• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.296,75 +3,77/+0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.296,75   +3,77/+0,29%  |   HNX-INDEX   237,57   -0,45/-0,19%  |   UPCOM-INDEX   100,61   +0,53/+0,53%  |   VN30   1.353,73   +4,28/+0,32%  |   HNX30   498,11   -1,20/-0,24%
21 Tháng Hai 2025 6:11:02 CH - Mở cửa
CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái (CAP : HNX)
Cập nhật ngày 21/02/2025
3:05:02 CH
46,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,60 (-1,27%)
Tham chiếu
47,40
Mở cửa
47,50
Cao nhất
48,00
Thấp nhất
46,40
Khối lượng
53.000
KLTB 10 ngày
40.890
Cao nhất 52 tuần
109,00
Thấp nhất 52 tuần
39,90

Thông báo khi giá đạt: 44 48 50 ...
GIỚI THIỆU
So với các doanh nghiệp cùng ngành, Công ty là một trong những doanh nghiệp có lợi thế bởi có trụ sở và các nhà máy nằm ngay trên địa bàn có vùng nguyên liệu dồi dào cho lĩnh vực sản xuất chế biến lâm nông sản. Vị thế lớn của Công ty thể hiện ở uy tín cũng như thương hiệu YFACO đối với các đối tác trong và ngoài nước hoạt động trong lĩnh vực giấy đế xuất khẩu, gia công vàng mã xuất khẩu và chế biến...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 714,63 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 15,27 triệu
Cổ phiếu tự do 7,65 triệu
EPS 1.485
P/E 31,51
Doanh thu (4 quý) 591,75 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 30,92 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 287,98 tỷ
ROE (4 quý) 12,25%
Beta (120 tuần) 0,20

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
BKG  89.300 3,26 -0,61%
FRC  0 27,90 0,00%
FRM  0 4,10 0,00%
MDF  0 7,40 0,00%
PIS  0 12,40 0,00%
PRT  183.200 11,70 6,36%
TQN  0 27,40 0,00%
VIF  56.200 21,50 9,69%
VTQ  0 32,60 0,00%
Bình luận (1)
CÂMP    13 năm trước

Hàng xịn!