Điểm tin giao dịch 22.04.2025
Nguồn tin: HOSE |
22/04/2025 5:56:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22/04/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,197.13 |
-9.94 |
-0.82 |
34,118.97 |
|
|
|
VN30 |
1,290.38 |
-3.91 |
-0.30 |
17,355.20 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,697.03 |
-33.96 |
-1.96 |
13,505.97 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,288.59 |
-24.78 |
-1.89 |
2,169.65 |
|
|
|
VN100 |
1,246.42 |
-9.48 |
-0.75 |
30,861.17 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,248.45 |
-10.36 |
-0.82 |
33,030.82 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,983.58 |
-17.33 |
-0.87 |
34,465.40 |
|
|
|
VNCOND |
1,722.12 |
24.76 |
1.46 |
1,487.92 |
|
|
|
VNCONS |
585.78 |
-3.08 |
-0.52 |
2,444.66 |
|
|
|
VNENE |
486.84 |
-16.33 |
-3.25 |
288.94 |
|
|
|
VNFIN |
1,652.83 |
-11.51 |
-0.69 |
15,466.55 |
|
|
|
VNHEAL |
1,860.40 |
-56.91 |
-2.97 |
41.08 |
|
|
|
VNIND |
668.48 |
-13.34 |
-1.96 |
4,890.36 |
|
|
|
VNIT |
4,436.24 |
-52.65 |
-1.17 |
1,217.43 |
|
|
|
VNMAT |
1,854.36 |
-12.54 |
-0.67 |
2,597.76 |
|
|
|
VNREAL |
952.66 |
-13.15 |
-1.36 |
4,173.95 |
|
|
|
VNUTI |
778.34 |
-11.03 |
-1.40 |
339.47 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,965.96 |
-15.56 |
-0.79 |
7,825.01 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,127.03 |
-14.40 |
-0.67 |
14,585.28 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,217.02 |
-14.90 |
-0.67 |
15,438.27 |
|
|
|
VNSI |
2,002.84 |
-14.18 |
-0.70 |
7,337.23 |
|
|
|
VNX50 |
2,146.02 |
-12.19 |
-0.56 |
25,077.04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,616,275,809 |
31,796 |
|
|
Thỏa thuận |
86,538,226 |
2,342 |
|
|
Tổng |
1,702,814,035 |
34,138 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
226,428,022 |
ABR |
6.93% |
IDI |
-7.00% |
|
|
2 |
VIX |
122,099,653 |
SFG |
6.93% |
HU1 |
-6.98% |
|
|
3 |
VND |
62,827,947 |
CRC |
6.91% |
NHA |
-6.97% |
|
|
4 |
SSI |
48,649,935 |
VAF |
6.90% |
TMT |
-6.97% |
|
|
5 |
HPG |
47,793,704 |
CMV |
6.88% |
VPH |
-6.96% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
148,258,996 |
8.71% |
132,997,245 |
7.81% |
15,261,751 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3,867 |
11.33% |
3,352 |
9.82% |
516 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
17,518,843 |
FPT |
451,314,182 |
VIX |
69,241,813 |
|
2 |
VIX |
14,251,639 |
HPG |
427,845,598 |
GEX |
41,446,263 |
|
3 |
VPB |
12,797,868 |
MWG |
365,612,262 |
VCI |
37,616,374 |
|
4 |
TCB |
11,321,100 |
STB |
328,136,211 |
TCH |
25,749,701 |
|
5 |
SHB |
8,559,384 |
VIC |
301,705,865 |
EIB |
24,797,073 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CRC |
CRC niêm yết và giao dịch bổ sung 14.136.142 cp (phát hành cp không chào bán hết trong đợt chào bán cho CĐ hiện hữu được phân phối lại cho đối tượng khác - được chuyển nhượng sau 1 năm) tại HOSE ngày 22/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/06/2024. |
2 |
HSL |
HSL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/05/2025 tại 226 Vạn Phúc, Ba Đình, Hà Nội. |
3 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/04/2025. |
4 |
FUEKIVFS |
FUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/04/2025. |
5 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/04/2025. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/04/2025. |
|