Điểm tin giao dịch 19.12.2024
Nguồn tin: HOSE |
19/12/2024 4:59:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
19/12/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,254.67 |
-11.33 |
-0.89 |
17,811.17 |
|
|
|
VN30 |
1,314.16 |
-15.67 |
-1.18 |
8,155.33 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,887.70 |
-15.81 |
-0.83 |
6,637.06 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,435.86 |
-6.81 |
-0.47 |
2,331.56 |
|
|
|
VN100 |
1,305.12 |
-13.94 |
-1.06 |
14,792.40 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,312.28 |
-13.53 |
-1.02 |
17,123.96 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,083.31 |
-20.63 |
-0.98 |
18,263.12 |
|
|
|
VNCOND |
1,992.71 |
-10.18 |
-0.51 |
1,037.91 |
|
|
|
VNCONS |
662.04 |
-7.35 |
-1.10 |
1,301.21 |
|
|
|
VNENE |
635.74 |
-0.38 |
-0.06 |
266.53 |
|
|
|
VNFIN |
1,624.26 |
-21.36 |
-1.30 |
6,586.78 |
|
|
|
VNHEAL |
2,105.57 |
-21.12 |
-0.99 |
65.67 |
|
|
|
VNIND |
749.78 |
-6.04 |
-0.80 |
2,091.52 |
|
|
|
VNIT |
5,966.92 |
-21.97 |
-0.37 |
1,150.07 |
|
|
|
VNMAT |
2,123.75 |
-22.48 |
-1.05 |
2,175.30 |
|
|
|
VNREAL |
881.93 |
-8.82 |
-0.99 |
2,018.47 |
|
|
|
VNUTI |
853.44 |
-3.81 |
-0.44 |
176.24 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,246.85 |
-18.02 |
-0.80 |
4,668.63 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,069.63 |
-25.30 |
-1.21 |
6,347.28 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,176.05 |
-28.62 |
-1.30 |
6,586.78 |
|
|
|
VNSI |
2,104.52 |
-16.98 |
-0.80 |
3,591.77 |
|
|
|
VNX50 |
2,219.57 |
-24.29 |
-1.08 |
12,044.15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
662,976,137 |
15,404 |
|
|
Thỏa thuận |
116,696,750 |
2,415 |
|
|
Tổng |
779,672,887 |
17,819 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
35,271,441 |
YEG |
6.91% |
NKG |
-20.27% |
|
|
2 |
SSI |
30,722,015 |
SAM |
6.86% |
TIP |
-6.80% |
|
|
3 |
SHB |
23,044,794 |
VCA |
6.77% |
PJT |
-6.67% |
|
|
4 |
MSB |
23,040,802 |
TDH |
6.70% |
VAF |
-6.41% |
|
|
5 |
VPB |
21,332,631 |
SVT |
6.52% |
ABR |
-6.29% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
38,108,417 |
4.89% |
61,697,255 |
7.91% |
-23,588,838 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,418 |
7.96% |
1,898 |
10.65% |
-480 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
14,547,740 |
FPT |
459,741,956 |
SBT |
66,542,475 |
|
2 |
HPG |
8,814,680 |
SSI |
375,381,596 |
TPB |
32,722,473 |
|
3 |
VPB |
6,063,500 |
HPG |
237,549,284 |
TCB |
25,384,062 |
|
4 |
KDH |
3,402,075 |
MWG |
197,426,620 |
HVN |
22,481,394 |
|
5 |
MWG |
3,309,998 |
MSN |
194,400,771 |
NVL |
19,318,722 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DRC |
DRC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức 2024 bằng tiền với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/01/2025. |
2 |
TIP |
TIP giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 13%, ngày thanh toán: 24/01/2025. |
3 |
GDT |
GDT giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/12/2024. |
4 |
S4A |
S4A giao dịch không hưởng quyền - chi tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 08/01/2025. |
5 |
NKG |
NKG giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua cổ phiếu chào bán thêm theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 131.638.903 cp), với giá 12.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 31/12/2024 đến 15/01/2025, nhận cổ phiếu phát hành để tăng vốn theo tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến: 52.655.561 cp). |
6 |
VIB |
VIB niêm yết và giao dịch bổ sung 381.728..966 cp (phát hành cho CĐHH) tại HOSE ngày 19/12/2024, đối với 49.528.315 cp ( bị hạn chế chuyển nhượng) từ ngày 27/09/2024 đến khi ngân hàng có thông báo chính thức (ngày niêm yết có hiệu lực: 12/12/2024, |
|