• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.657,46 +22,20/+1,36%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.657,46   +22,20/+1,36%  |   HNX-INDEX   277,28   +4,27/+1,56%  |   UPCOM-INDEX   109,65   -0,37/-0,34%  |   VN30   1.853,48   +32,03/+1,76%  |   HNX30   605,75   +14,92/+2,53%
25 Tháng Chín 2025 7:48:50 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 15.04.2025
Nguồn tin: HOSE | 15/04/2025 4:56:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
15/04/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,227.79 -13.65 -1.10 24,216.22      
VN30 1,310.76 -15.11 -1.14 12,554.57      
VNMIDCAP 1,730.56 -31.55 -1.79 9,012.78      
VNSMALLCAP 1,306.59 -9.91 -0.75 1,864.33      
VN100 1,268.15 -17.07 -1.33 21,567.35      
VNALLSHARE 1,269.95 -16.65 -1.29 23,431.68      
VNXALLSHARE 2,015.80 -27.01 -1.32 24,306.50      
VNCOND 1,729.72 -8.83 -0.51 1,148.25      
VNCONS 586.70 -6.73 -1.13 1,437.65      
VNENE 502.46 -20.29 -3.88 252.29      
VNFIN 1,657.16 -28.31 -1.68 8,697.49      
VNHEAL 1,943.07 -0.20 -0.01 42.94      
VNIND 671.49 -6.36 -0.94 3,686.86      
VNIT 4,658.68 -103.59 -2.18 985.71      
VNMAT 1,916.58 6.58 0.34 2,588.55      
VNREAL 1,021.92 -8.55 -0.83 4,245.81      
VNUTI 781.86 -5.39 -0.68 215.76      
VNDIAMOND 1,997.21 -34.98 -1.72 6,152.90      
VNFINLEAD 2,129.62 -35.65 -1.65 8,120.01      
VNFINSELECT 2,223.08 -37.82 -1.67 8,611.37      
VNSI 2,076.35 -15.39 -0.74 6,119.27      
VNX50 2,179.72 -27.83 -1.26 17,815.99      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 1,004,861,377 22,780    
Thỏa thuận 65,646,204 1,454    
Tổng 1,070,507,581 24,234    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 58,413,523 GEE 6.93% VTP -6.98%    
2 VIX 51,615,395 HPX 6.86% SIP -6.96%    
3 HPG 50,787,394 CKG 6.81% SZC -6.95%    
4 MBB 29,539,120 TSC 6.79% KBC -6.95%    
5 VCG 27,669,902 FIT 6.78% PHR -6.94%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
99,788,459 9.32% 88,400,614 8.26% 11,387,845
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
3,176 13.10% 2,962 12.22% 213
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VHM 13,287,830 VHM 783,100,979 VIX 69,723,083  
2 HPG 11,865,609 FPT 568,896,094 GEX 38,668,770  
3 TCB 7,554,813 VIC 495,048,196 VCI 30,835,465  
4 MBB 6,995,059 HPG 304,450,015 TCH 24,906,771  
5 VND 6,922,540 MWG 300,920,622 EIB 20,586,873  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 PTC PTC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
2 PTC PTC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
3 YEG YEG niêm yết và giao dịch bổ sung 51.870.991 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 15/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2025.
4 E1VFVN30  E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/04/2025. 
5 FUEMAVND  FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/04/2025. 
6 FUEVFVND  FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/04/2025.