VN-INDEX 1.658,62 -6,56/-0,39% |
HNX-INDEX 276,24 -0,68/-0,25% |
UPCOM-INDEX 111,01 -0,09/-0,08% |
VN30 1.859,53 -2,21/-0,12% |
HNX30 600,77 -4,44/-0,73%
21 Tháng Chín 2025 2:24:49 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 21.04.2025
Nguồn tin: HOSE |
21/04/2025 6:02:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21/04/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,207.07 |
-12.05 |
-0.99 |
18,641.03 |
|
|
|
VN30 |
1,294.29 |
-11.95 |
-0.91 |
9,536.70 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,730.99 |
-16.00 |
-0.92 |
6,944.43 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,313.37 |
-7.58 |
-0.57 |
1,416.79 |
|
|
|
VN100 |
1,255.90 |
-11.37 |
-0.90 |
16,481.14 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,258.81 |
-11.15 |
-0.88 |
17,897.92 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,000.91 |
-16.82 |
-0.83 |
18,741.00 |
|
|
|
VNCOND |
1,697.36 |
-19.94 |
-1.16 |
552.05 |
|
|
|
VNCONS |
588.86 |
-0.27 |
-0.05 |
903.72 |
|
|
|
VNENE |
503.17 |
-2.63 |
-0.52 |
122.55 |
|
|
|
VNFIN |
1,664.34 |
-11.88 |
-0.71 |
8,992.73 |
|
|
|
VNHEAL |
1,917.31 |
-19.60 |
-1.01 |
17.81 |
|
|
|
VNIND |
681.82 |
-5.32 |
-0.77 |
2,632.46 |
|
|
|
VNIT |
4,488.89 |
-2.18 |
-0.05 |
534.23 |
|
|
|
VNMAT |
1,866.90 |
-30.41 |
-1.60 |
1,003.86 |
|
|
|
VNREAL |
965.81 |
-21.09 |
-2.14 |
2,993.09 |
|
|
|
VNUTI |
789.37 |
-1.28 |
-0.16 |
116.58 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,981.52 |
-17.83 |
-0.89 |
4,300.94 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,141.43 |
-11.39 |
-0.53 |
8,585.22 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,231.92 |
-16.19 |
-0.72 |
8,973.18 |
|
|
|
VNSI |
2,017.02 |
-36.07 |
-1.76 |
4,356.03 |
|
|
|
VNX50 |
2,158.21 |
-20.19 |
-0.93 |
14,115.81 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
819,494,700 |
17,407 |
|
|
Thỏa thuận |
61,729,731 |
1,245 |
|
|
Tổng |
881,224,431 |
18,652 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
82,500,957 |
TDH |
6.99% |
TCL |
-7.12% |
|
|
2 |
VIX |
44,558,796 |
AGM |
6.92% |
SGN |
-6.96% |
|
|
3 |
MBB |
37,166,230 |
CIG |
6.88% |
VIC |
-6.96% |
|
|
4 |
STB |
34,730,913 |
GMH |
6.88% |
RYG |
-6.69% |
|
|
5 |
VND |
32,840,715 |
VAF |
6.69% |
LGC |
-6.54% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
63,018,114 |
7.15% |
64,843,386 |
7.36% |
-1,825,272 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,784 |
9.57% |
1,617 |
8.67% |
168 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SHB |
8,307,544 |
VIC |
362,166,496 |
VIX |
61,319,556 |
|
2 |
VND |
7,360,940 |
FPT |
259,576,188 |
GEX |
41,007,063 |
|
3 |
VRE |
6,613,857 |
GEX |
180,354,692 |
VCI |
37,330,707 |
|
4 |
GEX |
6,603,301 |
STB |
144,365,982 |
TCH |
23,606,171 |
|
5 |
HCM |
5,767,550 |
HCM |
143,820,155 |
EIB |
22,303,873 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VSC |
VSC niêm yết và giao dịch bổ sung 578.731 cp (phát hành cp ra công chúng cho cổ đông hiện hữu - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 21/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/05/2024. |
2 |
HAG |
HAG niêm yết và giao dịch bổ sung 130.000.000 cp (chào bán CP riêng lẻ) tại HOSE ngày 21/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/05/2024. |
3 |
HTN |
HTN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
HTN |
HTN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
CCC |
CCC (CTCP xây dựng CDC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/4/2025 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 40.250.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 18.300 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/03/2025. |
6 |
TCL |
TCL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 23,64%, ngày thanh toán: 22/05/2025. |
7 |
CFPT2509 |
CFPT2509 (chứng quyền FPT.KIS.M.CA.T.03 - Chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 1000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 25:1, giá tham chiếu: 139999 đồng/cq. |
8 |
CFPT2510 |
CFPT2510 (chứng quyền FPT.KIS.M.CA.T.04 - Chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 1000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 25:1, giá tham chiếu: 153999 đồng/cq. |
9 |
CHDB2502 |
CHDB2502 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.23 - Chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 24444 đồng/cq. |
10 |
CHDB2503 |
CHDB2503 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.24 - Chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 25555 đồng/cq. |
11 |
CHDB2504 |
CHDB2504 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.25 - Chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 26666 đồng/cq. |
12 |
