|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.739.272 | 8.577.909 | 8.960.820 | 10.492.713 | 9.690.618 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
724.715 | 1.353.624 | 746.132 | 2.032.544 | 1.697.043 |
 | 1. Tiền |
|
|
318.619 | 339.445 | 299.801 | 684.070 | 1.470.499 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
406.096 | 1.014.179 | 446.330 | 1.348.474 | 226.544 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
347.378 | 1.006.805 | 1.664.303 | 2.120.138 | 2.113.367 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
356.428 | 249.984 | 242.772 | 189.564 | 207.764 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-81.693 | -61.898 | -70.141 | -72.174 | -16.664 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
72.643 | 818.719 | 1.491.672 | 2.002.748 | 1.922.267 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.231.480 | 3.773.549 | 3.966.370 | 3.733.307 | 3.332.354 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
729.079 | 663.416 | 738.978 | 704.484 | 541.938 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
512.696 | 484.958 | 510.099 | 471.902 | 450.191 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.720.819 | 1.649.233 | 1.739.634 | 1.540.005 | 1.398.808 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.519.329 | 1.246.074 | 1.252.715 | 1.198.039 | 1.089.679 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-250.444 | -270.132 | -275.055 | -181.123 | -148.262 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.294.609 | 2.311.771 | 2.417.676 | 2.444.683 | 2.396.686 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.294.609 | 2.311.771 | 2.417.952 | 2.445.157 | 2.397.159 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -276 | -473 | -473 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
141.091 | 132.160 | 166.339 | 162.040 | 151.168 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
23.750 | 13.768 | 46.144 | 36.261 | 17.816 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
114.797 | 115.514 | 117.153 | 119.442 | 125.325 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.544 | 2.878 | 3.042 | 6.337 | 8.026 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
27.479.524 | 28.119.415 | 28.118.449 | 28.170.263 | 28.252.619 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.987.321 | 2.069.460 | 2.137.360 | 2.207.241 | 2.317.818 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| 909 | 682 | 454 | 69.555 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
13.808 | 13.808 | 13.808 | 13.808 | 13.808 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.973.513 | 2.054.743 | 2.122.870 | 2.192.979 | 2.234.455 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
16.393.615 | 16.263.338 | 16.090.206 | 15.955.968 | 15.780.023 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
377.273 | 380.122 | 374.744 | 370.656 | 366.333 |
 | - Nguyên giá |
|
|
556.234 | 547.754 | 547.220 | 544.021 | 521.262 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-178.960 | -167.632 | -172.476 | -173.364 | -154.929 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16.016.342 | 15.883.217 | 15.715.461 | 15.585.312 | 15.413.690 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.215.522 | 20.245.943 | 20.251.849 | 20.294.000 | 20.295.597 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.199.180 | -4.362.726 | -4.536.388 | -4.708.688 | -4.881.907 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
725.472 | 718.395 | 727.532 | 720.918 | 714.060 |
 | - Nguyên giá |
|
|
809.578 | 809.578 | 824.962 | 825.205 | 825.205 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-84.106 | -91.183 | -97.429 | -104.287 | -111.145 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.279.723 | 2.717.562 | 2.763.402 | 2.799.316 | 2.920.028 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.279.723 | 2.717.562 | 2.763.402 | 2.799.316 | 2.920.028 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.024.027 | 1.023.929 | 1.023.929 | 1.023.929 | 1.002.529 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
897.716 | 897.618 | 897.618 | 897.618 | 877.218 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-24.688 | -24.688 | -24.688 | -24.688 | -24.688 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
151.000 | 151.000 | 151.000 | 151.000 | 150.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.119.624 | 4.455.725 | 4.589.672 | 4.730.795 | 4.840.321 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.860.295 | 4.046.313 | 4.175.739 | 4.277.125 | 4.385.401 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
259.330 | 409.412 | 413.933 | 453.670 | 454.920 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
949.741 | 871.006 | 786.348 | 732.094 | 677.841 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
35.218.796 | 36.697.325 | 37.079.268 | 38.662.975 | 37.943.237 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
25.815.094 | 27.550.184 | 25.543.523 | 27.375.991 | 26.056.261 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.744.166 | 8.770.780 | 8.812.500 | 10.305.455 | 8.132.945 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.269.816 | 4.711.545 | 4.950.673 | 6.354.842 | 4.402.897 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
503.568 | 682.069 | 686.889 | 797.970 | 690.313 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
231.753 | 158.305 | 207.888 | 166.267 | 145.264 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
97.081 | 90.178 | 83.629 | 81.380 | 60.776 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
28.296 | 54.058 | 31.486 | 34.544 | 32.803 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
194.246 | 190.478 | 182.208 | 170.880 | 148.780 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
13.105 | 340 | 2.878 | 817 | 2.493 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.039.018 | 2.208.904 | 2.002.478 | 2.004.183 | 1.964.042 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
327.855 | 637.588 | 637.375 | 637.375 | 632.400 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
39.428 | 37.316 | 26.995 | 57.198 | 53.178 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
18.070.928 | 18.779.404 | 16.731.023 | 17.070.536 | 17.923.316 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
42.930 | 42.965 | 42.965 | 43.050 | 92.039 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
14.990.227 | 15.629.157 | 15.861.412 | 16.192.029 | 15.947.297 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
2.835.809 | 2.826.184 | 530.710 | 530.714 | 1.587.318 |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
189.610 | 270.207 | 283.386 | 290.489 | 280.656 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4.889 | 3.471 | 5.171 | 6.917 | 8.710 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
7.462 | 7.421 | 7.380 | 7.338 | 7.297 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
9.403.702 | 9.147.140 | 11.535.745 | 11.286.984 | 11.886.976 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
9.403.702 | 9.147.140 | 11.535.745 | 11.286.984 | 11.886.976 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.187.781 | 3.197.524 | 5.479.766 | 5.481.943 | 6.249.390 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
387.337 | 387.337 | 387.337 | 387.337 | 33.056 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | 942.962 |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6.660 | 6.660 | 6.660 | 6.660 | 6.660 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
319.670 | 319.670 | 311.129 | 337.944 | 68.086 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.351.642 | 2.136.413 | 2.146.803 | 2.028.962 | 1.608.843 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.138.345 | 1.978.334 | 2.127.251 | 2.067.196 | 1.611.417 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
213.297 | 158.079 | 19.551 | -38.234 | -2.574 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.150.612 | 3.099.536 | 3.204.051 | 3.044.138 | 2.977.979 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
35.218.796 | 36.697.325 | 37.079.268 | 38.662.975 | 37.943.237 |