VN-INDEX 1.227,79 -13,65/-1,10% |
HNX-INDEX 210,24 -4,76/-2,21% |
UPCOM-INDEX 91,03 -0,73/-0,80% |
VN30 1.310,76 -15,11/-1,14% |
HNX30 412,58 -12,18/-2,87%
15 Tháng Tư 2025 5:38:33 CH - Mở cửa
CLX: CTCP Transimex - người có liên quan đến Thành viên BKS - đã bán 101.000 CP
Nguồn tin: HNX |
23/08/2024 10:44:00 SA
- Tên tổ chức thực hiện giao dịch: CTCP Transimex - Mã chứng khoán: CLX - Số lượng cổ phiếu nắm giữ trước khi thực hiện giao dịch: 25.387.100 CP (tỷ lệ 29,32%) - Số lượng cổ phiếu đăng ký bán: 500.000 CP - Số lượng cổ phiếu đã bán: 101.000 CP - Số lượng cổ phiếu nắm giữ sau khi thực hiện giao dịch: 25.286.100 CP (tỷ lệ 29,2%) - Lý do không thực hiện giao dịch hết số cổ phiếu đăng ký: Biến động giá thị trường chưa phù hợp - Ngày bắt đầu giao dịch: 22/07/2024 - Ngày kết thúc giao dịch: 21/08/2024. - Tên của người có liên quan tại TCNY: Bùi Minh Tuấn - Tên của người có liên quan tại TCNY: Bùi Tuấn Ngọc - Tên của người có liên quan tại TCNY: Huỳnh An Trung - Tên của người có liên quan tại TCNY: Lê Duy Hiệp - Tên của người có liên quan tại TCNY: Lê Văn Hùng - Chức vụ hiện nay của NCLQ tại tổ chức niêm yết: Ủy viên HĐQT - Chức vụ hiện nay của NCLQ tại tổ chức niêm yết: Phó Chủ tịch HĐQT - Chức vụ hiện nay của NCLQ tại tổ chức niêm yết: Tổng Giám đốc; Ủy viên HĐQT - Chức vụ hiện nay của NCLQ tại tổ chức niêm yết: Ủy viên HĐQT - Chức vụ hiện nay của NCLQ tại tổ chức niêm yết: Thành viên BKS - Chức vụ hiện nay của NCLQ tại tổ chức thực hiện giao dịch: Ủy viên HĐQT - Chức vụ hiện nay của NCLQ tại tổ chức thực hiện giao dịch: Chủ tịch HĐQT - Chức vụ hiện nay của NCLQ tại tổ chức thực hiện giao dịch: Ủy viên HĐQT - Chức vụ hiện nay của NCLQ tại tổ chức thực hiện giao dịch: Ủy viên HĐQT - Chức vụ hiện nay của NCLQ tại tổ chức thực hiện giao dịch: Giám đốc tài chính - Số lượng cổ phiếu NCLQ đang nắm giữ: 0 CP (tỷ lệ - Số lượng cổ phiếu NCLQ đang nắm giữ: 0 CP (tỷ lệ - Số lượng cổ phiếu NCLQ đang nắm giữ: 70.013 CP (tỷ lệ - Số lượng cổ phiếu NCLQ đang nắm giữ: 58.013 CP (tỷ lệ - Số lượng cổ phiếu NCLQ đang nắm giữ: 0 CP (tỷ lệ 0%) 0%) 0,08%) 0,07%) 0%)
|
|
|
|
|