|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.020.763 | 3.564.243 | 2.947.627 | 3.356.597 | 3.799.467 |
| I. Tiền |
|
|
55.205 | 80.163 | 215.837 | 105.550 | 88.084 |
| 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
55.205 | 80.163 | 49.816 | 105.092 | 88.084 |
| 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
| 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 166.021 | 458 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.499.320 | 1.939.645 | 1.460.841 | 2.044.981 | 1.978.220 |
| 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
243.243 | 248.339 | 199.853 | 43.550 | 34.987 |
| 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
1.258.642 | 1.693.493 | 1.262.133 | -2.458 | 1.944.454 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
-2.566 | -2.187 | -1.145 | 2.003.888 | -1.220 |
| III. Các khoản phải thu |
|
|
932.640 | 900.443 | 503.712 | 486.056 | 486.061 |
| 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
243.819 | 336.532 | 357.169 | 342.451 | 303.094 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.763 | 13.117 | 31.951 | 16.136 | 42.669 |
| 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
748.057 | 621.014 | 187.182 | 200.236 | 214.352 |
| 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-70.998 | -70.220 | -72.589 | -72.767 | -74.054 |
| IV. Hàng tồn kho |
|
|
611 | 1.242 | 861 | 571 | 450 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
611 | 1.242 | 861 | 571 | 450 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
532.987 | 642.750 | 766.375 | 719.439 | 1.246.652 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
160.192 | 154.354 | 220.300 | 203.291 | 186.532 |
| 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.703 | 2.939 | 1.980 | 2.380 | 1.789 |
| 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.062 | 503 | 1.893 | 792 | 733 |
| 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
368.030 | 484.953 | 542.202 | 512.976 | 1.057.598 |
| VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
916.123 | 860.219 | 1.514.865 | 985.501 | 1.059.234 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
41.920 | 42.750 | 42.675 | 43.609 | 46.202 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
41.920 | 42.750 | 42.675 | 43.609 | 46.202 |
| 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.359 | 7.830 | 7.273 | 7.103 | 6.572 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.205 | 2.979 | 2.725 | 2.858 | 2.630 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.622 | 10.487 | 10.452 | 9.364 | 8.935 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.418 | -7.508 | -7.727 | -6.506 | -6.306 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.155 | 4.851 | 4.548 | 4.245 | 3.942 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.250 | 8.250 | 8.250 | 8.250 | 8.250 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.096 | -3.399 | -3.702 | -4.005 | -4.309 |
| III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
855.971 | 571.487 | 1.310.424 | 745.448 | 832.996 |
| 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | 1.284.924 | | |
| 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
857.471 | 575.987 | 30.000 | 748.748 | 838.996 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.500 | -4.500 | -4.500 | -3.300 | -6.000 |
| VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
9.872 | 238.152 | 154.493 | 189.340 | 173.463 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.557 | 235.506 | 153.287 | 188.340 | 172.355 |
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
1.315 | 2.647 | 1.206 | 1.000 | 1.109 |
| 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
| 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.936.886 | 4.424.462 | 4.462.493 | 4.342.098 | 4.858.700 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
2.719.259 | 3.189.284 | 3.267.929 | 3.100.978 | 3.672.570 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
560.623 | 903.303 | 859.945 | 768.659 | 763.675 |
| 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán |
|
|
295.629 | 484.081 | 462.457 | 397.746 | 363.086 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.805 | 5.829 | 258.143 | 237.371 | 276.207 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.277 | 13.603 | 18.534 | 18.504 | 13.426 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
19.056 | 31.384 | 21.248 | 20.046 | 21.355 |
| 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
230.856 | 368.406 | 99.563 | 94.993 | 89.601 |
| 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
184 | 425 | | 208 | 334 |
| 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
184 | 425 | | 208 | 334 |
| III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
2.136.837 | 2.199.091 | 2.374.026 | 2.307.594 | 2.844.884 |
| 1. Dự phòng phí |
|
|
1.566.016 | 1.650.274 | 1.697.299 | 1.643.117 | 1.617.362 |
| 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
| 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
486.941 | 459.571 | 596.555 | 577.379 | 1.134.218 |
| 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
83.880 | 89.246 | 80.172 | 87.098 | 93.304 |
| 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
| IV. Nợ khác |
|
|
21.615 | 86.466 | 33.958 | 24.516 | 63.678 |
| 1. Chi phí phải trả |
|
|
21.615 | 86.466 | 33.958 | 24.516 | 63.678 |
| 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.210.342 | 1.227.893 | 1.189.341 | 1.237.009 | 1.182.079 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.203.414 | 1.222.475 | 1.184.915 | 1.231.154 | 1.176.292 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-17.333 | -18.720 | -21.105 | -24.376 | -25.296 |
| 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.503 | 1.503 | 1.503 | 1.503 | 1.503 |
| 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
23.550 | 22.868 | 21.485 | 22.886 | 21.485 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
195.694 | 216.825 | 183.032 | 231.142 | 178.600 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
6.928 | 5.418 | 4.426 | 5.855 | 5.787 |
| 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.928 | 5.418 | 4.426 | 5.855 | 5.787 |
| 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
| 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
| C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
7.285 | 7.285 | 5.223 | 4.111 | 4.051 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.936.886 | 4.424.462 | 4.462.493 | 4.342.098 | 4.858.700 |