Điểm tin giao dịch 14.01.2025
Nguồn tin: HOSE |
14/01/2025 4:58:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,229.07 |
-6.58 |
-0.53 |
8,528.72 |
|
|
|
VN30 |
1,289.23 |
-9.11 |
-0.70 |
4,331.41 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,817.29 |
-10.84 |
-0.59 |
2,795.46 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,394.28 |
-3.79 |
-0.27 |
916.05 |
|
|
|
VN100 |
1,273.90 |
-8.69 |
-0.68 |
7,126.87 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,280.48 |
-8.40 |
-0.65 |
8,036.83 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,033.09 |
-12.81 |
-0.63 |
8,538.45 |
|
|
|
VNCOND |
1,922.73 |
1.34 |
0.07 |
532.52 |
|
|
|
VNCONS |
625.60 |
-4.37 |
-0.69 |
633.72 |
|
|
|
VNENE |
609.75 |
0.38 |
0.06 |
164.58 |
|
|
|
VNFIN |
1,605.93 |
-10.22 |
-0.63 |
2,734.13 |
|
|
|
VNHEAL |
2,170.12 |
10.01 |
0.46 |
45.85 |
|
|
|
VNIND |
726.76 |
-4.30 |
-0.59 |
1,124.59 |
|
|
|
VNIT |
5,818.64 |
-94.47 |
-1.60 |
676.76 |
|
|
|
VNMAT |
2,029.67 |
-10.12 |
-0.50 |
583.59 |
|
|
|
VNREAL |
855.22 |
-5.33 |
-0.62 |
1,408.58 |
|
|
|
VNUTI |
838.19 |
-0.92 |
-0.11 |
75.97 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,176.04 |
-19.28 |
-0.88 |
2,496.68 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,040.82 |
-13.78 |
-0.67 |
2,730.24 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,151.50 |
-13.68 |
-0.63 |
2,734.13 |
|
|
|
VNSI |
2,051.48 |
-17.69 |
-0.85 |
2,341.31 |
|
|
|
VNX50 |
2,172.13 |
-15.10 |
-0.69 |
5,752.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
322,468,712 |
7,139 |
|
|
Thỏa thuận |
52,298,437 |
1,396 |
|
|
Tổng |
374,767,149 |
8,535 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
16,510,810 |
CLW |
6.96% |
LSS |
-9.83% |
|
|
2 |
NVL |
16,256,645 |
SRF |
6.77% |
QCG |
-6.51% |
|
|
3 |
HDB |
13,862,376 |
L10 |
6.62% |
ST8 |
-6.04% |
|
|
4 |
VPB |
11,796,836 |
TMP |
6.44% |
CKG |
-5.99% |
|
|
5 |
VIX |
11,714,274 |
HRC |
6.24% |
SMB |
-5.87% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
22,893,490 |
6.11% |
41,239,522 |
11.00% |
-18,346,032 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
698 |
8.18% |
1,328 |
15.56% |
-630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
5,858,500 |
FPT |
302,697,691 |
SBT |
65,282,728 |
|
2 |
MBB |
4,400,000 |
CTG |
107,746,690 |
TPB |
30,562,791 |
|
3 |
HDB |
4,192,356 |
VPB |
106,546,595 |
TCB |
24,321,660 |
|
4 |
CTG |
2,888,300 |
MWG |
100,415,536 |
HVN |
22,604,504 |
|
5 |
SSI |
2,144,785 |
MBB |
97,438,000 |
PC1 |
18,467,763 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
LSS |
LSS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 15/04/2025; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:07 (số lượng dự kiến: 5.609.453 cp). |
2 |
SBG |
SBG niêm yết và giao dịch bổ sung 13.499.963 cp (trả cổ tức + tăng vốn) tại HOSE ngày 14/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
3 |
SBG |
SBG niêm yết và giao dịch bổ sung 9.554.520 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE ngày 14/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/01/2025. |
4 |
VPI |
VPI niêm yết và giao dịch bổ sung 29.650.192 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 14/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
5 |
GDT |
GDT niêm yết và giao dịch bổ sung 2.144.865 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 14/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
6 |
VCI |
VCI niêm yết và giao dịch bổ sung 718.099.480 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 12/11/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
7 |
DC4 |
DC4 giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 28.874.847 cp), với giá 10.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 03/02/2025 đến 28/02/2025. |
8 |
DC4 |
DC4 giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 28.874.847 cp), với giá 10.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 03/02/2025 đến 28/02/2025. |
|