|
|
Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
40.814 | 45.537 | 34.879 | 34.541 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.904 | 5.836 | 3.312 | 10.074 |
| 1. Tiền |
|
|
1.500 | 2.836 | 3.312 | 4.074 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.404 | 3.000 | | 6.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.065 | 21.404 | 11.617 | 6.825 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.151 | 3.176 | 2.376 | 1.956 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
795 | 7.971 | 4.995 | 870 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.119 | 10.256 | 4.246 | 3.999 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.230 | 15.571 | 16.167 | 17.069 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.230 | 15.571 | 16.167 | 17.069 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.614 | 2.726 | 3.783 | 573 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
118 | 64 | 219 | 2 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.453 | 2.662 | 3.562 | 571 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
43 | | 2 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
147.174 | 148.631 | 246.360 | 263.427 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.630 | 3.630 | 3.630 | 3.630 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.630 | 3.630 | 3.630 | 3.630 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
73.550 | 102.279 | 123.054 | 211.604 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
73.550 | 102.279 | 123.054 | 211.604 |
| - Nguyên giá |
|
|
87.967 | 124.462 | 153.357 | 256.427 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.417 | -22.183 | -30.303 | -44.823 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
65.317 | 38.462 | 117.944 | 47.884 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
65.317 | 38.462 | 117.944 | 47.884 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.676 | 4.260 | 1.731 | 308 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.676 | 4.260 | 1.731 | 308 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
187.987 | 194.168 | 281.239 | 297.968 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
81.129 | 89.377 | 175.356 | 179.531 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
31.201 | 31.887 | 62.026 | 32.335 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.400 | 12.450 | 29.425 | 21.550 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.801 | 565 | 16.965 | 3.897 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
442 | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.655 | 5.848 | 236 | 2.835 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
703 | 1.274 | 297 | 527 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 1 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
401 | 401 | 401 | 401 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.755 | 10.752 | 14.469 | 3.002 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.045 | 597 | 234 | 121 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
49.928 | 57.490 | 113.329 | 147.196 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
552 | 473 | 355 | 237 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
26.140 | 29.980 | 34.768 | 41.484 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
23.236 | 27.037 | 78.207 | 105.475 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
106.858 | 104.791 | 105.883 | 118.437 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
106.858 | 104.791 | 105.883 | 118.437 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
106.884 | 106.884 | 106.884 | 106.884 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-26 | -26 | -26 | -26 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
| -2.067 | -975 | 11.580 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | -2.079 | -975 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| -2.067 | 1.104 | 12.554 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
187.987 | 194.168 | 281.239 | 297.968 |