|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
23.108 | 50.385 | 52.210 | 53.986 | 51.514 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
430 | 1.298 | 702 | 1.047 | 1.020 |
 | 1. Tiền |
|
|
430 | 1.298 | 702 | 1.047 | 1.020 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
22.000 | 48.500 | 51.000 | 52.500 | 50.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
22.000 | 48.500 | 51.000 | 52.500 | 50.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
668 | 585 | 503 | 432 | 473 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
459 | 510 | 424 | 362 | 248 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
16 | | | | |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
194 | 75 | 80 | 70 | 225 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7 | | 2 | 5 | 22 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1 | | 2 | 5 | 22 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.928 | 5.591 | 1.739 | 1.423 | 1.317 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
5.330 | 4.867 | 1.332 | 1.119 | 1.103 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.330 | 4.867 | 1.332 | 1.119 | 1.103 |
 | - Nguyên giá |
|
|
42.939 | 42.721 | 31.531 | 31.531 | 31.599 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37.609 | -37.854 | -30.199 | -30.412 | -30.496 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
598 | 723 | 406 | 304 | 215 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
598 | 723 | 406 | 304 | 215 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
29.036 | 55.976 | 53.949 | 55.410 | 52.832 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.478 | 28.750 | 9.407 | 10.009 | 4.729 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
960 | 26.333 | 6.991 | 7.593 | 2.312 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
86 | 71 | 71 | 71 | 54 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5 | 19 | 5 | 5 | 4 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 91 | 3.041 | 3.349 | 707 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
318 | 336 | 588 | 1.030 | 1.001 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
266 | 193 | 369 | 222 | 330 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
175 | 25.530 | 2.858 | 2.875 | 175 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
110 | 94 | 59 | 40 | 40 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.518 | 2.416 | 2.416 | 2.416 | 2.416 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.518 | 2.416 | 2.416 | 2.416 | 2.416 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
26.557 | 27.226 | 44.542 | 45.400 | 48.103 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
26.557 | 27.226 | 44.542 | 45.400 | 48.103 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
24.000 | 24.000 | 24.000 | 24.000 | 24.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.881 | 3.881 | 3.881 | 3.881 | 3.881 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.117 | 5.117 | 5.117 | 5.117 | 5.117 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-6.441 | -5.772 | 11.543 | 12.402 | 15.105 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-5.461 | -6.441 | -6.441 | -6.441 | -6.441 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-980 | 669 | 17.984 | 18.843 | 21.546 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
29.036 | 55.976 | 53.949 | 55.410 | 52.832 |