VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 3:12:58 SA - Mở cửa
Ngành: Lâm nghiệp và giấy (Mã ICB: 1730)
|
72,56
+0,36/+0,50%
Cập nhật lúc 21/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
BKG
|
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam
|
3,22
|
+0,01
|
+0,31%
|
29.500
|
CAP
|
CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái
|
44,70
|
0,00
|
0,00%
|
5.700
|
DHC
|
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
34,45
|
0,00
|
0,00%
|
178.300
|
FRC
|
CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam
|
28,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
FRM
|
CTCP Lâm nghiệp Sài Gòn
|
4,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
GVT
|
CTCP Giấy Việt Trì
|
78,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HAP
|
CTCP Tập Đoàn HAPACO
|
4,25
|
+0,02
|
+0,47%
|
2.300
|
HHP
|
CTCP HHP Global
|
8,70
|
0,00
|
0,00%
|
92.200
|
MDF
|
CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị
|
6,50
|
0,00
|
0,00%
|
1.500
|
MZG
|
CTCP MiZa
|
10,80
|
+0,10
|
+0,93%
|
100.800
|
PIS
|
Tổng Công ty PISICO Bình Định - CTCP
|
9,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
PRT
|
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP
|
10,00
|
0,00
|
0,00%
|
1.100
|
SVI
|
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
62,30
|
+4,00
|
+6,86%
|
100
|
TQN
|
CTCP Thông Quảng Ninh
|
27,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
VID
|
CTCP Đầu tư Phát triển thương mại Viễn Đông
|
5,10
|
+0,07
|
+1,39%
|
10.800
|
VIF
|
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP
|
17,10
|
+0,10
|
+0,59%
|
67.700
|
VTQ
|
CTCP Việt Trung Quảng Bình
|
38,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|