VN-INDEX 1.301,39 -11,81/-0,90% |
HNX-INDEX 218,69 -0,59/-0,27% |
UPCOM-INDEX 95,50 -0,04/-0,04% |
VN30 1.384,44 -17,05/-1,22% |
HNX30 435,40 -4,30/-0,98%
16 Tháng Năm 2025 8:05:23 CH - Mở cửa
Ngành: Ngân hàng (Mã ICB: 8350)
|
229,68
-4,10/-1,75%
Cập nhật lúc 16/05/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ABB
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
7,70
|
0,00
|
0,00%
|
1.793.900
|
ACB
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
25,45
|
-0,10
|
-0,39%
|
10.697.100
|
BAB
|
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
11,30
|
+0,10
|
+0,89%
|
37.400
|
BID
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
36,60
|
-0,80
|
-2,14%
|
5.773.600
|
BVB
|
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
12,50
|
-0,10
|
-0,79%
|
3.374.100
|
CTG
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
39,00
|
-0,75
|
-1,89%
|
6.562.600
|
EIB
|
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
|
19,45
|
-0,40
|
-2,02%
|
7.632.100
|
EVF
|
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
9,90
|
+0,04
|
+0,41%
|
15.270.100
|
HDB
|
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
|
21,95
|
-0,30
|
-1,35%
|
6.790.700
|
KLB
|
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
12,60
|
-0,10
|
-0,79%
|
332.900
|
LPB
|
Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam
|
36,50
|
-0,55
|
-1,48%
|
4.560.600
|
MBB
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24,65
|
-0,40
|
-1,60%
|
28.984.500
|
MSB
|
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
11,75
|
-0,25
|
-2,08%
|
9.433.700
|
NAB
|
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
17,00
|
-0,45
|
-2,58%
|
1.285.800
|
NVB
|
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
11,10
|
+0,50
|
+4,72%
|
1.248.200
|
OCB
|
Ngân hàng TMCP Phương Đông
|
10,85
|
-0,15
|
-1,36%
|
2.920.200
|
PGB
|
Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển
|
14,00
|
+0,20
|
+1,45%
|
7.700
|
SGB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
12,50
|
-0,20
|
-1,57%
|
5.700
|
SHB
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
13,45
|
-0,25
|
-1,82%
|
47.485.100
|
SSB
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
19,00
|
-0,40
|
-2,06%
|
1.978.400
|
|
|
|
|
|