Điểm tin giao dịch 15.04.2025
Nguồn tin: HOSE |
15/04/2025 4:56:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
15/04/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,227.79 |
-13.65 |
-1.10 |
24,216.22 |
|
|
|
VN30 |
1,310.76 |
-15.11 |
-1.14 |
12,554.57 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,730.56 |
-31.55 |
-1.79 |
9,012.78 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,306.59 |
-9.91 |
-0.75 |
1,864.33 |
|
|
|
VN100 |
1,268.15 |
-17.07 |
-1.33 |
21,567.35 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,269.95 |
-16.65 |
-1.29 |
23,431.68 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,015.80 |
-27.01 |
-1.32 |
24,306.50 |
|
|
|
VNCOND |
1,729.72 |
-8.83 |
-0.51 |
1,148.25 |
|
|
|
VNCONS |
586.70 |
-6.73 |
-1.13 |
1,437.65 |
|
|
|
VNENE |
502.46 |
-20.29 |
-3.88 |
252.29 |
|
|
|
VNFIN |
1,657.16 |
-28.31 |
-1.68 |
8,697.49 |
|
|
|
VNHEAL |
1,943.07 |
-0.20 |
-0.01 |
42.94 |
|
|
|
VNIND |
671.49 |
-6.36 |
-0.94 |
3,686.86 |
|
|
|
VNIT |
4,658.68 |
-103.59 |
-2.18 |
985.71 |
|
|
|
VNMAT |
1,916.58 |
6.58 |
0.34 |
2,588.55 |
|
|
|
VNREAL |
1,021.92 |
-8.55 |
-0.83 |
4,245.81 |
|
|
|
VNUTI |
781.86 |
-5.39 |
-0.68 |
215.76 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,997.21 |
-34.98 |
-1.72 |
6,152.90 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,129.62 |
-35.65 |
-1.65 |
8,120.01 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,223.08 |
-37.82 |
-1.67 |
8,611.37 |
|
|
|
VNSI |
2,076.35 |
-15.39 |
-0.74 |
6,119.27 |
|
|
|
VNX50 |
2,179.72 |
-27.83 |
-1.26 |
17,815.99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,004,861,377 |
22,780 |
|
|
Thỏa thuận |
65,646,204 |
1,454 |
|
|
Tổng |
1,070,507,581 |
24,234 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
58,413,523 |
GEE |
6.93% |
VTP |
-6.98% |
|
|
2 |
VIX |
51,615,395 |
HPX |
6.86% |
SIP |
-6.96% |
|
|
3 |
HPG |
50,787,394 |
CKG |
6.81% |
SZC |
-6.95% |
|
|
4 |
MBB |
29,539,120 |
TSC |
6.79% |
KBC |
-6.95% |
|
|
5 |
VCG |
27,669,902 |
FIT |
6.78% |
PHR |
-6.94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
99,788,459 |
9.32% |
88,400,614 |
8.26% |
11,387,845 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3,176 |
13.10% |
2,962 |
12.22% |
213 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
13,287,830 |
VHM |
783,100,979 |
VIX |
69,723,083 |
|
2 |
HPG |
11,865,609 |
FPT |
568,896,094 |
GEX |
38,668,770 |
|
3 |
TCB |
7,554,813 |
VIC |
495,048,196 |
VCI |
30,835,465 |
|
4 |
MBB |
6,995,059 |
HPG |
304,450,015 |
TCH |
24,906,771 |
|
5 |
VND |
6,922,540 |
MWG |
300,920,622 |
EIB |
20,586,873 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PTC |
PTC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
2 |
PTC |
PTC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
YEG |
YEG niêm yết và giao dịch bổ sung 51.870.991 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 15/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2025. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/04/2025. |
5 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/04/2025. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/04/2025. |
|