VN-INDEX 1.495,21 -7,31/-0,49% |
HNX-INDEX 264,93 -1,41/-0,53% |
UPCOM-INDEX 106,46 +0,67/+0,63% |
VN30 1.614,11 -1,12/-0,07% |
HNX30 569,73 -9,93/-1,71%
02 Tháng Tám 2025 2:04:26 SA - Mở cửa
Ngành: Ngân hàng (Mã ICB: 8350)
|
262,19
-1,46/-0,55%
Cập nhật lúc 01/08/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ABB
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
13,00
|
0,00
|
0,00%
|
12.167.600
|
ACB
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
23,00
|
0,00
|
0,00%
|
7.316.600
|
BAB
|
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
13,80
|
-0,10
|
-0,72%
|
39.500
|
BID
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
37,20
|
-0,65
|
-1,72%
|
7.122.300
|
BVB
|
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
13,90
|
-0,20
|
-1,42%
|
6.226.200
|
CTG
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
44,30
|
-1,60
|
-3,49%
|
16.224.400
|
EIB
|
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
|
26,20
|
-0,80
|
-2,96%
|
12.635.000
|
EVF
|
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
13,40
|
+0,40
|
+3,08%
|
21.627.300
|
HDB
|
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
|
27,00
|
+0,55
|
+2,08%
|
18.626.300
|
KLB
|
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
23,10
|
+0,50
|
+2,21%
|
500.400
|
LPB
|
Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam
|
34,50
|
+0,30
|
+0,88%
|
2.853.500
|
MBB
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
27,15
|
-0,30
|
-1,09%
|
17.890.700
|
MSB
|
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
13,50
|
-0,30
|
-2,17%
|
15.430.600
|
NAB
|
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
15,05
|
-0,05
|
-0,33%
|
1.532.100
|
NVB
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
16,80
|
+1,50
|
+9,80%
|
6.646.200
|
OCB
|
Ngân hàng TMCP Phương Đông
|
12,70
|
-0,45
|
-3,42%
|
10.245.400
|
PGB
|
Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển
|
16,50
|
+0,70
|
+4,43%
|
210.100
|
SGB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
13,50
|
+0,30
|
+2,27%
|
40.700
|
SHB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
17,40
|
+0,20
|
+1,16%
|
120.276.600
|
SSB
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
19,60
|
+0,10
|
+0,51%
|
4.120.500
|
|
|
|
|
|