|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
315.875 | 337.992 | 361.665 | 369.876 | 319.961 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
29.225 | 18.514 | 27.879 | 24.524 | 10.413 |
| 1. Tiền |
|
|
29.225 | 18.514 | 27.879 | 24.524 | 10.413 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
126.000 | 130.000 | 117.000 | 97.000 | 97.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
126.000 | 130.000 | 117.000 | 97.000 | 97.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
64.107 | 64.682 | 73.321 | 109.686 | 70.774 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
64.523 | 63.536 | 71.800 | 110.073 | 71.535 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | 864 | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
344 | 1.905 | 757 | 76 | 63 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-759 | -759 | -99 | -462 | -825 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
95.196 | 124.167 | 142.749 | 137.964 | 140.933 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
95.196 | 124.167 | 142.749 | 137.964 | 140.933 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.347 | 629 | 716 | 702 | 842 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.347 | 629 | 716 | 702 | 842 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
44.525 | 42.659 | 40.984 | 39.474 | 37.967 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
44.456 | 42.591 | 40.882 | 39.105 | 37.598 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
27.846 | 26.102 | 24.514 | 22.859 | 21.473 |
| - Nguyên giá |
|
|
139.060 | 139.060 | 139.272 | 139.272 | 139.535 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-111.214 | -112.958 | -114.758 | -116.414 | -118.062 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16.610 | 16.489 | 16.367 | 16.246 | 16.125 |
| - Nguyên giá |
|
|
24.248 | 24.248 | 24.248 | 24.248 | 24.248 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.638 | -7.759 | -7.881 | -8.002 | -8.123 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
69 | 69 | 103 | 369 | 369 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
69 | 69 | 103 | 369 | 369 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
360.399 | 380.651 | 402.649 | 409.350 | 357.929 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
81.386 | 93.882 | 92.935 | 139.787 | 86.070 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
81.386 | 93.882 | 92.935 | 139.387 | 86.070 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
58.827 | 74.321 | 78.361 | 93.972 | 48.241 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
47 | 258 | 54 | 269 | 948 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.247 | 8.238 | 7.037 | 13.711 | 19.990 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.366 | 9.880 | 6.243 | 12.105 | 14.650 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 72 | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
848 | 1.062 | 1.189 | 19.279 | 2.190 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
51 | 51 | 51 | 51 | 51 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | 400 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 400 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
279.013 | 286.770 | 309.714 | 269.563 | 271.859 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
279.013 | 286.770 | 309.714 | 269.563 | 271.859 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
230.398 | 230.398 | 230.398 | 230.398 | 230.398 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.235 | 7.235 | 7.235 | 7.235 | 7.235 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
41.379 | 49.136 | 72.080 | 31.929 | 34.225 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
22.878 | 22.878 | 49.557 | 105 | 105 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.501 | 26.258 | 22.524 | 31.824 | 34.120 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
360.399 | 380.651 | 402.649 | 409.350 | 357.929 |