• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.285,46 -1,06/-0,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.285,46   -1,06/-0,08%  |   HNX-INDEX   229,21   -0,91/-0,40%  |   UPCOM-INDEX   92,70   +0,00/+0,00%  |   VN30   1.362,69   -0,20/-0,01%  |   HNX30   498,32   -2,61/-0,52%
19 Tháng Mười 2024 7:55:37 SA - Mở cửa
NAV: Giải trình chênh lệch KQKD năm 2018 so với năm 2017
Nguồn tin: HSX | 12/03/2019 11:08:00 SA

HOSE

Giao dịch NĐT NN trong ngày

  Mua Bán Mua-Bán
KL 6.665.720 7.594.580 -928.860
% KL 6,46 % 7,36 %  
GT 264,56 tỷ 281,07 tỷ -16,51 tỷ
% GT 12,17 % 12,93 %  

Thống kê chi tiết

Top 5 mua ròng (Theo khối lượng)
Mã CK Mua Bán Mua-Bán
VRE 383.030 13.060 369.970
CII 341.000 6.250 334.750
BWE 320.700 0 320.700
NVL 311.200 29.660 281.540
E1VFVN30 280.000 0 280.000
 
Top 5 mua ròng (Theo giá trị, đ/v: 1000 VNĐ)
Mã CK Mua Bán Mua-Bán
NVL 19.159.581 1.826.071 17.333.510
VRE 13.856.070 472.444 13.383.626
VCB 17.695.488 7.622.253 10.073.234
CTD 9.173.140 339.903 8.833.237
BWE 8.364.018 0 8.364.018
 
Top 5 bán ròng (Theo khối lượng)
Mã CK Mua Bán Mua-Bán
HPG 243.790 1.290.430 -1.046.640
POW 407.790 975.000 -567.210
HBC 120 454.580 -454.460
LCG 0 260.000 -260.000
VNM 11.600 211.850 -200.250
 
Top 5 bán ròng (Theo giá trị, đ/v: 1000 VNĐ)
Mã CK Mua Bán Mua-Bán
HPG 8.267.405 43.761.054 -35.493.649
VNM 1.610.641 29.415.020 -27.804.380
YEG 141.698 16.342.468 -16.200.771
POW 6.689.068 15.993.138 -9.304.069
HBC 2.455 9.299.493 -9.297.038

HASTC

Giao dịch NĐT NN trong ngày

  Mua Bán Mua-Bán
KL 299.260 1.342.152 -1.042.892
% KL 0,83 % 3,70 %  
GT 4,43 tỷ 17,69 tỷ -13,26 tỷ
% GT 1,24 % 4,95 %  

Thống kê chi tiết

Top 5 mua ròng (Theo khối lượng)
Mã CK Mua Bán Mua-Bán
PVX 82.800 0 82.800
HHP 25.500 0 25.500
PSE 3.000 0 3.000
SIC 2.600 0 2.600
HHG 2.000 0 2.000
 
Top 5 mua ròng (Theo giá trị, đ/v: 1000 VNĐ)
Mã CK Mua Bán Mua-Bán
HHP 404.306 0 404.306
PVX 120.773 0 120.773
NTP 56.914 0 56.914
VCS 46.402 0 46.402
SIC 31.841 0 31.841
 
Top 5 bán ròng (Theo khối lượng)
Mã CK Mua Bán Mua-Bán
HUT 0 500.000 -500.000
VGC 10 239.500 -239.490
PVS 150.210 330.500 -180.290
VGS 0 92.600 -92.600
SHB 0 30.852 -30.852
 
Top 5 bán ròng (Theo giá trị, đ/v: 1000 VNĐ)
Mã CK Mua Bán Mua-Bán
VGC 215 5.139.466 -5.139.252
PVS 3.223.899 7.093.393 -3.869.494
HUT 0 2.114.447 -2.114.447
VGS 0 1.115.383 -1.115.383
NDN 374.357 722.697 -348.340