• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.670,97 -9,93/-0,59%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.670,97   -9,93/-0,59%  |   HNX-INDEX   277,63   -1,35/-0,48%  |   UPCOM-INDEX   111,78   +0,46/+0,41%  |   VN30   1.868,85   -6,54/-0,35%  |   HNX30   607,13   -4,94/-0,81%
18 Tháng Chín 2025 2:07:33 SA - Mở cửa
CTCP Chương Dương (CDC : HOSE)
Cập nhật ngày 17/09/2025
3:10:03 CH
28,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,50 (-1,72%)
Tham chiếu
29,10
Mở cửa
28,90
Cao nhất
28,90
Thấp nhất
27,70
Khối lượng
844.900
KLTB 10 ngày
809.920
Cao nhất 52 tuần
31,10
Thấp nhất 52 tuần
13,95
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/09/2025 28,60 317 1.062.129 325 1.280.014 -217.885 644.900 23.620.955
16/09/2025 29,10 302 1.359.115 295 1.457.447 -98.332 726.500 27.977.760
15/09/2025 28,80 353 1.406.041 391 1.549.220 -143.179 774.900 30.508.730
12/09/2025 29,40 293 1.287.379 310 1.055.283 232.096 727.800 20.733.605
11/09/2025 28,80 297 1.130.150 402 1.389.889 -259.739 909.100 25.646.150
10/09/2025 29,20 300 1.356.152 297 1.132.863 223.289 884.800 25.264.700
09/09/2025 29,20 538 1.897.461 341 1.438.131 459.330 1.240.700 36.023.545
08/09/2025 29,30 506 1.456.577 396 1.263.168 193.409 1.011.400 28.781.025
05/09/2025 28,90 526 738.150 750 1.352.627 -614.477 659.300 18.500.540
04/09/2025 29,40 562 547.851 412 924.458 -376.607 519.800 15.191.370
03/09/2025 31,10 377 736.096 318 731.589 4.507 585.600 16.929.485
29/08/2025 29,10 411 1.149.902 332 1.122.541 27.361 803.000 22.989.335
28/08/2025 28,90 464 2.306.714 328 2.280.253 26.461 924.600 53.096.163
27/08/2025 28,70 364 1.750.803 291 2.934.145 -1.183.342 737.700 43.794.175
26/08/2025 27,60 442 816.622 282 708.891 107.731 572.500 15.688.770
25/08/2025 25,90 314 902.773 258 948.603 -45.830 754.200 18.990.350
22/08/2025 25,20 374 1.110.255 232 954.764 155.491 721.600 20.454.165
21/08/2025 24,10 338 1.139.638 222 873.887 265.751 789.600 19.458.890
20/08/2025 22,55 297 1.263.970 156 999.057 264.913 895.800 20.113.410
19/08/2025 21,10 297 1.030.616 139 579.632 450.984 577.700 11.855.880