|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
197.602 | 206.434 | 217.603 | 276.478 | 243.271 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
49.432 | 52.900 | 49.092 | 85.017 | 86.571 |
| 1. Tiền |
|
|
33.232 | 26.900 | 14.292 | 75.017 | 20.344 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
16.200 | 26.000 | 34.800 | 10.000 | 66.227 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
112.600 | 122.450 | 131.250 | 157.090 | 129.790 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
112.600 | 122.450 | 131.250 | 157.090 | 129.790 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
22.985 | 25.042 | 30.105 | 26.065 | 20.638 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
20.294 | 19.762 | 21.669 | 20.121 | 16.601 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
909 | 2.183 | 6.240 | 3.319 | 4.217 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.788 | 14.103 | 13.202 | 13.691 | 10.886 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.007 | -11.007 | -11.007 | -11.066 | -11.066 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.561 | 5.261 | 6.154 | 7.711 | 5.260 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
11.561 | 5.261 | 6.154 | 7.711 | 5.260 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.025 | 781 | 1.002 | 595 | 1.012 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
983 | 739 | 960 | 553 | 950 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 10 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
42 | 42 | 42 | 42 | 52 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.073.451 | 2.093.416 | 2.121.197 | 2.105.215 | 2.124.016 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.310 | 1.310 | 1.310 | 1.310 | 1.310 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.310 | 1.310 | 1.310 | 1.310 | 1.310 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
87.812 | 85.637 | 83.886 | 81.604 | 80.142 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
87.569 | 85.412 | 83.678 | 81.378 | 79.498 |
| - Nguyên giá |
|
|
211.075 | 210.812 | 211.435 | 211.449 | 211.820 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-123.506 | -125.400 | -127.757 | -130.071 | -132.322 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
243 | 225 | 208 | 226 | 645 |
| - Nguyên giá |
|
|
762 | 762 | 762 | 799 | 1.240 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-519 | -537 | -554 | -574 | -596 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
717.247 | 707.991 | 698.761 | 689.781 | 680.819 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.251.259 | 1.251.220 | 1.250.663 | 1.250.137 | 1.250.137 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-534.012 | -543.229 | -551.902 | -560.356 | -569.318 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
319.293 | 320.055 | 320.091 | 320.226 | 320.234 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
319.293 | 320.055 | 320.091 | 320.226 | 320.234 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
928.506 | 959.419 | 999.089 | 994.239 | 1.024.001 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
904.938 | 935.851 | 975.521 | 970.671 | 1.000.433 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
23.568 | 23.568 | 23.568 | 23.568 | 23.568 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19.282 | 19.003 | 18.060 | 18.055 | 17.509 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.510 | 15.282 | 14.391 | 14.438 | 13.944 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.772 | 3.721 | 3.669 | 3.617 | 3.566 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.271.053 | 2.299.850 | 2.338.800 | 2.381.693 | 2.367.287 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
623.658 | 613.488 | 595.228 | 658.235 | 592.300 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
51.332 | 46.735 | 37.989 | 107.041 | 47.725 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.661 | 11.661 | 11.661 | 11.193 | 9.630 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.417 | 3.199 | 2.565 | 1.980 | 1.711 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.132 | 3.038 | 2.120 | 2.234 | 2.371 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21.096 | 10.468 | 7.724 | 9.236 | 18.948 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.765 | 5.358 | 4.272 | 6.985 | 4.254 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.088 | 2.997 | 1.275 | 914 | 745 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.382 | 2.676 | 2.232 | 69.315 | 6.200 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.790 | 7.338 | 6.140 | 5.183 | 3.866 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
572.326 | 566.753 | 557.239 | 551.194 | 544.575 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
43.121 | 44.341 | 42.722 | 44.325 | 45.276 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
28.492 | 25.577 | 22.662 | 20.214 | 17.806 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
493.743 | 488.060 | 483.230 | 478.281 | 473.359 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
6.970 | 8.775 | 8.625 | 8.375 | 8.134 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.647.395 | 1.686.362 | 1.743.572 | 1.723.458 | 1.774.986 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.647.395 | 1.686.362 | 1.743.572 | 1.723.458 | 1.774.986 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
866.000 | 866.000 | 866.000 | 866.000 | 866.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
212.702 | 212.702 | 212.702 | 241.803 | 241.803 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
571.142 | 610.034 | 667.182 | 617.897 | 669.343 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
434.373 | 429.852 | 620.279 | 519.704 | 519.704 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
136.770 | 180.182 | 46.902 | 98.193 | 149.639 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-2.450 | -2.374 | -2.312 | -2.242 | -2.160 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.271.053 | 2.299.850 | 2.338.800 | 2.381.693 | 2.367.287 |