VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02% |
HNX-INDEX 221,29 -0,47/-0,21% |
UPCOM-INDEX 91,70 +0,20/+0,21% |
VN30 1.286,07 -0,60/-0,05% |
HNX30 467,97 -1,84/-0,39%
23 Tháng Mười Một 2024 3:01:19 CH - Mở cửa
Ngành: Vận tải, kho bãi (Mã ICB: 2770)
|
218,82
+0,98/+0,45%
Cập nhật lúc 22/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
ACV
|
Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP
|
119,70
|
+0,20
|
+0,17%
|
134.600
|
ASG
|
CTCP Tập đoàn ASG
|
18,70
|
-0,15
|
-0,80%
|
1.100
|
BLN
|
CTCP Vận tải và dịch vụ Liên Ninh
|
7,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BSG
|
CTCP Xe khách Sài Gòn
|
11,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CAG
|
CTCP Cảng An Giang
|
7,10
|
-0,10
|
-1,39%
|
12.900
|
CCP
|
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
|
32,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CCR
|
CTCP Cảng Cam Ranh
|
13,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CCT
|
CTCP Cảng Cần Thơ
|
10,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CDN
|
CTCP Cảng Đà Nẵng
|
31,00
|
0,00
|
0,00%
|
3.200
|
CIA
|
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh
|
9,50
|
0,00
|
0,00%
|
400
|
CLL
|
CTCP Cảng Cát Lái
|
37,00
|
-0,10
|
-0,27%
|
6.400
|
CMP
|
CTCP Cảng Chân Mây
|
8,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CPI
|
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân
|
4,30
|
+0,40
|
+10,26%
|
5.000
|
CQN
|
CTCP Cảng Quảng Ninh
|
34,50
|
+1,60
|
+4,86%
|
26.100
|
DDH
|
CTCP Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng
|
16,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
DDM
|
CTCP Hàng hải Đông Đô
|
1,70
|
-0,20
|
-10,53%
|
200
|
DL1
|
CTCP Tập đoàn Alpha Seven
|
5,20
|
-0,20
|
-3,70%
|
419.400
|
DNL
|
CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
|
30,00
|
+0,50
|
+1,69%
|
560.100
|
DOP
|
CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
|
14,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
DVC
|
CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng
|
9,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|