|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
112.154 | 68.760 | 51.393 | 51.088 | 93.596 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.167 | 9.045 | 3.174 | 6.006 | 19.661 |
| 1. Tiền |
|
|
5.167 | 9.045 | 3.174 | 6.006 | 19.661 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 10.000 | 5.000 | 3.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 10.000 | 5.000 | 3.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
103.992 | 52.552 | 32.650 | 35.819 | 54.527 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
80.268 | 21.230 | 22.142 | 20.476 | 22.446 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
29 | 250 | 25 | 540 | 211 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
23.957 | 31.391 | 10.803 | 15.123 | 32.189 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-262 | -320 | -320 | -320 | -320 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.837 | 6.080 | 4.909 | 3.990 | 14.150 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.837 | 6.080 | 4.909 | 3.990 | 14.150 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
158 | 1.084 | 659 | 273 | 2.258 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
13 | 12 | 10 | 11 | 8 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1.072 | 649 | 262 | 1.271 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
146 | | | | 979 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.162 | 3.017 | 1.242 | 994 | 851 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.019 | 1.618 | 1.109 | 859 | 686 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.019 | 1.618 | 1.109 | 859 | 686 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.528 | 11.472 | 10.475 | 10.476 | 9.798 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.510 | -9.854 | -9.367 | -9.617 | -9.112 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
29 | 1.280 | 29 | 29 | 29 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| 1.251 | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
29 | 29 | 29 | 29 | 29 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
114 | 119 | 104 | 106 | 136 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
114 | 119 | 104 | 106 | 136 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
114.317 | 71.778 | 52.635 | 52.082 | 94.447 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
87.707 | 48.966 | 27.853 | 26.978 | 68.400 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
87.707 | 48.966 | 27.853 | 26.978 | 68.400 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
18.962 | 989 | 7.512 | 18.080 | 14.345 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
59.052 | 28.402 | 15.888 | 5.873 | 15.822 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
131 | 17.532 | 2.036 | 837 | 34.192 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.483 | 472 | 373 | 235 | 817 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.374 | | 6 | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12 | 1 | 4 | 64 | 66 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.693 | 1.376 | 1.981 | 1.889 | 3.158 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 194 | 52 | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
26.609 | 22.812 | 24.782 | 25.104 | 26.047 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
26.609 | 22.812 | 24.782 | 25.104 | 26.047 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
16.000 | 16.000 | 21.333 | 21.333 | 21.333 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
540 | 540 | 540 | 540 | 540 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
68 | -62 | -241 | 329 | 442 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.552 | 5.383 | 2.424 | 2.424 | 2.424 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.448 | 950 | 726 | 478 | 1.308 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
434 | 434 | 217 | 50 | 50 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.014 | 516 | 509 | 428 | 1.257 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
114.317 | 71.778 | 52.635 | 52.082 | 94.447 |