• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.229,07 -6,58/-0,53%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.229,07   -6,58/-0,53%  |   HNX-INDEX   218,27   -1,35/-0,61%  |   UPCOM-INDEX   92,12   -0,10/-0,11%  |   VN30   1.289,23   -9,11/-0,70%  |   HNX30   448,07   -3,86/-0,85%
15 Tháng Giêng 2025 5:27:10 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 14.01.2025
Nguồn tin: HOSE | 14/01/2025 4:58:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
14/01/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,229.07 -6.58 -0.53 8,528.72      
VN30 1,289.23 -9.11 -0.70 4,331.41      
VNMIDCAP 1,817.29 -10.84 -0.59 2,795.46      
VNSMALLCAP 1,394.28 -3.79 -0.27 916.05      
VN100 1,273.90 -8.69 -0.68 7,126.87      
VNALLSHARE 1,280.48 -8.40 -0.65 8,036.83      
VNXALLSHARE 2,033.09 -12.81 -0.63 8,538.45      
VNCOND 1,922.73 1.34 0.07 532.52      
VNCONS 625.60 -4.37 -0.69 633.72      
VNENE 609.75 0.38 0.06 164.58      
VNFIN 1,605.93 -10.22 -0.63 2,734.13      
VNHEAL 2,170.12 10.01 0.46 45.85      
VNIND 726.76 -4.30 -0.59 1,124.59      
VNIT 5,818.64 -94.47 -1.60 676.76      
VNMAT 2,029.67 -10.12 -0.50 583.59      
VNREAL 855.22 -5.33 -0.62 1,408.58      
VNUTI 838.19 -0.92 -0.11 75.97      
VNDIAMOND 2,176.04 -19.28 -0.88 2,496.68      
VNFINLEAD 2,040.82 -13.78 -0.67 2,730.24      
VNFINSELECT 2,151.50 -13.68 -0.63 2,734.13      
VNSI 2,051.48 -17.69 -0.85 2,341.31      
VNX50 2,172.13 -15.10 -0.69 5,752.00      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 322,468,712 7,139    
Thỏa thuận 52,298,437 1,396    
Tổng 374,767,149 8,535    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 16,510,810 CLW 6.96% LSS -9.83%    
2 NVL 16,256,645 SRF 6.77% QCG -6.51%    
3 HDB 13,862,376 L10 6.62% ST8 -6.04%    
4 VPB 11,796,836 TMP 6.44% CKG -5.99%    
5 VIX 11,714,274 HRC 6.24% SMB -5.87%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
22,893,490 6.11% 41,239,522 11.00% -18,346,032
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
698 8.18% 1,328 15.56% -630
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 5,858,500 FPT 302,697,691 SBT 65,282,728  
2 MBB 4,400,000 CTG 107,746,690 TPB 30,562,791  
3 HDB 4,192,356 VPB 106,546,595 TCB 24,321,660  
4 CTG 2,888,300 MWG 100,415,536 HVN 22,604,504  
5 SSI 2,144,785 MBB 97,438,000 PC1 18,467,763  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 LSS LSS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt  với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 15/04/2025; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:07 (số lượng dự kiến: 5.609.453 cp).
2 SBG SBG niêm yết và giao dịch bổ sung 13.499.963 cp (trả cổ tức + tăng vốn) tại HOSE ngày 14/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
3 SBG SBG niêm yết và giao dịch bổ sung 9.554.520 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE ngày 14/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/01/2025.
4 VPI VPI niêm yết và giao dịch bổ sung 29.650.192 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 14/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
5 GDT GDT niêm yết và giao dịch bổ sung 2.144.865 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 14/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
6 VCI VCI niêm yết và giao dịch bổ sung 718.099.480 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 12/11/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
7 DC4 DC4 giao dịch không hưởng quyền -  thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 28.874.847 cp), với giá 10.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 03/02/2025 đến 28/02/2025.
8 DC4 DC4 giao dịch không hưởng quyền -  thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 28.874.847 cp), với giá 10.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 03/02/2025 đến 28/02/2025.