VN-INDEX 1.249,83 -1,38/-0,11% |
HNX-INDEX 225,29 -0,03/-0,02% |
UPCOM-INDEX 92,44 0,00/0,00% |
VN30 1.309,18 +0,35/+0,03% |
HNX30 482,13 +0,21/+0,04%
03 Tháng Mười Hai 2024 11:58:39 CH - Mở cửa
Ngành: Ngân hàng (Mã ICB: 8350)
|
219,69
-0,84/-0,38%
Cập nhật lúc 03/12/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ABB
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
7,30
|
0,00
|
0,00%
|
355.500
|
ACB
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
25,00
|
-0,15
|
-0,60%
|
6.127.300
|
BAB
|
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
11,70
|
0,00
|
0,00%
|
1.400
|
BID
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
46,05
|
-0,45
|
-0,97%
|
1.400.100
|
BVB
|
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
11,30
|
+0,10
|
+0,89%
|
404.300
|
CTG
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
35,90
|
+0,05
|
+0,14%
|
5.261.300
|
EIB
|
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
|
18,50
|
0,00
|
0,00%
|
1.480.400
|
EVF
|
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
10,55
|
-0,20
|
-1,86%
|
6.669.700
|
HDB
|
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
|
26,05
|
+0,65
|
+2,56%
|
11.353.100
|
KLB
|
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
12,00
|
-0,10
|
-0,83%
|
11.500
|
LPB
|
Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam
|
33,95
|
+0,70
|
+2,11%
|
4.697.500
|
MBB
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
23,95
|
-0,20
|
-0,83%
|
6.576.600
|
MSB
|
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
11,40
|
-0,10
|
-0,87%
|
3.450.700
|
NAB
|
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
16,10
|
+0,30
|
+1,90%
|
1.475.400
|
NVB
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
8,80
|
0,00
|
0,00%
|
44.800
|
OCB
|
Ngân hàng TMCP Phương Đông
|
10,80
|
+0,05
|
+0,47%
|
2.496.700
|
PGB
|
Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển
|
16,00
|
+0,30
|
+1,91%
|
2.100
|
SGB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
11,80
|
-0,30
|
-2,48%
|
6.500
|
SHB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10,30
|
0,00
|
0,00%
|
7.219.700
|
SSB
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
17,00
|
+0,05
|
+0,29%
|
1.829.200
|
|
|
|
|
|