|
|
Q2 2020 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
28.939 | 24.876 | 16.976 | 16.222 | 16.687 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.462 | 3.002 | 1.155 | 3.357 | 7.084 |
| 1. Tiền |
|
|
8.462 | 3.002 | 1.155 | 3.357 | 7.084 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.506 | 8.873 | 3.252 | 4.137 | 3.366 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.288 | 6.931 | 3.655 | 3.997 | 4.574 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.533 | 2.672 | 1.090 | 763 | 40 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.863 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
-1.961 | 1.487 | 724 | 1.593 | 969 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.216 | -2.216 | -2.216 | -2.216 | -2.216 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.962 | 11.903 | 11.378 | 7.676 | 5.253 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
15.563 | 12.505 | 11.979 | 8.251 | 6.176 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-601 | -601 | -601 | -575 | -923 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.009 | 1.098 | 1.191 | 1.052 | 984 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 36 | 31 | 68 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
483 | 535 | 634 | 458 | 458 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
526 | 526 | 526 | 526 | 526 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
80.301 | 79.418 | 85.630 | 83.146 | 82.631 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
117 | 92 | 55 | 131 | 114 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
54 | 17 | 17 | 17 | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
63 | 76 | 38 | 114 | 114 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
11.218 | 10.659 | 9.563 | 8.610 | 8.720 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.757 | 3.313 | 2.447 | 1.723 | 2.063 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.505 | 15.419 | 14.364 | 14.013 | 14.238 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.748 | -12.106 | -11.917 | -12.290 | -12.175 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.461 | 7.346 | 7.116 | 6.887 | 6.657 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.329 | 10.329 | 10.329 | 10.329 | 10.329 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.868 | -2.983 | -3.213 | -3.442 | -3.672 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
7.172 | 6.864 | 6.261 | 5.660 | 5.059 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.769 | 11.769 | 11.769 | 11.769 | 11.769 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.597 | -4.905 | -5.508 | -6.109 | -6.711 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
61.739 | 61.739 | 69.739 | 68.739 | 68.739 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
45.850 | 45.850 | 53.850 | 53.850 | 53.850 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
25.236 | 25.236 | 25.236 | 24.236 | 24.236 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-9.348 | -9.348 | -9.348 | -9.348 | -9.348 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
56 | 64 | 12 | 7 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
56 | 64 | 12 | 7 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
109.240 | 104.294 | 102.606 | 99.368 | 99.318 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
25.550 | 19.959 | 21.823 | 18.841 | 17.948 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
24.160 | 18.523 | 20.341 | 5.129 | 15.818 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.260 | 9.414 | 12.444 | | 12.244 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.138 | 5.250 | 2.570 | 1.159 | 552 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.388 | 1.849 | 3.367 | 745 | 933 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
281 | 227 | 116 | 648 | 323 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 272 | 221 | 231 | 223 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4 | 9 | 1 | 747 | 58 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.407 | 818 | 939 | 916 | 802 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
682 | 682 | 682 | 682 | 682 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.389 | 1.436 | 1.482 | 13.712 | 2.130 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.090 | 1.090 | 1.090 | 1.090 | 1.190 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 12.244 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
300 | 346 | 393 | 378 | 940 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
83.690 | 84.335 | 80.783 | 80.527 | 81.370 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
83.690 | 84.335 | 80.783 | 80.527 | 81.370 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
95.000 | 95.000 | 95.000 | 95.000 | 95.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.215 | 3.215 | 3.215 | 3.215 | 3.215 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-14.524 | -13.880 | -17.432 | -17.688 | -16.845 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-13.980 | -13.980 | -13.880 | -17.432 | -17.688 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-544 | 100 | -3.552 | -256 | 843 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
109.240 | 104.294 | 102.606 | 99.368 | 99.318 |