|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,87%
|
Sở hữu khác
|
99,13%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Trần Bửu Trí
|
Thành viên HĐQT
|
2.616.568
|
11,36%
|
30/06/2024
|
Võ Hồng Hà
|
Thành viên HĐQT
|
2.534.400
|
11,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Chủ tịch HĐQT
|
2.318.269
|
10,06%
|
30/06/2024
|
Lê Đình Quang
|
Thành viên HĐQT
|
2.124.000
|
9,22%
|
30/06/2024
|
Đỗ Thị Thúy Vy
|
---
|
1.642.924
|
7,13%
|
18/05/2022
|
Tống Quốc Minh
|
---
|
1.148.250
|
4,98%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Tài Thảo
|
---
|
972.258
|
4,22%
|
30/06/2024
|
Vương Thị Huyền Trang
|
---
|
964.974
|
4,19%
|
30/06/2024
|
Cao Trí Đức
|
---
|
836.757
|
3,63%
|
31/12/2021
|
Võ Thị Bích Ngọc
|
Thành viên HĐQT
|
637.696
|
2,77%
|
30/06/2024
|
Phan Ngọc Thuấn
|
---
|
630.000
|
2,73%
|
31/12/2021
|
Ngũ Thị Kim Lệ
|
---
|
597.150
|
2,59%
|
31/08/2023
|
Võ Thị Mai Hương
|
---
|
264.312
|
1,15%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Cần
|
---
|
255.114
|
1,11%
|
31/12/2021
|
Tống Trường Thịnh
|
Thành viên HĐQT
|
133.500
|
0,58%
|
30/06/2024
|
Tống Trường Lộc
|
---
|
133.025
|
0,58%
|
30/06/2024
|
Lương Thanh Quang
|
---
|
92.160
|
0,40%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
---
|
20.000
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Huỳnh Thanh Tâm
|
Kế toán trưởng
|
4.372
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Như Ý
|
---
|
3.900
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Dương Thị Thùy Hương
|
---
|
3.697
|
0,02%
|
30/06/2023
|
Trần Bá Kiệt
|
---
|
3.085
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Kiều Nga
|
---
|
2.355
|
0,01%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|