• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.658,62 -6,56/-0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.658,62   -6,56/-0,39%  |   HNX-INDEX   276,24   -0,68/-0,25%  |   UPCOM-INDEX   111,01   -0,09/-0,08%  |   VN30   1.859,53   -2,21/-0,12%  |   HNX30   600,77   -4,44/-0,73%
22 Tháng Chín 2025 4:35:49 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 29.07.2020
Nguồn tin: HOSE | 29/07/2020 4:19:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
29/07/2020        
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 790,84 -22,52 -2,77% 5.463,96      
VN30   735,16 -21,01 -2,78% 2.173,75      
VNMIDCAP 818,72 -20,50 -2,44% 1.827,66      
VNSMALLCAP 701,29 -19,45 -2,70% 602,42      
VN100   713,11 -20,19 -2,75% 4.001,41      
VNALLSHARE 713,14 -20,06 -2,74% 4.603,84      
VNCOND 787,12 -31,17 -3,81% 374,86      
VNCONS 657,62 -22,94 -3,37% 526,28      
VNENE   355,84 -15,50 -4,17% 70,72      
VNFIN   621,83 -14,51 -2,28% 797,39      
VNHEAL 1.130,33 -15,38 -1,34% 3,11      
VNIND   460,62 -10,24 -2,17% 1.024,08      
VNIT   1.002,58 -25,45 -2,48% 117,40      
VNMAT 941,16 -42,78 -4,35% 830,89      
VNREAL 1.067,63 -25,79 -2,36% 741,57      
VNUTI   606,86 -19,91 -3,18% 108,24      
VNXALLSHARE 1.127,11 -29,98 -2,59% 5.418,49      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
Nội dung
Contents
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
     
Khớp lệnh
Order matching
311.001.410 4.551      
Thỏa thuận
Put though
51.090.343 913      
Tổng
Total
362.091.753 5.464      
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HPG 18.744.880 EIB 6,97% HPG -20,48%    
2 DIG 16.409.900 VPS 6,96% PJT -15,49%    
3 ROS 15.306.810 VIP 6,95% CLW -10,48%    
4 STB 14.831.390 SZC 6,93% FIT -7,00%    
5 HSG 14.192.290 DAT 6,92% QCG -7,00%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
   
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
33.415.236 9,23% 17.359.390 4,79% 16.055.846    
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
721 13,20% 417 7,64% 304    
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
   
STT
No.
Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
GTGD
(tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
   
1 HPG 7.469.240 HPG 163 KDC 3.925.836    
2 KDC 3.948.756 KDC 126 POW 1.915.920    
3 POW 2.389.720 VCB 47 KBC 873.180    
4 SSI 1.845.740 SAB 41 ROS 537.810    
5 KBC 1.012.440 VHM 35 VCB 459.540    
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp            
STT Mã CK Sự kiện
1 TRC TRC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 17/08/2020.
2 CSV CSV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 4 năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/08/2020.
3 PJT PJT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 10/08/2020.
4 HPG HPG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2019 với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 07/08/2020; và trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu với tỷ lệ 20% (số lượng dự kiến: 552.214.823 cp).
5 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/07/2019. 
6 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/07/2019.