• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.658,62 -6,56/-0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.658,62   -6,56/-0,39%  |   HNX-INDEX   276,24   -0,68/-0,25%  |   UPCOM-INDEX   111,01   -0,09/-0,08%  |   VN30   1.859,53   -2,21/-0,12%  |   HNX30   600,77   -4,44/-0,73%
21 Tháng Chín 2025 2:24:49 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 21.04.2025
Nguồn tin: HOSE | 21/04/2025 6:02:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
21/04/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,207.07 -12.05 -0.99 18,641.03      
VN30 1,294.29 -11.95 -0.91 9,536.70      
VNMIDCAP 1,730.99 -16.00 -0.92 6,944.43      
VNSMALLCAP 1,313.37 -7.58 -0.57 1,416.79      
VN100 1,255.90 -11.37 -0.90 16,481.14      
VNALLSHARE 1,258.81 -11.15 -0.88 17,897.92      
VNXALLSHARE 2,000.91 -16.82 -0.83 18,741.00      
VNCOND 1,697.36 -19.94 -1.16 552.05      
VNCONS 588.86 -0.27 -0.05 903.72      
VNENE 503.17 -2.63 -0.52 122.55      
VNFIN 1,664.34 -11.88 -0.71 8,992.73      
VNHEAL 1,917.31 -19.60 -1.01 17.81      
VNIND 681.82 -5.32 -0.77 2,632.46      
VNIT 4,488.89 -2.18 -0.05 534.23      
VNMAT 1,866.90 -30.41 -1.60 1,003.86      
VNREAL 965.81 -21.09 -2.14 2,993.09      
VNUTI 789.37 -1.28 -0.16 116.58      
VNDIAMOND 1,981.52 -17.83 -0.89 4,300.94      
VNFINLEAD 2,141.43 -11.39 -0.53 8,585.22      
VNFINSELECT 2,231.92 -16.19 -0.72 8,973.18      
VNSI 2,017.02 -36.07 -1.76 4,356.03      
VNX50 2,158.21 -20.19 -0.93 14,115.81      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 819,494,700 17,407    
Thỏa thuận 61,729,731 1,245    
Tổng 881,224,431 18,652    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 82,500,957 TDH 6.99% TCL -7.12%    
2 VIX 44,558,796 AGM 6.92% SGN -6.96%    
3 MBB 37,166,230 CIG 6.88% VIC -6.96%    
4 STB 34,730,913 GMH 6.88% RYG -6.69%    
5 VND 32,840,715 VAF 6.69% LGC -6.54%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
63,018,114 7.15% 64,843,386 7.36% -1,825,272
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,784 9.57% 1,617 8.67% 168
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 SHB 8,307,544 VIC 362,166,496 VIX 61,319,556  
2 VND 7,360,940 FPT 259,576,188 GEX 41,007,063  
3 VRE 6,613,857 GEX 180,354,692 VCI 37,330,707  
4 GEX 6,603,301 STB 144,365,982 TCH 23,606,171  
5 HCM 5,767,550 HCM 143,820,155 EIB 22,303,873  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 VSC VSC niêm yết và giao dịch bổ sung 578.731 cp (phát hành cp ra công chúng cho cổ đông hiện hữu - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 21/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/05/2024.
2 HAG HAG niêm yết và giao dịch bổ sung 130.000.000 cp (chào bán CP riêng lẻ) tại HOSE ngày 21/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/05/2024.
3 HTN HTN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
4 HTN HTN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
5 CCC CCC (CTCP xây dựng CDC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/4/2025 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 40.250.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 18.300 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/03/2025.
6 TCL TCL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 23,64%, ngày thanh toán: 22/05/2025.
7 CFPT2509 CFPT2509 (chứng quyền FPT.KIS.M.CA.T.03 - Chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 1000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 25:1, giá tham chiếu: 139999 đồng/cq.
8 CFPT2510 CFPT2510 (chứng quyền FPT.KIS.M.CA.T.04 - Chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 1000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 25:1, giá tham chiếu: 153999 đồng/cq.
9 CHDB2502 CHDB2502 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.23 - Chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 24444 đồng/cq.
10 CHDB2503 CHDB2503 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.24 - Chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 25555 đồng/cq.
11 CHDB2504 CHDB2504 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.25 - Chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 26666 đồng/cq.
12 CHDB2505 CHDB2505 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.26 - Chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 27777 đồng/cq.
13 CHPG2511 CHPG2511 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.44 - Chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 28888 đồng/cq.
14 CHPG2512 CHPG2512 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.45 - Chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 29888 đồng/cq.
15 CHPG2513 CHPG2513 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.46 - Chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 30888 đồng/cq.
16 CHPG2514 CHPG2514 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.47 - Chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 31666 đồng/cq.
17 CHPG2515 CHPG2515 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.48 - Chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 32222 đồng/cq.
18 CHPG2516 CHPG2516 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.49 - Chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 33111 đồng/cq.
19 CMSN2505 CMSN2505 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.32 - Chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 73333 đồng/cq.
