VN-INDEX 1.258,63 -3,15/-0,25% |
HNX-INDEX 225,88 +0,32/+0,14% |
UPCOM-INDEX 92,46 +0,14/+0,15% |
VN30 1.333,85 -1,91/-0,14% |
HNX30 486,10 +1,50/+0,31%
30 Tháng Mười 2024 3:52:42 CH - Mở cửa
Ngành: Vật liệu cơ bản (Mã ICB: 1000)
|
93,43
-0,48/-0,51%
Cập nhật lúc 30/10/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAA
|
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8,90
|
-0,19
|
-2,09%
|
1.441.700
|
AAH
|
CTCP Hợp Nhất
|
3,80
|
0,00
|
0,00%
|
775.500
|
ABS
|
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
3,79
|
+0,01
|
+0,26%
|
227.300
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
16,10
|
+0,40
|
+2,55%
|
100
|
APC
|
CTCP Chiếu xạ An Phú
|
6,70
|
+0,10
|
+1,52%
|
1.500
|
APH
|
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6,31
|
-0,02
|
-0,32%
|
388.600
|
APP
|
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ
|
8,00
|
-0,10
|
-1,23%
|
17.800
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
3,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AVG
|
CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt
|
20,60
|
+0,30
|
+1,48%
|
8.100
|
BCA
|
CTCP B.C.H
|
10,30
|
-0,40
|
-3,74%
|
7.100
|
BCB
|
CTCP 397
|
0,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BFC
|
CTCP Phân bón Bình Điền
|
39,70
|
-1,40
|
-3,41%
|
1.612.200
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
11,20
|
0,00
|
0,00%
|
50.400
|
BKG
|
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam
|
3,38
|
-0,05
|
-1,46%
|
53.300
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
21,95
|
-0,10
|
-0,45%
|
35.100
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
10,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BMP
|
CTCP Nhựa Bình Minh
|
137,30
|
+1,40
|
+1,03%
|
226.700
|
BRC
|
CTCP Cao su Bến Thành
|
13,05
|
-0,30
|
-2,25%
|
10.700
|
BRR
|
CTCP Cao su Bà Rịa
|
19,30
|
+0,50
|
+2,66%
|
2.300
|
|
|
|
|
|