|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.850 | 8.648 | 10.484 | 13.297 | 12.261 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
220 | 124 | 149 | 127 | 270 |
 | 1. Tiền |
|
|
220 | 124 | 149 | 127 | 270 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 2.000 | 3.800 | 6.650 | 5.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 2.000 | 3.800 | 6.650 | 5.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.581 | 5.497 | 5.502 | 5.502 | 5.472 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
246 | 221 | 221 | 221 | 221 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.399 | 5.344 | 5.344 | 5.344 | 5.467 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
23 | 20 | 24 | 24 | 24 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-87 | -87 | -87 | -87 | -240 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.018 | 1.018 | 1.018 | 1.018 | 1.018 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.018 | 1.018 | 1.018 | 1.018 | 1.018 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30 | 9 | 14 | | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7 | 9 | 14 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
23 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.642 | 3.000 | 2.543 | 1.872 | 3.771 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
233 | 173 | 114 | 64 | 2.613 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
233 | 173 | 114 | 64 | 2.613 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.145 | 2.145 | 2.145 | 2.145 | 4.986 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.912 | -1.971 | -2.030 | -2.081 | -2.372 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.017 | 1.777 | 1.537 | 1.297 | 1.057 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.121 | 14.121 | 14.121 | 14.121 | 14.121 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.104 | -12.344 | -12.583 | -12.823 | -13.063 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 19 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 19 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.393 | 1.049 | 892 | 510 | 81 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.393 | 1.049 | 892 | 510 | 81 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10.492 | 11.648 | 13.027 | 15.168 | 16.032 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.463 | 1.599 | 1.563 | 1.649 | 1.607 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.463 | 1.599 | 1.563 | 1.649 | 1.607 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
717 | 717 | 717 | 717 | 717 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 137 | 102 | 207 | 165 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
798 | 798 | 798 | 798 | 798 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
59 | 58 | 57 | 38 | 37 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-111 | -111 | -111 | -111 | -111 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
9.029 | 10.049 | 11.464 | 13.519 | 14.425 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
9.029 | 10.049 | 11.464 | 13.519 | 14.425 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
10.820 | 10.820 | 10.820 | 10.820 | 10.820 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.705 | 2.705 | 2.705 | 2.705 | 2.705 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-949 | -949 | -949 | -949 | -949 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
336 | 336 | 336 | 336 | 336 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-3.883 | -2.864 | -1.449 | 607 | 1.512 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-4.593 | -3.883 | -2.864 | -1.449 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
710 | 1.019 | 1.415 | 2.055 | 1.512 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
10.492 | 11.648 | 13.027 | 15.168 | 16.032 |