|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.660 | 6.850 | 8.648 | 10.484 | 13.297 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
845 | 220 | 124 | 149 | 127 |
| 1. Tiền |
|
|
845 | 220 | 124 | 149 | 127 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.500 | | 2.000 | 3.800 | 6.650 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.500 | | 2.000 | 3.800 | 6.650 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.290 | 5.581 | 5.497 | 5.502 | 5.502 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
266 | 246 | 221 | 221 | 221 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.070 | 5.399 | 5.344 | 5.344 | 5.344 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
22 | 23 | 20 | 24 | 24 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-68 | -87 | -87 | -87 | -87 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.018 | 1.018 | 1.018 | 1.018 | 1.018 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.018 | 1.018 | 1.018 | 1.018 | 1.018 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7 | 30 | 9 | 14 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 7 | 9 | 14 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
7 | 23 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.266 | 3.642 | 3.000 | 2.543 | 1.872 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
292 | 233 | 173 | 114 | 64 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
292 | 233 | 173 | 114 | 64 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.145 | 2.145 | 2.145 | 2.145 | 2.145 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.853 | -1.912 | -1.971 | -2.030 | -2.081 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.571 | 2.017 | 1.777 | 1.537 | 1.297 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.121 | 14.121 | 14.121 | 14.121 | 14.121 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.550 | -12.104 | -12.344 | -12.583 | -12.823 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500 | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
500 | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.904 | 1.393 | 1.049 | 892 | 510 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.904 | 1.393 | 1.049 | 892 | 510 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.927 | 10.492 | 11.648 | 13.027 | 15.168 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.607 | 1.463 | 1.599 | 1.563 | 1.649 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.607 | 1.463 | 1.599 | 1.563 | 1.649 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
717 | 717 | 717 | 717 | 717 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
41 | | 137 | 102 | 207 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
798 | 798 | 798 | 798 | 798 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
105 | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
57 | 59 | 58 | 57 | 38 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-111 | -111 | -111 | -111 | -111 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
8.319 | 9.029 | 10.049 | 11.464 | 13.519 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.319 | 9.029 | 10.049 | 11.464 | 13.519 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
10.820 | 10.820 | 10.820 | 10.820 | 10.820 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.705 | 2.705 | 2.705 | 2.705 | 2.705 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-949 | -949 | -949 | -949 | -949 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
336 | 336 | 336 | 336 | 336 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-4.593 | -3.883 | -2.864 | -1.449 | 607 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-6.213 | -4.593 | -3.883 | -2.864 | -1.449 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.620 | 710 | 1.019 | 1.415 | 2.055 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.927 | 10.492 | 11.648 | 13.027 | 15.168 |