VN-INDEX 1.230,25 +1,92/+0,16% |
HNX-INDEX 221,55 -0,21/-0,09% |
UPCOM-INDEX 91,02 -0,48/-0,53% |
VN30 1.288,26 +1,59/+0,12% |
HNX30 468,98 -0,83/-0,18%
22 Tháng Mười Một 2024 11:08:01 SA - Mở cửa
Ngành: Thép (Mã ICB: 1757)
|
123,64
+1,31/+1,07%
Cập nhật lúc 22/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
BCA
|
CTCP B.C.H
|
10,60
|
0,00
|
0,00%
|
17.300
|
BVG
|
CTCP Group Bắc Việt
|
2,20
|
0,00
|
0,00%
|
28.300
|
DTL
|
CTCP Đại Thiên Lộc
|
10,50
|
+0,10
|
+0,96%
|
200
|
HMG
|
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
|
11,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HPG
|
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
26,15
|
+0,30
|
+1,16%
|
7.628.500
|
HSG
|
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
18,95
|
+0,15
|
+0,80%
|
2.528.500
|
ITQ
|
CTCP Tập đoàn Thiên Quang
|
2,90
|
-0,10
|
-3,33%
|
400
|
KKC
|
CTCP Tập đoàn Thành Thái
|
6,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KMT
|
CTCP Kim khí Miền Trung
|
9,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KVC
|
CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ
|
1,40
|
0,00
|
0,00%
|
20.600
|
MEL
|
CTCP Thép Mê Lin
|
6,40
|
+0,50
|
+8,47%
|
2.200
|
NKG
|
CTCP Thép Nam Kim
|
19,50
|
+0,20
|
+1,04%
|
785.100
|
POM
|
CTCP Thép POMINA
|
2,50
|
0,00
|
0,00%
|
396.100
|
SMC
|
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
6,85
|
-0,10
|
-1,44%
|
26.100
|
SSM
|
CTCP Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM
|
5,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
TDS
|
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL
|
10,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
TIS
|
CTCP Gang thép Thái Nguyên
|
6,00
|
0,00
|
0,00%
|
26.300
|
TLH
|
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4,46
|
+0,04
|
+0,90%
|
68.000
|
TMG
|
CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico
|
42,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
TNB
|
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
|
10,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|