• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.197,13 -9,94/-0,82%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.197,13   -9,94/-0,82%  |   HNX-INDEX   207,71   -3,76/-1,78%  |   UPCOM-INDEX   89,67   -1,23/-1,35%  |   VN30   1.290,38   -3,91/-0,30%  |   HNX30   409,23   -11,76/-2,79%
22 Tháng Tư 2025 7:20:28 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 18.04.2025
Nguồn tin: HOSE | 18/04/2025 6:34:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
18-04-25          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,219.12 1.87 0.15 21,567.23      
VN30 1,306.24 3.21 0.25 10,746.12      
VNMIDCAP 1,746.99 26.24 1.52 8,697.80      
VNSMALLCAP 1,320.95 14.75 1.13 1,468.86      
VN100 1,267.27 7.69 0.61 19,443.92      
VNALLSHARE 1,269.96 8.09 0.64 20,912.79      
VNXALLSHARE 2,017.73 13.29 0.66 22,319.69      
VNCOND 1,717.30 8.90 0.52 634.56      
VNCONS 589.13 8.64 1.49 1,148.55      
VNENE 505.80 6.56 1.31 159.35      
VNFIN 1,676.22 19.32 1.17 10,171.35      
VNHEAL 1,936.91 12.36 0.64 32.07      
VNIND 687.14 7.06 1.04 3,212.13      
VNIT 4,491.07 88.82 2.02 1,019.14      
VNMAT 1,897.31 7.84 0.41 1,345.96      
VNREAL 986.90 -28.09 -2.77 2,973.89      
VNUTI 790.65 2.27 0.29 170.74      
VNDIAMOND 1,999.35 23.18 1.17 5,123.32      
VNFINLEAD 2,152.82 25.51 1.20 9,611.65      
VNFINSELECT 2,248.11 25.21 1.13 10,147.86      
VNSI 2,053.09 -2.83 -0.14 4,787.08      
VNX50 2,178.40 12.24 0.57 16,172.02      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 1,039,845,193 20,888    
Thỏa thuận 27,794,999 692    
Tổng 1,067,640,192 21,580    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 156,536,670 TDW 6.96% BCG -6.98%    
2 VIX 90,269,265 SMC 6.96% MDG -6.98%    
3 VND 41,713,774 TMT 6.94% CLW -6.91%    
4 MBB 32,282,609 CIG 6.93% VIC -6.90%    
5 GEX 28,695,232 GIL 6.87% L10 -6.60%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
77,590,580 7.27% 84,017,367 7.87% -6,426,787
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,232 10.34% 2,221 10.29% 10
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VIX 10,253,000 FPT 544,935,588 VIX 63,829,194  
2 SHB 9,302,337 MWG 310,404,006 GEX 41,628,762  
3 VND 8,391,700 VIC 220,956,327 VCI 38,091,237  
4 HPG 6,204,706 HPG 158,785,556 TCH 23,436,271  
5 VRE 6,167,781 VHM 151,679,564 EIB 22,489,973  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 PNC PNC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/05/2025.