VN-INDEX 1.747,17 -6,57/-0,37% |
HNX-INDEX 257,14 -1,54/-0,60% |
UPCOM-INDEX 119,68 -0,20/-0,17% |
VN30 1.973,02 -10,80/-0,54% |
HNX30 556,23 -3,91/-0,70%
10 Tháng Mười Hai 2025 5:31:05 SA - Mở cửa
|
Ngành: Vật liệu cơ bản (Mã ICB: 1000)
|
103,49
-0,71/-0,68%
Cập nhật lúc 09/12/2025
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
|
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAA
|
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8,85
|
+0,37
|
+4,36%
|
8.552.400
|
AAH
|
CTCP Hợp Nhất
|
3,70
|
0,00
|
0,00%
|
1.309.100
|
ABS
|
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
3,43
|
-0,25
|
-6,79%
|
962.300
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
13,70
|
0,00
|
0,00%
|
800
|
APC
|
CTCP Chiếu xạ An Phú
|
6,60
|
-0,20
|
-2,94%
|
200
|
APH
|
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
7,34
|
+0,39
|
+5,61%
|
2.241.200
|
APP
|
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ
|
5,30
|
0,00
|
0,00%
|
3.400
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
9,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AVG
|
CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt
|
10,10
|
-0,30
|
-2,88%
|
98.200
|
BCA
|
CTCP B.C.H
|
12,90
|
+0,20
|
+1,57%
|
57.700
|
BCB
|
CTCP 397
|
1,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BFC
|
CTCP Phân bón Bình Điền
|
42,85
|
-0,25
|
-0,58%
|
101.600
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
22,20
|
-0,50
|
-2,20%
|
22.400
|
BKG
|
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam
|
3,01
|
-0,13
|
-4,14%
|
188.900
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
15,80
|
0,00
|
0,00%
|
30.700
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
10,90
|
+0,60
|
+5,83%
|
100
|
BMP
|
CTCP Nhựa Bình Minh
|
157,10
|
+1,20
|
+0,77%
|
53.100
|
BQP
|
CTCP Nhựa Chất lượng cao Bình Thuận
|
21,50
|
-3,50
|
-14,00%
|
200
|
BRC
|
CTCP Cao su Bến Thành
|
12,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|