VN-INDEX 1.317,46 -6,35/-0,48% |
HNX-INDEX 238,20 -1,34/-0,56% |
UPCOM-INDEX 98,62 -0,34/-0,34% |
VN30 1.373,93 -6,33/-0,46% |
HNX30 488,52 -3,39/-0,69%
28 Tháng Ba 2025 3:12:54 CH - Mở cửa
Ngành: Ngân hàng (Mã ICB: 8350)
|
236,32
-1,00/-0,42%
Cập nhật lúc 28/03/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ABB
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
7,90
|
0,00
|
0,00%
|
1.491.600
|
ACB
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
25,95
|
-0,05
|
-0,19%
|
9.728.600
|
BAB
|
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
11,80
|
-0,10
|
-0,84%
|
5.100
|
BID
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
39,10
|
0,00
|
0,00%
|
1.401.500
|
BVB
|
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
14,00
|
-0,20
|
-1,41%
|
3.008.700
|
CTG
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
41,35
|
-0,25
|
-0,60%
|
4.092.900
|
EIB
|
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
|
19,50
|
+0,05
|
+0,26%
|
5.999.700
|
EVF
|
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
9,81
|
-0,19
|
-1,90%
|
11.150.800
|
HDB
|
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
|
22,25
|
-0,40
|
-1,77%
|
8.945.200
|
KLB
|
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
11,80
|
+0,20
|
+1,72%
|
147.200
|
LPB
|
Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam
|
33,45
|
+0,45
|
+1,36%
|
1.418.900
|
MBB
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
23,90
|
0,00
|
0,00%
|
13.037.100
|
MSB
|
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
11,85
|
+0,05
|
+0,42%
|
6.429.500
|
NAB
|
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
16,80
|
-0,15
|
-0,88%
|
1.139.900
|
NVB
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
11,60
|
0,00
|
0,00%
|
417.400
|
OCB
|
Ngân hàng TMCP Phương Đông
|
11,10
|
-0,10
|
-0,89%
|
1.144.700
|
PGB
|
Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển
|
14,80
|
0,00
|
0,00%
|
1.500
|
SGB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
13,30
|
+0,40
|
+3,10%
|
1.100
|
SHB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
12,70
|
0,00
|
0,00%
|
32.388.300
|
SSB
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
19,70
|
+0,10
|
+0,51%
|
1.925.500
|
|
|
|
|
|