• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.693,60 +16,62/+0,99%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:45:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.693,60   +16,62/+0,99%  |   HNX-INDEX   254,08   +0,85/+0,34%  |   UPCOM-INDEX   119,27   +0,52/+0,44%  |   VN30   1.921,06   +17,59/+0,92%  |   HNX30   544,46   +0,16/+0,03%
19 Tháng Mười Hai 2025 12:46:28 CH - Mở cửa
CTCP Xây dựng CDC (CCC : HOSE)
Cập nhật ngày 19/12/2025
11:27:01 SA
12,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,45 (-3,56%)
Tham chiếu
12,65
Mở cửa
12,55
Cao nhất
12,55
Thấp nhất
12,20
Khối lượng
5.000
KLTB 10 ngày
41.030
Cao nhất 52 tuần
26,80
Thấp nhất 52 tuần
11,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/12/2025 12,20 0 0 0 0 0 5.000 61.270
18/12/2025 12,65 71 54.535 69 86.100 -31.565 10.100 125.025
17/12/2025 12,30 148 355.183 74 302.721 52.462 282.400 3.453.685
16/12/2025 11,95 78 55.164 52 50.940 4.224 19.400 228.825
15/12/2025 11,70 70 30.824 55 69.865 -39.041 17.600 211.530
12/12/2025 12,45 71 32.390 69 42.858 -10.468 10.900 135.295
11/12/2025 12,50 63 40.716 56 42.165 -1.449 9.100 114.070
10/12/2025 12,55 68 36.025 55 28.023 8.002 13.200 166.650
09/12/2025 12,55 95 39.095 66 50.533 -11.438 17.700 222.480
08/12/2025 12,85 101 68.678 91 49.402 19.276 24.900 321.250
05/12/2025 12,90 104 72.054 82 41.802 30.252 13.500 174.910
04/12/2025 12,80 149 102.575 74 65.604 36.971 38.900 498.050
03/12/2025 12,80 244 171.411 140 118.401 53.010 73.800 946.955
02/12/2025 13,15 148 101.788 80 80.057 21.731 44.500 588.480
01/12/2025 13,55 77 56.729 76 65.601 -8.872 18.700 253.385
28/11/2025 13,55 102 86.807 104 108.701 -21.894 30.300 412.525
27/11/2025 13,85 138 81.587 96 61.606 19.981 26.200 362.925
26/11/2025 13,50 136 125.809 95 188.501 -62.692 31.600 427.690
25/11/2025 13,75 199 218.354 126 135.701 82.653 43.300 596.590
24/11/2025 13,95 261 217.432 114 433.906 -216.474 215.800 3.014.210