|
|
Q4 2018 | Q2 2019 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
16.423 | 17.977 | 21.798 | 21.548 | 15.980 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.828 | 4.531 | 8.869 | 12.509 | 6.332 |
| 1. Tiền |
|
|
4.828 | 4.531 | 8.869 | 12.509 | 6.332 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.259 | 12.648 | 12.295 | 8.516 | 8.682 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.607 | 11.116 | 10.414 | 7.197 | 8.315 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 640 | 615 | 71 | 42 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
652 | 893 | 1.265 | 1.248 | 367 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -41 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.270 | 762 | 592 | 452 | 714 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.270 | 762 | 592 | 452 | 714 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
66 | 34 | 42 | 70 | 253 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
66 | 34 | 42 | 70 | 222 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 30 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
60.012 | 51.329 | 50.303 | 47.503 | 9.125 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
38.806 | 38.640 | 38.675 | 38.660 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
38.806 | 38.640 | 38.675 | 38.660 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
16.463 | 12.401 | 11.627 | 8.703 | 9.058 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.463 | 12.401 | 11.627 | 8.703 | 9.058 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.084 | 27.187 | 26.380 | 24.548 | 26.487 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.621 | -14.787 | -14.753 | -15.844 | -17.429 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
280 | 280 | | 42 | 42 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
280 | 280 | | 42 | 42 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.464 | 8 | 1 | 97 | 25 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.464 | 8 | 1 | 97 | 25 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
76.435 | 69.305 | 72.102 | 69.051 | 25.106 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
53.742 | 48.942 | 55.882 | 55.561 | 11.923 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11.145 | 7.045 | 13.986 | 14.665 | 11.728 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
56 | 3 | 501 | 142 | 83 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
28 | 32 | 21 | 12 | 16 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.167 | 1.079 | 627 | 407 | 600 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.541 | 2.406 | 4.150 | 5.015 | 5.108 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11 | 58 | 2.768 | 3.859 | 776 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.342 | 3.467 | 5.919 | 5.230 | 5.145 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
42.596 | 41.896 | 41.896 | 40.896 | 195 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
42.596 | 41.896 | 41.896 | 40.896 | 195 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
22.693 | 20.364 | 16.219 | 13.490 | 13.183 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
22.617 | 18.003 | 13.904 | 13.107 | 13.107 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
21.159 | 13.055 | 13.107 | 13.107 | 13.107 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| 797 | 797 | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
| 2.692 | | | |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 2.692 | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
1.459 | 1.459 | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
76 | 2.360 | 2.315 | 383 | 76 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
76 | 2.360 | 2.315 | 383 | 76 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
76.435 | 69.305 | 72.102 | 69.051 | 25.106 |