|
|
Q2 2022 | Q4 2022 | Q2 2023 | Q4 2023 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.122 | 4.846 | 4.410 | 3.513 | 4.336 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
838 | 3.041 | 2.787 | 1.927 | 3.285 |
| 1. Tiền |
|
|
838 | 3.041 | 762 | 1.927 | 3.285 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 2.025 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.082 | 1.087 | 1.395 | 928 | 842 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
689 | 967 | 1.270 | 982 | 896 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7 | | 182 | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
443 | 177 | | 78 | 78 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-57 | -57 | -57 | -132 | -132 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
175 | 193 | 194 | 160 | 189 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
175 | 193 | 194 | 160 | 189 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
28 | 526 | 34 | 499 | 19 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3 | 19 | 17 | 3 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11 | 11 | 12 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14 | 495 | 5 | 495 | 19 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
15.618 | 15.104 | 15.079 | 14.914 | 14.188 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
15.429 | 14.589 | 13.796 | 12.950 | 12.309 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.429 | 14.589 | 13.796 | 12.950 | 12.309 |
| - Nguyên giá |
|
|
45.532 | 45.532 | 45.545 | 45.200 | 42.218 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.103 | -30.943 | -31.750 | -32.249 | -29.909 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
189 | 515 | 1.283 | 1.964 | 1.879 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
189 | 515 | 1.283 | 1.964 | 1.879 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
17.740 | 19.950 | 19.488 | 18.428 | 18.524 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.361 | 5.721 | 5.647 | 3.796 | 3.793 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.350 | 3.637 | 3.431 | 2.243 | 1.784 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
162 | 139 | 139 | 119 | 75 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.474 | 1.767 | 1.574 | 625 | 397 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
49 | 52 | 13 | 6 | 20 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
189 | 348 | 716 | 31 | 273 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
119 | 265 | 123 | 227 | 137 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
21 | 2 | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
298 | 974 | 687 | 1.115 | 757 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
24 | 70 | 137 | 102 | 123 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 42 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14 | 21 | | 17 | 1 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.011 | 2.084 | 2.216 | 1.553 | 2.009 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.276 | 1.276 | 1.276 | 1.276 | 1.276 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
227 | 158 | 88 | 39 | 13 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
507 | 650 | 851 | 238 | 720 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
13.380 | 14.229 | 13.842 | 14.631 | 14.731 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
13.380 | 14.229 | 13.842 | 14.631 | 14.731 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
731 | 731 | 731 | 731 | 731 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-5.351 | -4.501 | -4.889 | -4.100 | -4.000 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-5.152 | -5.152 | -4.501 | -4.501 | -4.100 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-199 | 651 | -388 | 402 | 100 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
17.740 | 19.950 | 19.488 | 18.428 | 18.524 |