CHDB2505 |
CHDB2505 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.26 - Chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 27777 đồng/cq. |
13 |
CHPG2511 |
CHPG2511 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.44 - Chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 28888 đồng/cq. |
14 |
CHPG2512 |
CHPG2512 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.45 - Chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 29888 đồng/cq. |
15 |
CHPG2513 |
CHPG2513 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.46 - Chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 30888 đồng/cq. |
16 |
CHPG2514 |
CHPG2514 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.47 - Chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 31666 đồng/cq. |
17 |
CHPG2515 |
CHPG2515 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.48 - Chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 32222 đồng/cq. |
18 |
CHPG2516 |
CHPG2516 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.49 - Chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 33111 đồng/cq. |
19 |
CMSN2505 |
CMSN2505 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.32 - Chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 73333 đồng/cq. |
20 |
CMSN2506 |
CMSN2506 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.33 - Chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 75555 đồng/cq. |
21 |
CMSN2507 |
CMSN2507 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.34 - Chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 77999 đồng/cq. |
22 |
CMSN2508 |
CMSN2508 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.35 - Chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 79777 đồng/cq. |
23 |
CMSN2509 |
CMSN2509 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.36 - Chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 81999 đồng/cq. |
24 |
CMSN2510 |
CMSN2510 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.37 - Chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 83399 đồng/cq. |
25 |
CMWG2507 |
CMWG2507 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.08 - Chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 1500000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 66666 đồng/cq. |
26 |
CMWG2508 |
CMWG2508 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.09 - Chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 1500000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 72999 đồng/cq. |
27 |
CSHB2502 |
CSHB2502 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.09 - Chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, giá tham chiếu: 12399 đồng/cq. |
28 |
CSHB2503 |
CSHB2503 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.10 - Chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, giá tham chiếu: 12799 đồng/cq. |
29 |
CSHB2504 |
CSHB2504 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.11 - Chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, giá tham chiếu: 23399 đồng/cq. |
30 |
CSHB2505 |
CSHB2505 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.12 - Chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, giá tham chiếu: 13799 đồng/cq. |
31 |
CSSB2501 |
CSSB2501 (chứng quyền SSB.KIS.M.CA.T.02 - Chứng khoán cơ sở: SSB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 20678 đồng/cq. |
32 |
CSSB2502 |
CSSB2502 (chứng quyền SSB.KIS.M.CA.T.03 - Chứng khoán cơ sở: SSB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 21234 đồng/cq. |
33 |
CSSB2503 |
CSSB2503 (chứng quyền SSB.KIS.M.CA.T.04 - Chứng khoán cơ sở: SSB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 22345 đồng/cq. |
34 |
CSSB2504 |
CSSB2504 (chứng quyền SSB.KIS.M.CA.T.05 - Chứng khoán cơ sở: SSB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 23123 đồng/cq. |
35 |
CSTB2507 |
CSTB2507 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.42 - Chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 39999 đồng/cq. |
36 |
CSTB2508 |
CSTB2508 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.43 - Chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 40999 đồng/cq. |
37 |
CSTB2509 |
CSTB2509 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.44 - Chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 42999 đồng/cq. |
38 |
CSTB2510 |
CSTB2510 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.45 - Chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 43999 đồng/cq. |
39 |
CSTB2511 |
CSTB2511 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.46 - Chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 44999 đồng/cq. |
40 |
CSTB2512 |
CSTB2512 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.47 - Chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 45999 đồng/cq. |
