|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
100.911 | 100.911 | 67.484 | 47.126 | 58.728 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.379 | 1.379 | 631 | 866 | 1.331 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.379 | 1.379 | 631 | 866 | 1.331 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.131 | 2.131 | 1.299 | 303 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.131 | 2.131 | 1.299 | 303 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
37.813 | 37.813 | 36.848 | 38.628 | 54.014 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23.776 | 23.776 | 29.362 | 33.694 | 39.409 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.999 | 13.999 | 6.813 | 4.198 | 14.662 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.885 | 3.885 | 5.372 | 5.684 | 6.961 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.848 | -3.848 | -4.699 | -4.948 | -7.019 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
59.587 | 59.587 | 28.704 | 7.328 | 3.382 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
59.587 | 59.587 | 28.704 | 7.328 | 3.382 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2 | 2 | 2 | | 1 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 2 | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 1 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | 2 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.350 | 10.350 | 7.776 | 18.417 | 16.441 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
5.097 | 5.097 | 3.679 | 4.078 | 3.735 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.871 | 4.871 | 3.636 | 2.954 | 2.707 |
 | - Nguyên giá |
|
|
28.658 | 28.658 | 29.408 | 28.585 | 28.910 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.787 | -23.787 | -25.772 | -25.631 | -26.203 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | 1.124 | 1.029 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | 1.148 | 1.148 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -24 | -120 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
226 | 226 | 44 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.827 | 1.827 | 1.827 | 1.827 | 1.827 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.600 | -1.600 | -1.783 | -1.827 | -1.827 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.253 | 5.253 | 4.097 | 14.339 | 12.706 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.253 | 5.253 | 4.097 | 14.339 | 12.706 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
111.261 | 111.261 | 75.260 | 65.543 | 75.169 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
75.601 | 75.601 | 39.655 | 29.885 | 39.401 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
75.601 | 75.601 | 39.655 | 29.162 | 38.926 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
16.366 | 16.366 | 4.380 | 398 | 3.898 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32.805 | 32.805 | 17.802 | 6.354 | 7.153 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15.138 | 15.138 | 4.262 | 920 | 734 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.778 | 5.778 | 5.792 | 6.573 | 6.404 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
418 | 418 | 369 | 682 | 1.414 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 379 | 239 | 4.942 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.331 | 4.331 | 6.426 | 13.911 | 14.101 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
764 | 764 | 244 | 83 | 280 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | 723 | 475 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 723 | 475 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
35.659 | 35.659 | 35.605 | 35.658 | 35.768 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
35.659 | 35.659 | 35.605 | 35.658 | 35.768 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
27.000 | 27.000 | 27.000 | 27.000 | 27.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
104 | 104 | 104 | 104 | 104 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.134 | 7.134 | 7.134 | 7.134 | 7.134 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.421 | 1.421 | 1.367 | 1.420 | 1.530 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.171 | 1.171 | 1.179 | 1.179 | 1.179 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
250 | 250 | 188 | 242 | 351 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
111.261 | 111.261 | 75.260 | 65.543 | 75.169 |