VN-INDEX 1.273,96 +5,75/+0,45% |
HNX-INDEX 234,65 -0,31/-0,13% |
UPCOM-INDEX 93,37 -0,10/-0,11% |
VN30 1.315,39 +6,34/+0,48% |
HNX30 511,90 -1,85/-0,36%
08 Tháng Chín 2024 10:24:05 SA - Mở cửa
Ngành: Vật liệu cơ bản (Mã ICB: 1000)
|
93,94
+0,91/+0,98%
Cập nhật lúc 06/09/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAA
|
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
9,90
|
-0,20
|
-1,98%
|
7.338.600
|
AAH
|
CTCP Hợp Nhất
|
4,10
|
+0,10
|
+2,50%
|
752.900
|
ABS
|
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
4,24
|
-0,05
|
-1,17%
|
104.700
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0,60
|
0,00
|
0,00%
|
544.900
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
16,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
APC
|
CTCP Chiếu xạ An Phú
|
7,00
|
0,00
|
0,00%
|
2.500
|
APH
|
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6,69
|
-0,50
|
-6,95%
|
7.052.500
|
APP
|
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ
|
5,90
|
-1,00
|
-14,49%
|
46.800
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
3,20
|
0,00
|
0,00%
|
11.800
|
AVG
|
CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt
|
24,90
|
0,00
|
0,00%
|
10.500
|
BCA
|
CTCP B.C.H
|
12,80
|
+0,30
|
+2,40%
|
6.100
|
BCB
|
CTCP 397
|
0,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BFC
|
CTCP Phân bón Bình Điền
|
44,90
|
+0,70
|
+1,58%
|
504.700
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
6,30
|
-0,20
|
-3,08%
|
500
|
BKG
|
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam
|
3,68
|
+0,06
|
+1,66%
|
1.254.400
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
20,30
|
-0,15
|
-0,73%
|
35.500
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
11,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BMP
|
CTCP Nhựa Bình Minh
|
103,90
|
+1,90
|
+1,86%
|
164.200
|
BRC
|
CTCP Cao su Bến Thành
|
12,65
|
+0,05
|
+0,40%
|
17.400
|
BRR
|
CTCP Cao su Bà Rịa
|
17,40
|
-0,10
|
-0,57%
|
200
|
|
|
|
|
|