41 |
CVHM2505 |
CVHM2505 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.30 - Chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 49999 đồng/cq. |
42 |
CVHM2506 |
CVHM2506 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.31 - Chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 51111 đồng/cq. |
43 |
CVHM2507 |
CVHM2507 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.32 - Chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 53333 đồng/cq. |
44 |
CVHM2508 |
CVHM2508 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.33 - Chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 54444 đồng/cq. |
45 |
CVHM2509 |
CVHM2509 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.34 - Chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 56666 đồng/cq. |
46 |
CVIC2504 |
CVIC2504 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.31 - Chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 54444 đồng/cq. |
47 |
CVIC2505 |
CVIC2505 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.32 - Chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 55555 đồng/cq. |
48 |
CVIC2506 |
CVIC2506 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.33 - Chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 57777 đồng/cq. |
49 |
CVIC2507 |
CVIC2507 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.34 - Chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 58888 đồng/cq. |
50 |
CVIC2508 |
CVIC2508 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.35 - Chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, giá tham chiếu: 60999 đồng/cq. |
51 |
CVJC2502 |
CVJC2502 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.19 - Chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 99999 đồng/cq. |
52 |
CVJC2503 |
CVJC2503 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.20 - Chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, giá tham chiếu: 109999 đồng/cq. |
53 |
CVNM2506 |
CVNM2506 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.29 - Chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, giá tham chiếu: 65555 đồng/cq. |
54 |
CVNM2507 |
CVNM2507 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.30 - Chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 3000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, giá tham chiếu: 67777 đồng/cq. |
55 |
CVNM2508 |
CVNM2508 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.31 - Chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, giá tham chiếu: 69999 đồng/cq. |
56 |
CVNM2509 |
CVNM2509 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.32 - Chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 2000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, giá tham chiếu: 71999 đồng/cq. |
57 |
CVPB2507 |
CVPB2507 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.14 - Chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, giá tham chiếu: 20666 đồng/cq. |
58 |
CVPB2508 |
CVPB2508 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.15 - Chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, giá tham chiếu: 21666 đồng/cq. |
59 |
CVPB2509 |
CVPB2509 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.16 - Chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, giá tham chiếu: 22666 đồng/cq. |
60 |
CVPB2510 |
CVPB2510 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.17 - Chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, giá tham chiếu: 23666 đồng/cq. |
61 |
CVRE2506 |
CVRE2506 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.35 - Chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 18999 đồng/cq. |
62 |
CVRE2507 |
CVRE2507 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.36 - Chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 19888 đồng/cq. |
63 |
CVRE2508 |
CVRE2508 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.37 - Chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 20888 đồng/cq. |
64 |
CVRE2509 |
CVRE2509 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.38 - Chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 21555 đồng/cq. |
65 |
CVRE2510 |
CVRE2510 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.39 - Chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/04/2025, số lượng 4000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, giá tham chiếu: 22111 đồng/cq. |
66 |
CMG |
CMG nhận quyết định niêm yết bổ sung 20.942.111 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/04/2025. |
67 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/04/2025. |
68 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/04/2025. |
|
|
|
|
|