|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.735 | 5.493 | 5.138 | 3.769 | 3.320 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
145 | 1.212 | 1.946 | 482 | 49 |
| 1. Tiền |
|
|
145 | 1.212 | 1.946 | 482 | 49 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
946 | 774 | | 74 | 51 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.121 | 8.968 | 8.968 | 9.041 | 9.000 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
374 | 374 | 374 | 374 | 392 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.842 | 6.842 | 6.842 | 6.842 | 6.842 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-15.390 | -15.409 | -16.183 | -16.183 | -16.183 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.644 | 3.506 | 3.192 | 3.192 | 3.158 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.644 | 3.506 | 3.192 | 3.192 | 3.158 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 1 | 21 | 62 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 2 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 20 | 62 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
34.624 | 24.618 | 15.841 | 7.488 | 5.394 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
62 | 62 | 62 | 62 | 62 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1.619 | 1.619 | 1.619 | 1.619 | 1.619 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
62 | 62 | 62 | 62 | 62 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1.619 | -1.619 | -1.619 | -1.619 | -1.619 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
34.556 | 24.552 | 15.775 | 7.424 | 4.907 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
34.551 | 24.550 | 15.775 | 7.424 | 4.907 |
| - Nguyên giá |
|
|
153.866 | 153.866 | 153.866 | 153.866 | 153.866 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-119.316 | -129.316 | -138.091 | -146.442 | -148.959 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6 | 2 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
368 | 368 | 368 | 368 | 368 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-362 | -366 | -368 | -368 | -368 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6 | 5 | 3 | 2 | 425 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6 | 5 | 3 | 2 | 425 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
40.359 | 30.111 | 20.979 | 11.257 | 8.714 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
208.483 | 206.609 | 205.366 | 202.634 | 199.994 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
154.725 | 152.850 | 151.608 | 133.876 | 199.994 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
46.463 | 45.443 | 45.101 | 28.626 | 86.284 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.912 | 11.765 | 11.001 | 11.037 | 11.534 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 87 | 87 | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.696 | 3.505 | 3.307 | 2.271 | 2.200 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
153 | 153 | 153 | 153 | 27 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.963 | 2.359 | 2.421 | 2.251 | 855 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
89.539 | 89.539 | 89.539 | 89.539 | 99.095 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
53.758 | 53.758 | 53.758 | 68.758 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
53.758 | 53.758 | 53.758 | 68.758 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-168.124 | -176.497 | -184.387 | -203.445 | -191.280 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-168.067 | -176.440 | -184.330 | -203.388 | -191.223 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
13.409 | 13.409 | 13.409 | 1.341 | 13.409 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
558 | 558 | 558 | 558 | 558 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-182.033 | -190.407 | -198.296 | -205.287 | -205.189 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-172.373 | -182.033 | -190.407 | -198.296 | -205.287 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-9.661 | -8.373 | -7.890 | -6.990 | 97 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-57 | -57 | -57 | -57 | -57 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-57 | -57 | -57 | -57 | -57 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
40.359 | 30.111 | 20.979 | 11.257 | 8.714 |