|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
20.140 | 25.101 | 27.756 | 30.840 | 30.397 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.422 | 346 | 545 | 6.318 | 5.371 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.413 | 346 | 545 | 4.318 | 2.371 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.010 | | | 2.000 | 3.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.000 | 7.500 | 12.800 | 12.400 | 9.700 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 7.500 | 12.800 | 12.400 | 9.700 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.075 | 2.967 | 4.208 | 2.932 | 1.964 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.556 | 2.694 | 2.185 | 2.324 | 1.595 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
59 | 6 | 1.633 | 7 | 3 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
460 | 268 | 391 | 601 | 366 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.311 | 14.196 | 9.938 | 9.141 | 12.926 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.311 | 14.196 | 9.938 | 9.141 | 12.926 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
331 | 91 | 265 | 49 | 435 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
76 | 20 | 10 | 22 | 46 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 43 | | 24 | 15 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
256 | 28 | 254 | 4 | 374 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.378 | 7.385 | 5.200 | 5.814 | 4.719 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
9.128 | 6.986 | 5.102 | 4.409 | 3.973 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.128 | 6.986 | 5.102 | 4.409 | 3.973 |
 | - Nguyên giá |
|
|
62.556 | 62.465 | 62.465 | 62.465 | 62.465 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-53.428 | -55.479 | -57.363 | -58.056 | -58.492 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.250 | 398 | 98 | 1.405 | 746 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.250 | 398 | 98 | 1.405 | 746 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
30.518 | 32.486 | 32.956 | 36.653 | 35.117 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.481 | 4.523 | 2.603 | 5.600 | 4.501 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.481 | 4.416 | 2.603 | 5.590 | 4.483 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.671 | 2.400 | 86 | 2.968 | 1.335 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
434 | 309 | 191 | 61 | 22 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18 | 12 | 196 | 32 | 18 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
435 | 852 | 1.551 | 1.780 | 2.079 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 72 | 77 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
211 | 160 | 97 | 143 | 248 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
713 | 683 | 482 | 533 | 703 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| 106 | | 10 | 18 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 106 | | 10 | 18 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
27.037 | 27.963 | 30.353 | 31.053 | 30.616 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
27.037 | 27.963 | 30.353 | 31.053 | 30.616 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.913 | 8.913 | 8.913 | 8.913 | 8.913 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.876 | -950 | 1.441 | 2.140 | 1.703 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.388 | -1.876 | -950 | 518 | 253 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-487 | 926 | 2.390 | 1.623 | 1.450 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
30.518 | 32.486 | 32.956 | 36.653 | 35.117 |