• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.497,28 +7,27/+0,49%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.497,28   +7,27/+0,49%  |   HNX-INDEX   247,77   +1,68/+0,68%  |   UPCOM-INDEX   104,74   +0,53/+0,51%  |   VN30   1.643,91   +9,21/+0,56%  |   HNX30   525,32   +10,90/+2,12%
20 Tháng Bảy 2025 2:12:37 CH - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Bắc Á (BAB : HNX)
Cập nhật ngày 18/07/2025
2:45:23 CH
12,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,81%)
Tham chiếu
12,40
Mở cửa
12,40
Cao nhất
12,60
Thấp nhất
12,30
Khối lượng
16.300
KLTB 10 ngày
24.850
Cao nhất 52 tuần
13,00
Thấp nhất 52 tuần
9,80
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
574.229635.520623.818566.596596.489
II. Tiền gửi tại NHNN
655.472459.653188.190798.22561.484
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
       
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
13.130.91720.480.62721.440.06416.023.62220.260.623
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
10.029.18213.368.06510.669.40212.454.52714.325.237
2. Cho vay các TCTD khác
3.101.7357.112.56210.770.6623.569.0955.935.386
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
       
V. Chứng khoán kinh doanh
20.040.29217.853.15517.651.70024.599.92629.793.162
1. Chứng khoán kinh doanh
20.040.29217.853.15517.651.70024.599.92629.793.162
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
   184.066 
VII. Cho vay khách hàng
99.360.811100.828.504102.280.434108.228.371109.795.253
1. Cho vay khách hàng
100.542.726102.131.501103.624.468109.552.804111.173.828
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
-1.181.915-1.302.997-1.344.034-1.324.433-1.378.575
VIII. Chứng khoán đầu tư
9.720.5898.762.6238.702.1759.380.5598.121.237
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
9.735.9348.894.1148.838.3569.400.5558.135.608
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
-15.345-131.491  -14.371
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
  -136.181-19.996 
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
142.530142.530146.738146.15630.656
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Góp vốn liên doanh
       
3. Đầu tư vào công ty liên kết
       
4. Đầu tư dài hạn khác
162.845162.845167.053168.10552.605
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
-20.315-20.315-20.315-21.949-21.949
X. Tài sản cố định
1.048.1621.042.7371.041.9301.058.5911.051.933
1. Tài sản cố định hữu hình
171.142169.315160.004171.659167.633
- Nguyên giá
508.556515.669501.835518.530523.637
- Giá trị hao mòn lũy kế
-337.414-346.354-341.831-346.871-356.004
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
877.020873.422881.926886.932884.300
- Nguyên giá
991.455991.5471.003.8731.012.6651.013.815
- Giá trị hao mòn lũy kế
-114.435-118.125-121.947-125.733-129.515
5. Chi phí XDCB dở dang
       
XI. Bất động sản đầu tư
3.6833.6833.6833.6833.683
- Nguyên giá
3.6833.6833.6833.6833.683
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
XII. Tài sản có khác
4.675.8814.273.4384.051.4834.496.8985.651.021
1. Các khoản phải thu
519.743618.330391.947299.819502.446
2. Các khoản lãi, phí phải thu
4.091.4233.592.5423.593.3744.125.7595.079.341
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
       
4. Tài sản có khác
64.71562.56666.16271.32069.234
- Trong đó: Lợi thế thương mại
       
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
149.352.566154.482.470156.130.215165.486.693175.365.541
NGUỒN VỐN
       
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
19.529667.861346.3227.5045.625
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
9.296.5468.713.50711.789.77411.881.03919.053.248
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
9.229.2808.636.42011.406.03011.776.28318.917.145
2. Vay các TCTD khác
67.26677.087383.744104.756136.103
III. Tiền gửi khách hàng
118.124.713119.743.739120.001.879122.549.687124.794.490
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
237.414278.213135.509 30.162
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
14.00013.97821.02125.65237.863
VI. Phát hành giấy tờ có giá
6.856.90010.856.9009.520.80016.020.80016.010.750
VII. Các khoản nợ khác
3.664.3333.003.3912.893.1233.219.5613.357.743
1. Các khoản lãi, phí phải trả
3.335.1262.610.4762.225.6912.456.2062.803.866
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
       
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
329.207392.915667.432763.355553.877
4. Dự phòng rủi ro khác
       
VIII. Vốn chủ sở hữu
11.139.13111.204.88111.421.78711.782.45012.075.660
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
9.066.6259.066.6259.066.6259.066.6259.687.507
- Vốn điều lệ
8.959.3368.959.3368.959.3368.959.3369.580.218
- Vốn đầu tư XDCB
       
- Thặng dư vốn cổ phần
107.289107.289107.289107.289107.289
- Cổ phiếu quỹ
       
- Cổ phiếu ưu đãi
       
- Vốn khác
       
2. Quỹ của TCTD
918.8641.045.4701.045.4701.045.4701.045.470
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
1.153.6421.092.7861.309.6921.670.3551.342.683
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
       
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
149.352.566154.482.470156.130.215165.486.693175.365.541
Không có báo cáo nào.