|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
15.524 | 12.431 | 8.766 | 13.325 | 10.244 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.784 | 618 | 611 | 804 | 152 |
| 1. Tiền |
|
|
1.784 | 618 | 611 | 804 | 152 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
500 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
500 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
915 | 1.702 | 1.349 | 3.059 | 4.989 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
886 | 1.668 | 1.309 | 3.051 | 4.306 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14 | 14 | 1 | 7 | 709 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16 | 20 | 39 | | 3 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -29 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.213 | 6.852 | 4.084 | 7.165 | 3.195 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.323 | 6.936 | 4.103 | 7.194 | 3.331 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-110 | -85 | -20 | -29 | -135 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.112 | 3.260 | 2.722 | 2.296 | 1.908 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
221 | 109 | 166 | 79 | 75 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.891 | 3.150 | 2.556 | 2.217 | 1.833 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
73.344 | 67.790 | 62.822 | 58.486 | 54.434 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
72.836 | 67.377 | 62.418 | 58.092 | 54.049 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
72.836 | 67.377 | 62.418 | 58.092 | 54.049 |
| - Nguyên giá |
|
|
102.660 | 101.759 | 99.792 | 94.035 | 92.503 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.824 | -34.381 | -37.374 | -35.943 | -38.454 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
508 | 413 | 404 | 394 | 385 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
508 | 413 | 404 | 394 | 385 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
88.868 | 80.222 | 71.588 | 71.811 | 64.678 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
37.825 | 34.545 | 33.611 | 40.731 | 41.707 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
18.945 | 17.173 | 22.095 | 40.731 | 34.714 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.356 | 13.218 | 17.806 | 29.932 | 25.140 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.707 | 2.229 | 940 | 5.856 | 3.316 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
37 | 159 | 317 | | 37 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
956 | 22 | | 486 | 349 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.127 | | 644 | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
114 | 94 | 836 | 2.576 | 3.957 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15 | 69 | 248 | 640 | 820 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.632 | 1.383 | 1.305 | 1.241 | 1.096 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
18.880 | 17.372 | 11.517 | | 6.993 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 351 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
18.880 | 17.372 | 11.517 | | 6.642 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
51.044 | 45.676 | 37.977 | 31.081 | 22.971 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
51.044 | 45.676 | 37.977 | 31.081 | 22.971 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
44.656 | 44.656 | 44.656 | 44.656 | 44.656 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-688 | -688 | -688 | -688 | -688 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.924 | 7.076 | 7.076 | 7.076 | 7.076 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
152 | -5.367 | -13.067 | -19.963 | -28.073 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | -5.367 | -13.067 | -19.963 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
152 | -5.367 | -7.699 | -6.897 | -8.110 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
88.868 | 80.222 | 71.588 | 71.811 | 64.678 |