|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
29,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
71,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai
|
---
|
618.666
|
29,00%
|
31/12/2023
|
CTCP Tập đoàn ST8
|
---
|
320.400
|
15,02%
|
18/07/2024
|
CTCP Cao su Hòa Bình
|
---
|
266.666
|
12,50%
|
31/12/2023
|
Lê Văn Liêm
|
---
|
64.700
|
3,03%
|
07/12/2021
|
Hồ Văn Nhã
|
Tổng giám đốc
|
35.600
|
1,67%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Thảo
|
Trưởng ban kiểm soát
|
22.933
|
1,08%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Minh Dung
|
---
|
21.000
|
0,98%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Ích
|
---
|
17.333
|
0,81%
|
30/06/2024
|
Hoàng Trọng Việt Hùng
|
---
|
15.400
|
0,72%
|
31/12/2019
|
Lê Thị Phương Loan
|
---
|
14.100
|
0,66%
|
31/12/2022
|
Trần Thúy Nga
|
---
|
13.333
|
0,63%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Thạnh
|
Chủ tịch HĐQT
|
10.000
|
0,47%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Duy Văn
|
Thành viên HĐQT
|
7.066
|
0,33%
|
30/06/2024
|
Lê Cao Sơn
|
Thành viên HĐQT
|
6.100
|
0,29%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Trọng Hùng
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
4.000
|
0,19%
|
30/06/2024
|
Hoàng Trọng Phước Khánh
|
Thành viên HĐQT
|
2.933
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Đặng Hoàng Lâm
|
Phó Giám đốc
|
2.928
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Chí Hiếu
|
---
|
2.542
|
0,12%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|