• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.219,12 +1,87/+0,15%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.219,12   +1,87/+0,15%  |   HNX-INDEX   213,10   +3,52/+1,68%  |   UPCOM-INDEX   91,30   +0,77/+0,85%  |   VN30   1.306,24   +3,21/+0,25%  |   HNX30   422,72   +7,80/+1,88%
20 Tháng Tư 2025 9:20:50 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 16.04.2025
Nguồn tin: HOSE | 16/04/2025 5:18:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
16/04/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,210.30 -17.49 -1.42 19,465.08      
VN30 1,293.25 -17.51 -1.34 10,417.69      
VNMIDCAP 1,707.27 -23.29 -1.35 7,016.02      
VNSMALLCAP 1,300.20 -6.39 -0.49 1,482.33      
VN100 1,249.89 -18.26 -1.44 17,433.72      
VNALLSHARE 1,252.39 -17.56 -1.38 18,916.04      
VNXALLSHARE 1,989.04 -26.76 -1.33 19,580.80      
VNCOND 1,705.80 -23.92 -1.38 885.16      
VNCONS 578.28 -8.42 -1.44 1,204.33      
VNENE 494.87 -7.59 -1.51 209.08      
VNFIN 1,649.40 -7.76 -0.47 6,616.67      
VNHEAL 1,926.23 -16.84 -0.87 36.16      
VNIND 665.79 -5.70 -0.85 2,433.14      
VNIT 4,341.74 -316.94 -6.80 2,147.59      
VNMAT 1,888.83 -27.75 -1.45 1,597.62      
VNREAL 998.62 -23.30 -2.28 3,521.98      
VNUTI 785.33 3.47 0.44 195.01      
VNDIAMOND 1,959.11 -38.10 -1.91 6,182.30      
VNFINLEAD 2,118.96 -10.66 -0.50 6,076.02      
VNFINSELECT 2,212.09 -10.99 -0.49 6,521.98      
VNSI 2,038.62 -37.73 -1.82 6,026.25      
VNX50 2,148.12 -31.60 -1.45 14,620.01      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 762,752,374 18,042    
Thỏa thuận 56,614,833 1,439    
Tổng 819,367,207 19,481    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 44,592,947 BHN 7.00% FPT -6.98%    
2 VIX 30,629,153 AAM 6.97% SIP -6.85%    
3 HPG 26,119,580 SMC 6.87% KBC -6.79%    
4 TCB 22,396,371 YEG 6.82% TN1 -6.73%    
5 MSB 22,392,683 SVI 6.79% FMC -6.67%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
74,987,759 9.15% 72,514,784 8.85% 2,472,975
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,201 11.30% 2,477 12.71% -276
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 FPT 7,078,335 FPT 780,565,754 VIX 71,067,383  
2 KBC 6,478,893 VHM 316,008,933 GEX 39,353,970  
3 ACB 5,885,400 MWG 259,958,720 VCI 33,836,465  
4 VHM 5,562,668 VIC 187,215,469 TCH 25,305,171  
5 MBB 5,410,883 VCI 157,963,645 EIB 22,348,173  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 ORS ORS bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 16/04/2025 do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại đối với BCTC năm 2024 đã được kiểm toán.