|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
161.565 | 156.838 | 164.939 | 182.549 | 154.706 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.852 | 412 | 2.074 | 1.951 | 319 |
| 1. Tiền |
|
|
4.852 | 412 | 2.074 | 1.951 | 319 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
66.798 | 51.680 | 43.261 | 45.511 | 31.905 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
72.220 | 60.293 | 51.602 | 53.845 | 53.297 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.118 | 302 | 514 | 204 | 346 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
509 | 134 | 194 | 511 | 700 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.049 | -9.049 | -9.049 | -9.049 | -22.438 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
89.904 | 104.736 | 119.597 | 134.992 | 122.483 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
89.904 | 104.736 | 119.597 | 134.992 | 122.483 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11 | 10 | 7 | 95 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1 | 2 | 3 | 3 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
10 | 8 | 4 | 91 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
21.617 | 19.719 | 17.649 | 16.104 | 14.240 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.634 | 11.867 | 10.107 | 8.841 | 7.383 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.386 | 11.649 | 9.919 | 8.683 | 7.255 |
| - Nguyên giá |
|
|
44.570 | 43.871 | 42.619 | 42.915 | 42.650 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.183 | -32.222 | -32.700 | -34.231 | -35.395 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
248 | 218 | 188 | 158 | 128 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.998 | 2.998 | 2.998 | 2.998 | 2.998 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.750 | -2.780 | -2.810 | -2.840 | -2.870 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.702 | 2.702 | 2.702 | 2.702 | 2.702 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.300 | 2.300 | 2.300 | 2.300 | 2.300 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
402 | 402 | 402 | 402 | 402 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.281 | 5.150 | 4.840 | 4.561 | 4.155 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.281 | 5.150 | 4.840 | 4.561 | 4.155 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
183.182 | 176.557 | 182.588 | 198.653 | 168.947 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
95.332 | 92.282 | 96.015 | 110.301 | 95.144 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
93.446 | 91.327 | 95.780 | 110.116 | 94.974 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
29.038 | 38.749 | 39.567 | 45.543 | 46.739 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
46.091 | 34.187 | 33.193 | 29.566 | 20.041 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.223 | 8.227 | 8.496 | 20.139 | 10.843 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.333 | 1.991 | 1.512 | 1.277 | 1.036 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.854 | 2.184 | 3.803 | 4.494 | 4.501 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
35 | 45 | 93 | 100 | 60 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.662 | 5.597 | 8.861 | 8.792 | 11.293 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
211 | 346 | 256 | 205 | 460 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.887 | 955 | 235 | 185 | 170 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.090 | 955 | 235 | 185 | 170 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
797 | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
87.850 | 84.275 | 86.573 | 88.352 | 73.803 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
83.517 | 84.275 | 86.573 | 88.352 | 73.803 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.272 | 3.272 | 3.272 | 3.272 | 3.272 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.500 | 17.500 | 17.500 | 17.500 | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.745 | 3.503 | 5.801 | 7.580 | 10.531 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
973 | 145 | 503 | 5.801 | 21.780 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.773 | 3.358 | 5.298 | 1.779 | -11.249 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
4.333 | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
4.333 | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
183.182 | 176.557 | 182.588 | 198.653 | 168.947 |