• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.250,46 +8,35/+0,67%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.250,46   +8,35/+0,67%  |   HNX-INDEX   224,64   +1,07/+0,48%  |   UPCOM-INDEX   92,74   +0,39/+0,43%  |   VN30   1.311,26   +9,74/+0,75%  |   HNX30   479,79   +4,19/+0,88%
30 Tháng Mười Một 2024 10:10:27 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 27.11.2024
Nguồn tin: HOSE | 27/11/2024 4:57:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
27/11/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,241.97 -0.16 -0.01 11,355.96      
VN30 1,301.06 1.84 0.14 5,723.05      
VNMIDCAP 1,849.74 -0.46 -0.02 4,053.11      
VNSMALLCAP 1,392.14 -1.00 -0.07 1,277.26      
VN100 1,286.67 1.80 0.14 9,776.16      
VNALLSHARE 1,292.38 1.64 0.13 11,053.42      
VNXALLSHARE 2,049.35 2.15 0.11 11,424.62      
VNCOND 1,961.52 5.03 0.26 756.32      
VNCONS 657.45 -1.05 -0.16 884.17      
VNENE 621.09 -7.00 -1.11 137.79      
VNFIN 1,601.56 0.80 0.05 2,763.80      
VNHEAL 1,906.70 -6.79 -0.35 178.03      
VNIND 746.79 -2.06 -0.28 1,207.65      
VNIT 5,609.23 144.11 2.64 2,028.06      
VNMAT 2,074.34 -6.00 -0.29 1,441.80      
VNREAL 891.88 -4.92 -0.55 1,412.47      
VNUTI 852.56 1.27 0.15 225.77      
VNDIAMOND 2,199.71 6.91 0.32 3,723.90      
VNFINLEAD 2,039.07 -0.39 -0.02 2,625.57      
VNFINSELECT 2,145.64 1.07 0.05 2,763.80      
VNSI 2,062.62 4.34 0.21 3,736.69      
VNX50 2,188.76 3.86 0.18 8,020.00      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 366,243,453 9,271    
Thỏa thuận 62,746,575 2,092    
Tổng 428,990,028 11,362    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HPG 14,669,789 DC4 6.91% TCR -6.91%    
2 FPT 13,328,373 QCG 6.81% HTL -6.72%    
3 POW 13,057,315 TPC 6.79% STG -6.40%    
4 SHB 13,029,333 SRC 6.46% TCO -5.77%    
5 DXG 11,738,754 PGI 6.38% AAM -5.07%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
32,584,996 7.60% 39,071,299 9.11% -6,486,303
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,669 14.69% 1,329 11.70% 339
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 TCB 9,436,901 FPT 978,159,296 SBT 66,638,425  
2 FPT 7,126,049 TCB 221,072,513 TPB 33,022,912  
3 HPG 3,474,492 FRT 152,171,600 NVL 27,309,326  
4 VPB 2,677,100 MWG 106,199,435 HVN 21,188,540  
5 HDB 2,409,775 HPG 94,611,909 PC1 18,059,391  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 BMI BMI giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông bất thường năm 2024, thời gian và địa điểm công ty sẽ thông báo sau.
2 HNA HNA giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 18/12/2024.
3 FUEMAV30 FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/11/2024. 
4 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/11/2024. 
5 FUEMAVND FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/11/2024. 
6 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/11/2024.