.005 | 1.653 | 838 | 1.157 | 1.224 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
20 | 18 | 425 | 420 | 404 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
37.850 | 36.717 | 30.117 | 25.251 | 19.115 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
37.850 | 33.720 | 28.556 | 23.900 | 18.506 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
37.756 | 33.225 | 27.967 | 23.417 | 18.100 |
 | - Nguyên giá |
|
|
144.927 | 150.132 | 150.731 | 152.087 | 152.154 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-107.170 | -116.907 | -122.764 | -128.670 | -134.053 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
94 | 495 | 588 | 483 | 406 |
 | - Nguyên giá |
|
|
213 | 647 | 834 | 834 | 834 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-119 | -152 | -245 | -350 | -428 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 2.997 | 1.561 | 1.351 | 609 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 2.997 | 1.561 | 1.351 | 609 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
125.792 | 137.830 | 118.144 | 114.017 | 102.201 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
62.976 | 73.322 | 58.989 | 75.221 | 78.182 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
61.789 | 72.135 | 58.989 | 75.221 | 78.182 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.490 | 31.448 | 19.874 | 37.446 | 33.398 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
436 | 5 | 260 | | 152 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.080 | 415 | 10 | 9 | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.370 | 3.747 | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.924 | 2.175 | 102 | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
19.795 | 30.373 | 34.156 | 32.935 | 39.780 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.492 | 3.772 | 4.386 | 4.631 | 4.651 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.187 | 1.187 | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
1.187 | 1.187 | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
62.816 | 64.508 | 59.154 | 38.796 | 24.019 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
62.816 | 64.508 | 59.154 | 38.796 | 24.019 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.365 | 6.365 | 6.365 | 6.365 | 6.365 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-235 | -235 | -235 | -235 | -235 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.909 | 13.497 | 15.899 | 15.942 | 15.942 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
676 | 676 | 676 | 676 | 676 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.100 | 8.204 | 448 | -19.437 | -34.730 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
474 | 147 | 160 | 676 | -19.954 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.626 | 8.056 | 288 | -20.114 | -14.777 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
125.792 | 137.830 | 118.144 | 114.017 | 102.201 |