20 CMSN2506 CMSN2506 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.33 - Chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 75555 đồng/cq.
21 CMSN2507 CMSN2507 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.34 - Chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 77999 đồng/cq.
22 CMSN2508 CMSN2508 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.35 - Chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 79777 đồng/cq.
23 CMSN2509 CMSN2509 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.36 - Chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 81999 đồng/cq.
24 CMSN2510 CMSN2510 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.37 - Chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 83399 đồng/cq.
25 CMWG2507 CMWG2507 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.08 - Chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 1500000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 66666 đồng/cq.
26 CMWG2508 CMWG2508 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.09 - Chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 1500000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 72999 đồng/cq.
27 CSHB2502 CSHB2502 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.09 - Chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, giá tham chiếu: 12399 đồng/cq.
28 CSHB2503 CSHB2503 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.10 - Chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, giá tham chiếu: 12799 đồng/cq.
29 CSHB2504 CSHB2504 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.11 - Chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, giá tham chiếu: 23399 đồng/cq.
30 CSHB2505 CSHB2505 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.12 - Chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, giá tham chiếu: 13799 đồng/cq.
31 CSSB2501 CSSB2501 (chứng quyền SSB.KIS.M.CA.T.02 - Chứng khoán cơ sở: SSB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 20678 đồng/cq.
32 CSSB2502 CSSB2502 (chứng quyền SSB.KIS.M.CA.T.03 - Chứng khoán cơ sở: SSB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 21234 đồng/cq.
33 CSSB2503 CSSB2503 (chứng quyền SSB.KIS.M.CA.T.04 - Chứng khoán cơ sở: SSB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 22345 đồng/cq.
34 CSSB2504 CSSB2504 (chứng quyền SSB.KIS.M.CA.T.05 - Chứng khoán cơ sở: SSB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 23123 đồng/cq.
35 CSTB2507 CSTB2507 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.42 - Chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 39999 đồng/cq.
36 CSTB2508 CSTB2508 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.43 - Chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 40999 đồng/cq.
37 CSTB2509 CSTB2509 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.44 - Chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 42999 đồng/cq.
38 CSTB2510 CSTB2510 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.45 - Chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 43999 đồng/cq.
39 CSTB2511 CSTB2511 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.46 - Chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 44999 đồng/cq.
40 CSTB2512 CSTB2512 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.47 - Chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 45999 đồng/cq.
41 CVHM2505 CVHM2505 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.30 - Chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 49999 đồng/cq.
42 CVHM2506 CVHM2506 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.31 - Chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 51111 đồng/cq.
43 CVHM2507 CVHM2507 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.32 - Chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 53333 đồng/cq.
44 CVHM2508 CVHM2508 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.33 - Chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 54444 đồng/cq.
45 CVHM2509 CVHM2509 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.34 - Chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 56666 đồng/cq.
46 CVIC2504 CVIC2504 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.31 - Chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 54444 đồng/cq.
47 CVIC2505 CVIC2505 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.32 - Chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 55555 đồng/cq.
48 CVIC2506 CVIC2506 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.33 - Chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 57777 đồng/cq.
49 CVIC2507 CVIC2507 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.34 - Chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 58888 đồng/cq.
50 CVIC2508 CVIC2508 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.35 - Chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 60999 đồng/cq.
51 CVJC2502 CVJC2502 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.19 - Chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 99999 đồng/cq.
52 CVJC2503 CVJC2503 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.20 - Chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 109999 đồng/cq.
53 CVNM2506 CVNM2506 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.29 - Chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, giá tham chiếu: 65555 đồng/cq.
54 CVNM2507 CVNM2507 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.30 - Chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, giá tham chiếu: 67777 đồng/cq.
55 CVNM2508 CVNM2508 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.31 - Chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, giá tham chiếu: 69999 đồng/cq.
56 CVNM2509 CVNM2509 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.32 - Chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, giá tham chiếu: 71999 đồng/cq.
57 CVPB2507 CVPB2507 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.14 - Chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, giá tham chiếu: 20666 đồng/cq.
58 CVPB2508 CVPB2508 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.15 - Chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, giá tham chiếu: 21666 đồng/cq.
59 CVPB2509 CVPB2509 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.16 - Chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, giá tham chiếu: 22666 đồng/cq.
60 CVPB2510 CVPB2510 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.17 - Chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, giá tham chiếu: 23666 đồng/cq.
61 CVRE2506 CVRE2506 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.35 - Chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 18999 đồng/cq.
62 CVRE2507 CVRE2507 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.36 - Chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 19888 đồng/cq.
63 CVRE2508 CVRE2508 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.37 - Chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 20888 đồng/cq.
64 CVRE2509 CVRE2509 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.38 - Chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 21555 đồng/cq.
65 CVRE2510 CVRE2510 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.39 - Chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 22111 đồng/cq.
66 CMG CMG nhận quyết định niêm yết bổ sung 20.942.111 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/04/2025.
67 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/04/2025. 
68 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/04/2025.