|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
375.171 | 287.428 | 347.902 | 367.317 | 433.509 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.870 | 18.156 | 4.842 | 5.969 | 6.483 |
| 1. Tiền |
|
|
7.870 | 18.156 | 4.842 | 5.969 | 6.483 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
32.000 | 32.000 | 22.000 | 29.500 | 29.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
32.000 | 32.000 | 22.000 | 29.500 | 29.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
225.707 | 185.814 | 229.146 | 220.284 | 249.082 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
105.492 | 97.387 | 103.912 | 127.582 | 143.257 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
114.229 | 83.346 | 118.863 | 83.414 | 91.951 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
23.308 | 21.821 | 22.911 | 22.635 | 27.219 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-17.322 | -16.740 | -16.540 | -13.346 | -13.346 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
104.090 | 45.500 | 85.802 | 105.488 | 144.325 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
104.090 | 45.500 | 85.802 | 105.488 | 144.325 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.504 | 5.958 | 6.112 | 6.076 | 4.119 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.447 | 1.910 | 2.026 | 1.788 | 1.747 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 39 | 21 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.057 | 4.048 | 4.048 | 4.267 | 2.372 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
176.050 | 173.112 | 170.556 | 168.023 | 201.777 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.590 | 2.480 | 2.480 | 2.480 | 2.530 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.590 | 2.480 | 2.480 | 2.480 | 2.530 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
47.001 | 46.711 | 45.831 | 44.965 | 44.119 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
46.262 | 46.029 | 45.205 | 44.395 | 43.604 |
| - Nguyên giá |
|
|
154.038 | 154.636 | 154.636 | 154.636 | 154.498 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-107.777 | -108.608 | -109.432 | -110.242 | -110.894 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
739 | 683 | 627 | 571 | 515 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.141 | 4.141 | 4.141 | 4.141 | 4.141 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.402 | -3.458 | -3.514 | -3.570 | -3.626 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
22.873 | 22.666 | 22.459 | 22.253 | 22.046 |
| - Nguyên giá |
|
|
36.742 | 36.742 | 36.742 | 36.742 | 36.742 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.869 | -14.076 | -14.282 | -14.489 | -14.695 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
83.525 | 82.630 | 82.630 | 82.210 | 118.199 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | 33.859 |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
91.547 | 91.547 | 91.547 | 91.547 | 91.547 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.079 | 11.079 | 11.079 | 11.214 | 11.214 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-19.101 | -19.996 | -19.996 | -20.551 | -18.421 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20.062 | 18.625 | 17.155 | 16.115 | 14.883 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
20.062 | 18.625 | 17.155 | 16.115 | 14.883 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
551.221 | 460.540 | 518.458 | 535.339 | 635.286 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
334.817 | 236.555 | 287.942 | 298.783 | 388.167 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
302.303 | 203.293 | 254.931 | 265.474 | 355.050 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
54.679 | 52.780 | 53.684 | 69.263 | 68.441 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
86.297 | 27.418 | 54.724 | 69.930 | 109.548 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
53.695 | 30.979 | 63.704 | 62.394 | 82.198 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.293 | 2.741 | 588 | 1.979 | 7.981 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.018 | 7.907 | 1.917 | 4.718 | 6.576 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
55.216 | 49.082 | 50.051 | 29.700 | 45.951 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
10.525 | 15.858 | 10.651 | 8.937 | 13.363 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.661 | 7.610 | 10.693 | 9.633 | 12.036 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8.892 | 8.892 | 8.892 | 8.892 | 8.892 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27 | 27 | 27 | 27 | 63 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
32.514 | 33.262 | 33.011 | 33.309 | 33.117 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
23.454 | 24.454 | 24.454 | 25.004 | 25.064 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
9.060 | 8.808 | 8.556 | 8.305 | 8.053 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
216.404 | 223.985 | 230.516 | 236.556 | 247.119 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
216.404 | 223.985 | 230.516 | 236.556 | 247.119 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-911 | -911 | -911 | -911 | -911 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.636 | 4.636 | 4.636 | 4.636 | 4.636 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-37.320 | -29.740 | -23.208 | -17.168 | -6.605 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-59.589 | -59.589 | -29.740 | -29.740 | -29.740 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
22.269 | 29.850 | 6.532 | 12.571 | 23.135 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
551.221 | 460.540 | 518.458 | 535.339 | 635.286 |