• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.264,90 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.264,90   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   232,95   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   93,47   0,00/0,00%  |   VN30   1.310,94   0,00/0,00%  |   HNX30   506,51   0,00/0,00%
19 Tháng Chín 2024 8:53:04 SA - Mở cửa
CTCP Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM (SSM : HNX)
Cập nhật ngày 19/09/2024
8:45:00 SA
6,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
6,50
Mở cửa
6,50
Cao nhất
6,50
Thấp nhất
6,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
10
Cao nhất 52 tuần
8,20
Thấp nhất 52 tuần
4,70

Thông báo khi giá đạt: 6 6 6 ...
GIỚI THIỆU
VNECO.SSM đặt ra mục tiêu đưa Công ty trở thành cơ sở sản xuất kinh doanh hàng đầu trong lĩnh vực chế tạo kết cấu thép; mạ nhúng nóng Xây dựng điện, công nghiệp và dân dụng.Sự phát triển của Công ty gắn liền với sự phát triển của ngành điện Việt Nam. Nhu cầu sử dụng điện của nước ta ngày càng tăng, tình trạng thiếu điện vào mua khô đặt ngành điện trước cơ hội mở rộng đầu tư phát triển. Nhu cầu điện của các nước bạn...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 32,16 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 4,95 triệu
Cổ phiếu tự do 1,83 triệu
EPS 2.261
P/E 2,87
Doanh thu (4 quý) 390,79 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 11,19 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 258,82 tỷ
ROE (4 quý) 18,01%
Beta (120 tuần) 0,53

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
BCA  0 12,20 0,00%
BVG  0 2,20 0,00%
DTL  0 11,90 0,00%
HMG  0 11,60 0,00%
HPG  0 25,10 0,00%
HSG  0 20,10 0,00%
ITQ  0 3,20 0,00%
KKC  0 5,80 0,00%
KMT  0 8,90 0,00%
KVC  0 1,60 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận