|
|
Q4 2023 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
17.603 | 31.861 | 32.905 | 29.607 | 29.610 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.017 | 11.850 | 14.099 | 12.654 | 6.675 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.017 | 11.850 | 14.099 | 12.654 | 6.675 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.099 | 11.005 | 11.747 | 12.850 | 15.886 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.452 | 3.894 | 5.752 | 4.881 | 6.155 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.995 | 2.870 | 3.037 | 3.336 | 8.064 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.626 | 4.241 | 2.959 | 4.633 | 1.667 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
27 | | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
660 | 7.354 | 4.829 | 960 | 2.955 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
660 | 7.354 | 4.829 | 960 | 2.955 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.827 | 1.651 | 2.229 | 3.143 | 4.093 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.090 | 496 | 993 | 1.989 | 2.470 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
737 | 1.155 | 1.237 | 1.154 | 1.611 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 12 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
31.954 | 31.716 | 30.407 | 33.700 | 35.815 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
713 | 580 | 545 | 545 | 545 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
713 | 580 | 545 | 545 | 545 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
27.466 | 27.790 | 26.944 | 28.233 | 27.037 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.732 | 16.098 | 15.273 | 16.576 | 15.408 |
 | - Nguyên giá |
|
|
35.681 | 37.543 | 37.543 | 39.094 | 39.446 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.949 | -21.445 | -22.270 | -22.517 | -24.038 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.734 | 11.692 | 11.671 | 11.657 | 11.630 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.872 | 11.872 | 11.872 | 11.872 | 11.872 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-139 | -180 | -201 | -215 | -243 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 278 | 278 | 278 | 278 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 278 | 278 | 278 | 278 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.775 | 3.068 | 2.640 | 4.644 | 7.955 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.775 | 3.068 | 2.640 | 4.644 | 7.955 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
49.558 | 63.577 | 63.312 | 63.307 | 65.425 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
6.900 | 7.217 | 5.912 | 4.951 | 6.962 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.900 | 7.217 | 5.912 | 4.951 | 6.962 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 999 | | 486 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.189 | 822 | 1.129 | 1.112 | 2.216 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
30 | 24 | 29 | | 55 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.135 | 478 | 816 | 972 | 1.085 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
983 | 541 | 475 | 659 | 475 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.830 | 3.580 | 798 | 574 | 960 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.733 | 1.773 | 1.666 | 1.632 | 1.684 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
42.658 | 56.359 | 57.400 | 58.356 | 58.463 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
42.658 | 56.359 | 57.400 | 58.356 | 58.463 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
32.000 | 50.591 | 50.591 | 50.591 | 50.591 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| -61 | -61 | -311 | -311 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.658 | 5.829 | 6.870 | 8.076 | 8.183 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.065 | 4.258 | 4.258 | 4.258 | 4.258 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.593 | 1.571 | 2.612 | 3.818 | 3.925 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
49.558 | 63.577 | 63.312 | 63.307 | 65.425 |