VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99% |
HNX-INDEX 230,84 -1,58/-0,68% |
UPCOM-INDEX 92,57 -0,38/-0,41% |
VN30 1.281,37 -12,93/-1,00% |
HNX30 498,07 -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 2:38:20 SA - Mở cửa
Ngành: Ngân hàng (Mã ICB: 8350)
|
213,23
-1,35/-0,63%
Cập nhật lúc 16/09/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ABB
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
7,60
|
0,00
|
0,00%
|
599.300
|
ACB
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
24,15
|
-0,25
|
-1,02%
|
3.712.400
|
BAB
|
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
11,80
|
-0,10
|
-0,84%
|
1.100
|
BID
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
47,75
|
-0,45
|
-0,93%
|
1.570.700
|
BVB
|
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
11,10
|
-0,10
|
-0,89%
|
523.100
|
CTG
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
34,65
|
-0,25
|
-0,72%
|
5.810.800
|
EIB
|
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
|
18,35
|
0,00
|
0,00%
|
5.716.900
|
EVF
|
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
11,35
|
-0,25
|
-2,16%
|
2.318.600
|
HDB
|
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
|
26,20
|
-0,20
|
-0,76%
|
4.191.800
|
KLB
|
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
13,00
|
0,00
|
0,00%
|
99.500
|
LPB
|
Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam
|
30,20
|
-0,25
|
-0,82%
|
1.228.900
|
MBB
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
23,90
|
0,00
|
0,00%
|
8.418.300
|
MSB
|
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
11,40
|
0,00
|
0,00%
|
1.900.000
|
NAB
|
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
17,50
|
+1,00
|
+6,06%
|
7.488.900
|
NVB
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
8,90
|
-0,20
|
-2,20%
|
73.000
|
OCB
|
Ngân hàng TMCP Phương Đông
|
11,35
|
-0,05
|
-0,44%
|
907.200
|
PGB
|
Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển
|
16,70
|
-0,10
|
-0,60%
|
7.900
|
SGB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
13,00
|
0,00
|
0,00%
|
100
|
SHB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10,25
|
-0,05
|
-0,49%
|
7.831.800
|
SSB
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
15,25
|
0,00
|
0,00%
|
2.986.500
|
|
|
|
|
|