• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.245,77 -5,25/-0,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.245,77   -5,25/-0,42%  |   HNX-INDEX   221,94   +0,07/+0,03%  |   UPCOM-INDEX   93,09   -0,45/-0,48%  |   VN30   1.310,80   -5,83/-0,44%  |   HNX30   459,34   -1,32/-0,29%
10 Tháng Giêng 2025 4:59:17 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 09.01.2025
Nguồn tin: HOSE | 09/01/2025 4:47:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
09/01/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,245.77 -5.25 -0.42 7,514.61      
VN30 1,310.80 -5.83 -0.44 3,655.57      
VNMIDCAP 1,842.46 -8.34 -0.45 2,525.25      
VNSMALLCAP 1,409.28 -7.16 -0.51 937.66      
VN100 1,294.05 -5.67 -0.44 6,180.82      
VNALLSHARE 1,300.32 -5.75 -0.44 7,118.48      
VNXALLSHARE 2,064.24 -8.36 -0.40 7,659.21      
VNCOND 1,937.29 -11.42 -0.59 406.52      
VNCONS 637.85 -1.01 -0.16 629.10      
VNENE 606.92 1.18 0.19 151.51      
VNFIN 1,630.37 -12.80 -0.78 2,810.36      
VNHEAL 2,157.40 14.41 0.67 49.45      
VNIND 736.88 -1.58 -0.21 1,044.53      
VNIT 5,964.07 15.06 0.25 390.02      
VNMAT 2,056.55 -17.83 -0.86 625.74      
VNREAL 869.84 2.00 0.23 836.89      
VNUTI 839.96 2.67 0.32 77.73      
VNDIAMOND 2,216.50 -10.57 -0.47 2,045.53      
VNFINLEAD 2,078.46 -15.57 -0.74 2,819.20      
VNFINSELECT 2,184.23 -17.16 -0.78 2,810.36      
VNSI 2,089.43 -14.44 -0.69 1,988.34      
VNX50 2,205.81 -9.65 -0.44 4,849.53      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 290,669,925 6,624    
Thỏa thuận 45,839,815 897    
Tổng 336,509,740 7,521    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 21,826,380 APG 6.88% YEG -6.76%    
2 HDB 18,652,907 OPC 6.49% NVT -6.72%    
3 NAB 11,783,275 GMH 4.67% TMT -6.62%    
4 HPG 9,734,716 SJS 4.56% DHM -6.44%    
5 SSI 9,312,508 DPG 3.91% TIX -6.32%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
22,638,657 6.73% 36,398,298 10.82% -13,759,641
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
659 8.76% 1,099 14.61% -440
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 6,307,600 FPT 195,948,468 SBT 65,494,168  
2 HDB 4,710,780 MBB 140,331,485 TPB 31,963,752  
3 SSI 2,963,438 HDB 106,582,864 TCB 24,194,360  
4 STB 2,899,403 STB 106,200,245 HVN 22,578,245  
5 TCB 2,745,300 BID 78,335,653 PC1 19,086,519  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CII CII niêm yết và giao dịch bổ sung 974.300 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 09/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
2 TNH TNH nhận quyết định niêm yết bổ sung 18.804.690 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2024.
3 FUEABVND FUEABVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2025. 
4 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2025. 
5 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2025.