|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
126.327 | 177.447 | 159.111 | 153.510 | 149.208 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.929 | 62.553 | 29.081 | 17.140 | 11.232 |
| 1. Tiền |
|
|
7.929 | 62.553 | 29.081 | 17.140 | 11.232 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
584 | 128 | 128 | 128 | 108 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
584 | 584 | 584 | 584 | 584 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -456 | -456 | -456 | -476 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
54.567 | 68.059 | 64.826 | 63.036 | 80.711 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
66.556 | 80.246 | 74.396 | 78.817 | 96.598 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
720 | 2.687 | 8.401 | 257 | 3.767 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.694 | 810 | 790 | 613 | 513 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.403 | -15.683 | -18.762 | -16.652 | -20.167 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
63.202 | 46.500 | 64.455 | 73.148 | 56.882 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
63.202 | 46.500 | 64.455 | 73.148 | 56.882 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
45 | 207 | 622 | 60 | 275 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
45 | 207 | | 60 | 275 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 618 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 4 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
23.313 | 23.064 | 22.822 | 21.548 | 18.261 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
17.397 | 14.638 | 16.718 | 14.425 | 10.733 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.342 | 13.583 | 15.664 | 13.370 | 9.678 |
| - Nguyên giá |
|
|
104.262 | 112.511 | 119.825 | 122.184 | 123.096 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-87.920 | -98.928 | -104.162 | -108.813 | -113.418 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.055 | 1.055 | 1.055 | 1.055 | 1.055 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.447 | 2.447 | 2.447 | 2.447 | 2.447 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.393 | -1.393 | -1.393 | -1.393 | -1.393 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 449 | 45 | | 942 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 449 | 45 | | 942 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.900 | 3.900 | 3.900 | 3.900 | 3.900 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
3.900 | 3.900 | 3.900 | 3.900 | 3.900 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.016 | 4.077 | 2.159 | 3.223 | 2.686 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.016 | 2.205 | 2.159 | 3.223 | 2.686 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 1.872 | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
149.640 | 200.510 | 181.933 | 175.059 | 167.468 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
80.228 | 128.037 | 108.964 | 103.564 | 96.131 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
80.228 | 103.651 | 108.964 | 103.564 | 94.424 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
32.576 | 38.697 | 39.614 | 58.504 | 40.752 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
23.483 | 19.813 | 30.329 | 20.508 | 23.561 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.697 | 3.154 | 8.354 | 797 | 3.111 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.329 | 10.833 | 2.107 | 1.956 | 3.513 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.458 | 12.426 | 8.150 | 9.713 | 10.017 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
70 | 83 | 81 | 70 | 70 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
820 | 1.078 | 678 | 709 | 630 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8.057 | 17.288 | 19.483 | 11.139 | 11.878 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
741 | 279 | 168 | 169 | 891 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 24.386 | | | 1.707 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 1.707 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| 24.386 | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
69.412 | 72.473 | 72.969 | 71.495 | 71.337 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
69.412 | 72.473 | 72.969 | 71.495 | 71.337 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.508 | 30.508 | 30.508 | 30.508 | 30.508 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
136 | 136 | 136 | 136 | 136 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
22.759 | 22.759 | 22.759 | 22.759 | 22.759 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
16.009 | 19.071 | 19.567 | 18.092 | 17.935 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.975 | | 342 | 838 | 3.064 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.035 | 19.071 | 19.225 | 17.254 | 14.870 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
149.640 | 200.510 | 181.933 | 175.059 | 167.468 |