|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
89.226 | 63.036 | 70.867 | 94.947 | 64.189 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.039 | 829 | 5.332 | 966 | 769 |
| 1. Tiền |
|
|
12.039 | 829 | 1.359 | 966 | 769 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 3.973 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
57.241 | 39.129 | 43.439 | 60.924 | 44.871 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
57.566 | 38.326 | 35.013 | 60.487 | 44.739 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 1.000 | 8.623 | 420 | 398 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.642 | 1.642 | 1.642 | 1.777 | 1.566 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.966 | -1.839 | -1.839 | -1.760 | -1.832 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.945 | 23.077 | 21.866 | 33.057 | 18.508 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.945 | 23.077 | 21.866 | 33.057 | 18.508 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 229 | | 41 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | 41 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 229 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
28.804 | 25.995 | 22.512 | 21.035 | 19.376 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
26.197 | 22.974 | 21.651 | 18.611 | 17.771 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
25.945 | 22.860 | 21.651 | 18.611 | 17.771 |
| - Nguyên giá |
|
|
79.769 | 80.395 | 82.654 | 82.654 | 84.718 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-53.824 | -57.535 | -61.004 | -64.044 | -66.947 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
252 | 114 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
710 | 710 | 710 | 710 | 710 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-458 | -596 | -710 | -710 | -710 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 1.166 | | | 1.067 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 1.166 | | | 1.067 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
300 | 300 | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300 | 300 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.307 | 1.555 | 862 | 2.425 | 538 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.307 | 1.555 | 862 | 2.425 | 538 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
118.030 | 89.031 | 93.380 | 115.983 | 83.565 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
64.575 | 44.603 | 54.902 | 74.457 | 44.296 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
64.575 | 44.603 | 54.902 | 74.457 | 43.502 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
38.675 | 27.282 | 25.570 | 25.048 | 17.922 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.133 | 11.481 | 20.648 | 30.697 | 18.957 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.055 | 1.248 | 4.631 | 14.920 | 3.864 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.073 | 721 | 13 | 239 | 602 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.102 | 1.601 | 1.463 | 1.935 | 1.345 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
28 | 28 | 45 | 53 | 250 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.320 | 1.752 | 2.244 | 1.552 | 552 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
190 | 491 | 289 | 12 | 10 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | 793 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 793 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
53.456 | 44.428 | 38.478 | 41.526 | 39.269 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
53.456 | 44.428 | 38.478 | 41.526 | 39.269 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.634 | 3.634 | 3.634 | 3.634 | 3.634 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.604 | 5.604 | 5.604 | 5.604 | 5.604 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.218 | -4.811 | -10.760 | -7.713 | -9.969 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 188 | -4.811 | -10.760 | -7.713 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.218 | -4.998 | -5.950 | 3.048 | -2.256 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
118.030 | 89.031 | 93.380 | 115.983 | 83.565 |