|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
22.542 | 20.140 | 25.101 | 27.756 | 30.840 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.959 | 4.422 | 346 | 545 | 6.318 |
| 1. Tiền |
|
|
1.959 | 1.413 | 346 | 545 | 4.318 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 3.010 | | | 2.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 7.500 | 12.800 | 12.400 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.000 | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 1.000 | 7.500 | 12.800 | 12.400 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.000 | 5.075 | 2.967 | 4.208 | 2.932 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.229 | 4.556 | 2.694 | 2.185 | 2.324 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
72 | 59 | 6 | 1.633 | 7 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
700 | 460 | 268 | 391 | 601 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.409 | 9.311 | 14.196 | 9.938 | 9.141 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.409 | 9.311 | 14.196 | 9.938 | 9.141 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
175 | 331 | 91 | 265 | 49 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
113 | 76 | 20 | 10 | 22 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 43 | | 24 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
62 | 256 | 28 | 254 | 4 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.461 | 10.378 | 7.385 | 5.200 | 5.814 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
9.934 | 9.128 | 6.986 | 5.102 | 4.409 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.934 | 9.128 | 6.986 | 5.102 | 4.409 |
| - Nguyên giá |
|
|
61.261 | 62.556 | 62.465 | 62.465 | 62.465 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.327 | -53.428 | -55.479 | -57.363 | -58.056 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.527 | 1.250 | 398 | 98 | 1.405 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.527 | 1.250 | 398 | 98 | 1.405 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
34.003 | 30.518 | 32.486 | 32.956 | 36.653 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
6.479 | 3.481 | 4.523 | 2.603 | 5.600 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.479 | 3.481 | 4.416 | 2.603 | 5.590 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.654 | 1.671 | 2.400 | 86 | 2.968 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1 | 434 | 309 | 191 | 61 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
77 | 18 | 12 | 196 | 32 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
648 | 435 | 852 | 1.551 | 1.780 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 72 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
358 | 211 | 160 | 97 | 143 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
741 | 713 | 683 | 482 | 533 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | 106 | | 10 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 106 | | 10 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
27.524 | 27.037 | 27.963 | 30.353 | 31.053 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
27.524 | 27.037 | 27.963 | 30.353 | 31.053 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.913 | 8.913 | 8.913 | 8.913 | 8.913 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.388 | -1.876 | -950 | 1.441 | 2.140 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
117 | -1.388 | -1.876 | -950 | 518 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.505 | -487 | 926 | 2.390 | 1.623 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
34.003 | 30.518 | 32.486 | 32.956 | 36.653 |