|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
217.603 | 276.478 | 243.271 | 258.676 | 271.255 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
49.092 | 85.017 | 86.571 | 62.422 | 60.830 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.292 | 75.017 | 20.344 | 20.922 | 17.830 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
34.800 | 10.000 | 66.227 | 41.501 | 43.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
131.250 | 157.090 | 129.790 | 157.700 | 172.700 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
131.250 | 157.090 | 129.790 | 157.700 | 172.700 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
30.105 | 26.065 | 20.638 | 29.739 | 31.205 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.669 | 20.121 | 16.601 | 21.895 | 21.694 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.240 | 3.319 | 4.217 | 4.687 | 1.152 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.202 | 13.691 | 10.886 | 14.223 | 19.425 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.007 | -11.066 | -11.066 | -11.066 | -11.066 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.154 | 7.711 | 5.260 | 7.886 | 5.737 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.154 | 7.711 | 5.260 | 7.886 | 5.737 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.002 | 595 | 1.012 | 929 | 783 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
960 | 553 | 950 | 744 | 593 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 10 | 132 | 138 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
42 | 42 | 52 | 53 | 53 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.121.197 | 2.105.215 | 2.124.016 | 2.141.227 | 2.161.397 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.310 | 1.310 | 1.310 | 1.310 | 1.310 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.310 | 1.310 | 1.310 | 1.310 | 1.310 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
83.886 | 81.604 | 80.142 | 79.972 | 80.002 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
83.678 | 81.378 | 79.498 | 79.308 | 79.373 |
 | - Nguyên giá |
|
|
211.435 | 211.449 | 211.820 | 213.940 | 216.380 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-127.757 | -130.071 | -132.322 | -134.633 | -137.007 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
208 | 226 | 645 | 665 | 629 |
 | - Nguyên giá |
|
|
762 | 799 | 1.240 | 1.295 | 1.295 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-554 | -574 | -596 | -630 | -666 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
698.761 | 689.781 | 680.819 | 674.133 | 665.298 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.250.663 | 1.250.137 | 1.250.137 | 1.252.412 | 1.252.574 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-551.902 | -560.356 | -569.318 | -578.279 | -587.276 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
320.091 | 320.226 | 320.234 | 320.124 | 320.184 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
320.091 | 320.226 | 320.234 | 320.124 | 320.184 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
999.089 | 994.239 | 1.024.001 | 1.049.057 | 1.079.252 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
975.521 | 970.671 | 1.000.433 | 1.025.489 | 1.055.684 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
23.568 | 23.568 | 23.568 | 23.568 | 23.568 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.060 | 18.055 | 17.509 | 16.631 | 15.351 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.391 | 14.438 | 13.944 | 13.117 | 11.888 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.669 | 3.617 | 3.566 | 3.514 | 3.462 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.338.800 | 2.381.693 | 2.367.287 | 2.399.903 | 2.432.652 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
595.228 | 658.235 | 592.300 | 585.331 | 635.447 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
37.989 | 107.041 | 47.725 | 48.103 | 104.812 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.661 | 11.193 | 9.630 | 9.630 | 9.630 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.565 | 1.980 | 1.711 | 5.830 | 1.920 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.120 | 2.234 | 2.371 | 2.474 | 2.409 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.724 | 9.236 | 18.948 | 11.499 | 7.768 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.272 | 6.985 | 4.254 | 7.741 | 4.717 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.275 | 914 | 745 | 1.835 | 2.721 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.232 | 69.315 | 6.200 | 696 | 62.086 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.140 | 5.183 | 3.866 | 8.396 | 13.562 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
557.239 | 551.194 | 544.575 | 537.228 | 530.636 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
42.722 | 44.325 | 45.276 | 45.406 | 46.763 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
22.662 | 20.214 | 17.806 | 15.399 | 12.991 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
483.230 | 478.281 | 473.359 | 468.437 | 463.636 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
8.625 | 8.375 | 8.134 | 7.986 | 7.246 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.743.572 | 1.723.458 | 1.774.986 | 1.814.573 | 1.797.204 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.743.572 | 1.723.458 | 1.774.986 | 1.814.573 | 1.797.204 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
866.000 | 866.000 | 866.000 | 866.000 | 866.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
212.702 | 241.803 | 241.803 | 241.803 | 272.548 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
667.182 | 617.897 | 669.343 | 708.844 | 660.651 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
620.279 | 519.704 | 519.704 | 511.448 | 611.282 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
46.902 | 98.193 | 149.639 | 197.396 | 49.368 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-2.312 | -2.242 | -2.160 | -2.074 | -1.994 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.338.800 | 2.381.693 | 2.367.287 | 2.399.903 | 2.432.652 |