|
|
Q2 2020 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.130 | 7.378 | 8.590 | 2.164 | 3.349 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.633 | 5.119 | 8.492 | 1.716 | 2.797 |
| 1. Tiền |
|
|
5.633 | 5.119 | 6.492 | 1.716 | 1.297 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 2.000 | | 1.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 2.000 | | 322 | 388 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 2.000 | | 514 | 520 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | -192 | -132 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.332 | 223 | 72 | 66 | 117 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8 | 122 | 66 | 66 | 117 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.250 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
74 | 100 | 6 | | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
43 | 27 | 9 | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
43 | 27 | 9 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
121 | 9 | 18 | 60 | 48 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22 | 9 | 18 | 27 | 15 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
99 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 33 | 33 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
13.261 | 12.864 | 12.068 | 17.194 | 16.982 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.547 | 5.346 | 7.394 | 6.943 | 2.350 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.547 | 5.346 | 7.394 | 6.943 | 2.350 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.078 | 6.078 | 8.578 | 8.578 | 2.500 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-531 | -732 | -1.184 | -1.635 | -150 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.995 | 3.955 | 3.875 | 3.795 | 7.450 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 8.537 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5 | -45 | -125 | -205 | -1.087 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.500 | 2.500 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.500 | 2.500 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
452 | 452 | 402 | 6.402 | 7.180 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
452 | 452 | 402 | 6.402 | 7.180 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
767 | 611 | 397 | 53 | 2 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
767 | 611 | 397 | 53 | 2 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
20.391 | 20.242 | 20.659 | 19.358 | 20.332 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.023 | 1.153 | 1.432 | 975 | 323 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
449 | 662 | 1.110 | 821 | 297 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
168 | 168 | 168 | 168 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6 | | | | |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
81 | 13 | 73 | 522 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14 | 30 | 204 | 26 | 162 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
45 | 126 | 189 | 104 | 83 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1 | | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 52 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
118 | 324 | 476 | | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15 | | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
575 | 490 | 322 | 154 | 26 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
575 | | | | 26 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 490 | 322 | 154 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
19.367 | 19.089 | 19.227 | 18.382 | 20.008 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
19.367 | 19.089 | 19.227 | 18.382 | 20.008 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-633 | -911 | -773 | -1.618 | 8 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-589 | -589 | -911 | -773 | -1.618 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-44 | -321 | 137 | -844 | 1.626 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
20.391 | 20.242 | 20.659 | 19.358 | 20.332 |