VN-INDEX 1.716,47 +18,64/+1,10% |
HNX-INDEX 274,94 +1,60/+0,59% |
UPCOM-INDEX 110,70 +0,27/+0,24% |
VN30 1.940,89 +17,94/+0,93% |
HNX30 596,95 +8,94/+1,52%
09 Tháng Mười 2025 5:54:53 CH - Mở cửa
Ngành: Ngân hàng (Mã ICB: 8350)
|
305,09
+2,98/+0,99%
Cập nhật lúc 09/10/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ABB
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
12,70
|
0,00
|
0,00%
|
3.578.000
|
ACB
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
26,95
|
+0,20
|
+0,75%
|
16.388.600
|
BAB
|
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
13,50
|
0,00
|
0,00%
|
3.100
|
BID
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
40,80
|
+0,35
|
+0,87%
|
4.346.900
|
BVB
|
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
14,50
|
0,00
|
0,00%
|
1.749.900
|
CTG
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
55,00
|
+2,10
|
+3,97%
|
21.543.800
|
EIB
|
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
|
26,75
|
+0,75
|
+2,88%
|
10.419.800
|
EVF
|
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
14,15
|
+0,30
|
+2,17%
|
9.451.800
|
HDB
|
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
|
31,65
|
+0,20
|
+0,64%
|
15.346.800
|
KLB
|
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
16,10
|
-0,10
|
-0,62%
|
418.500
|
LPB
|
Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam
|
51,20
|
-0,80
|
-1,54%
|
4.284.400
|
MBB
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
27,35
|
+0,50
|
+1,86%
|
38.667.700
|
MSB
|
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
13,70
|
+0,10
|
+0,74%
|
11.674.100
|
NAB
|
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
15,05
|
+0,05
|
+0,33%
|
1.560.500
|
NVB
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
14,90
|
0,00
|
0,00%
|
202.500
|
OCB
|
Ngân hàng TMCP Phương Đông
|
13,10
|
+0,10
|
+0,77%
|
3.250.400
|
PGB
|
Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển
|
16,90
|
+0,30
|
+1,81%
|
89.700
|
SGB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
13,30
|
0,00
|
0,00%
|
3.800
|
SHB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
17,90
|
+0,60
|
+3,47%
|
189.712.900
|
SSB
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
19,10
|
-0,10
|
-0,52%
|
2.535.600
|
|
|
|
|
|