|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
109.448 | 100.911 | 100.911 | 67.484 | 47.126 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.232 | 1.379 | 1.379 | 631 | 866 |
| 1. Tiền |
|
|
8.213 | 1.379 | 1.379 | 631 | 866 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.020 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.713 | 2.131 | 2.131 | 1.299 | 303 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.713 | 2.131 | 2.131 | 1.299 | 303 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
40.092 | 37.813 | 37.813 | 36.848 | 38.628 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
24.933 | 23.776 | 23.776 | 29.362 | 33.694 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.936 | 13.999 | 13.999 | 6.813 | 4.198 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.921 | 3.885 | 3.885 | 5.372 | 5.684 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.698 | -3.848 | -3.848 | -4.699 | -4.948 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
53.337 | 59.587 | 59.587 | 28.704 | 7.328 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
53.337 | 59.587 | 59.587 | 28.704 | 7.328 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
74 | 2 | 2 | 2 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 2 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
72 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | 2 | 2 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
16.207 | 10.350 | 10.350 | 7.776 | 18.417 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
7.510 | 5.097 | 5.097 | 3.679 | 4.078 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.192 | 4.871 | 4.871 | 3.636 | 2.954 |
| - Nguyên giá |
|
|
33.418 | 28.658 | 28.658 | 29.408 | 28.585 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.226 | -23.787 | -23.787 | -25.772 | -25.631 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | 1.124 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | 1.148 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -24 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
318 | 226 | 226 | 44 | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.827 | 1.827 | 1.827 | 1.827 | 1.827 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.509 | -1.600 | -1.600 | -1.783 | -1.827 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.697 | 5.253 | 5.253 | 4.097 | 14.339 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.697 | 5.253 | 5.253 | 4.097 | 14.339 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
125.655 | 111.261 | 111.261 | 75.260 | 65.543 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
89.946 | 75.601 | 75.601 | 39.655 | 29.885 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
89.946 | 75.601 | 75.601 | 39.655 | 29.162 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
33.744 | 16.366 | 16.366 | 4.380 | 398 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
30.787 | 32.805 | 32.805 | 17.802 | 6.354 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.450 | 15.138 | 15.138 | 4.262 | 920 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.813 | 5.778 | 5.778 | 5.792 | 6.573 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
443 | 418 | 418 | 369 | 682 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
262 | | | 379 | 239 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.863 | 4.331 | 4.331 | 6.426 | 13.911 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
583 | 764 | 764 | 244 | 83 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | 723 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 723 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
35.709 | 35.659 | 35.659 | 35.605 | 35.658 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
35.709 | 35.659 | 35.659 | 35.605 | 35.658 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
27.000 | 27.000 | 27.000 | 27.000 | 27.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
104 | 104 | 104 | 104 | 104 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.134 | 7.134 | 7.134 | 7.134 | 7.134 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.471 | 1.421 | 1.421 | 1.367 | 1.420 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
906 | 1.171 | 1.171 | 1.179 | 1.179 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
565 | 250 | 250 | 188 | 242 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
125.655 | 111.261 | 111.261 | 75.260 | 65.543 |