• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.239,26   -12,45/-0,99%  |   HNX-INDEX   230,84   -1,58/-0,68%  |   UPCOM-INDEX   92,57   -0,38/-0,41%  |   VN30   1.281,37   -12,93/-1,00%  |   HNX30   498,07   -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 2:31:11 SA - Mở cửa
CTCP Nhựa Bình Minh (BMP : HOSE)
Cập nhật ngày 16/09/2024
3:05:00 CH
115,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+3,20 (+2,86%)
Tham chiếu
111,90
Mở cửa
112,00
Cao nhất
115,70
Thấp nhất
111,80
Khối lượng
567.600
KLTB 10 ngày
247.230
Cao nhất 52 tuần
126,00
Thấp nhất 52 tuần
78,00

Thông báo khi giá đạt: 109 121 127 ...
GIỚI THIỆU
Công ty được thành lập năm 1977 với tên gọi Nhà máy Công tư Hợp Danh Nhựa Bình Minh. Năm 2004, Công ty tiến hành cổ phần hóa. Ngành nghề kinh doanh chủ yếu là nhựa công nghiệp và vật liệu xây dựng bao gồm hệ thống nhà xưởng 1 sản xuất sản phẩm ép phun và xưởng 2 tại Khu công nghiệp Sóng Thần chuyên sản xuất các ống nhựa.Hệ thống phân phối của Công ty bao gồm các kênh: cửa hàng bán sản phẩm; khách hàng riêng lẻ...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 9422,19 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 81,86 triệu
Cổ phiếu tự do 16,29 triệu
EPS 11.420
P/E 10,08
Doanh thu (4 quý) 4536,64 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 934,83 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 3085,18 tỷ
ROE (4 quý) 34,58%
Beta (120 tuần) 0,51

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AAA  2.028.300 9,85 0,82%
ABS  279.000 4,25 -1,16%
APC  0 6,90 0,00%
APH  1.824.100 6,41 2,72%
APP  900 6,00 0,00%
BRC  6.600 12,55 -0,40%
BRR  500 18,40 -5,64%
CSV  2.317.100 38,20 -2,43%
DAG  0 1,43 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận