|
|
Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.537 | 12.940 | 17.603 | 31.861 | 32.905 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.766 | 6.741 | 3.017 | 11.850 | 14.099 |
| 1. Tiền |
|
|
3.766 | 4.241 | 3.017 | 11.850 | 14.099 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 2.500 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.820 | 3.789 | 12.099 | 11.005 | 11.747 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
645 | 2.360 | 3.452 | 3.894 | 5.752 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.166 | 1.419 | 2.995 | 2.870 | 3.037 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9 | 10 | 5.626 | 4.241 | 2.959 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | 27 | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| 400 | 660 | 7.354 | 4.829 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| 400 | 660 | 7.354 | 4.829 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
951 | 2.009 | 1.827 | 1.651 | 2.229 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
420 | 1.311 | 1.090 | 496 | 993 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
531 | 698 | 737 | 1.155 | 1.237 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
32.948 | 34.934 | 31.954 | 31.716 | 30.407 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
746 | 992 | 713 | 580 | 545 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
746 | 992 | 713 | 580 | 545 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
28.916 | 31.540 | 27.466 | 27.790 | 26.944 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.876 | 20.038 | 15.732 | 16.098 | 15.273 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.662 | 35.681 | 35.681 | 37.543 | 37.543 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.786 | -15.643 | -19.949 | -21.445 | -22.270 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.040 | 11.502 | 11.734 | 11.692 | 11.671 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.135 | 11.622 | 11.872 | 11.872 | 11.872 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-95 | -120 | -139 | -180 | -201 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.532 | | | 278 | 278 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.532 | | | 278 | 278 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
754 | 2.401 | 3.775 | 3.068 | 2.640 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
754 | 2.401 | 3.775 | 3.068 | 2.640 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
39.485 | 47.874 | 49.558 | 63.577 | 63.312 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.458 | 8.808 | 6.900 | 7.217 | 5.912 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.458 | 8.808 | 6.900 | 7.217 | 5.912 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 999 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.057 | 757 | 1.189 | 822 | 1.129 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
579 | 17 | 30 | 24 | 29 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
120 | 852 | 1.135 | 478 | 816 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
81 | 693 | 983 | 541 | 475 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
129 | 544 | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.992 | 4.344 | 1.830 | 3.580 | 798 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
499 | 1.601 | 1.733 | 1.773 | 1.666 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
35.027 | 39.065 | 42.658 | 56.359 | 57.400 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
35.027 | 39.065 | 42.658 | 56.359 | 57.400 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
32.000 | 32.000 | 32.000 | 50.591 | 50.591 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | -61 | -61 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.027 | 7.065 | 10.658 | 5.829 | 6.870 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.425 | 3.027 | 7.065 | 4.258 | 4.258 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
601 | 4.038 | 3.593 | 1.571 | 2.612 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
39.485 | 47.874 | 49.558 | 63.577 | 63.312 |