|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
925.439 | 904.905 | 830.351 | 808.733 | 795.605 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.643 | 40.185 | 9.285 | 55.772 | 73.951 |
| 1. Tiền |
|
|
23.643 | 12.185 | 9.285 | 55.772 | 10.951 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 28.000 | | | 63.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
642.800 | 592.200 | 590.500 | 559.500 | 432.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
642.800 | 592.200 | 590.500 | 559.500 | 432.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
107.155 | 148.811 | 99.643 | 92.486 | 159.370 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
263.671 | 256.580 | 227.442 | 225.315 | 224.679 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.434 | 11.767 | 14.033 | 12.236 | 14.586 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 1.100 | 800 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
66.065 | 119.981 | -235.336 | 90.171 | 155.351 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-240.014 | -239.517 | 93.504 | -236.336 | -236.045 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
120.511 | 93.019 | 104.402 | 78.548 | 114.878 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
120.511 | 93.019 | 104.402 | 78.548 | 114.878 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
31.330 | 30.689 | 26.520 | 22.427 | 15.405 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
28.752 | 28.562 | 24.350 | 19.096 | 11.436 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.790 | 1.339 | 1.347 | 2.543 | 3.181 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
788 | 788 | 824 | 788 | 788 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
42.934 | 48.650 | 44.284 | 60.028 | 63.817 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.862 | 3.223 | 3.223 | 3.223 | 3.223 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.862 | 3.223 | 3.223 | 3.223 | 3.223 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-200 | -200 | -200 | -200 | -200 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
12.005 | 11.766 | 10.684 | 9.707 | 8.650 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.005 | 11.766 | 10.684 | 9.707 | 8.650 |
| - Nguyên giá |
|
|
36.280 | 37.027 | 36.164 | 36.164 | 32.207 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.275 | -25.261 | -25.480 | -26.457 | -23.558 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.499 | 6.631 | 7.566 | 19.422 | 25.121 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.499 | 6.631 | 7.566 | 19.422 | 25.121 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
16.193 | 22.565 | 19.534 | 24.993 | 25.293 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 4.824 | 3.769 | 3.380 | 3.380 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
17.046 | 18.594 | 18.594 | 24.441 | 24.741 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-853 | -853 | -2.829 | -2.829 | -2.829 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.291 | 4.385 | 3.278 | 2.683 | 1.531 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.995 | 1.625 | 1.255 | 1.031 | 276 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.296 | 2.759 | 2.022 | 1.652 | 1.255 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
85 | 81 | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
968.374 | 953.554 | 874.635 | 868.761 | 859.421 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
456.889 | 374.392 | 243.106 | 201.414 | 175.720 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
453.612 | 371.310 | 236.609 | 189.607 | 162.776 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
21.653 | 19.810 | 156 | 1.881 | 1.881 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.659 | 15.485 | 8.664 | 10.197 | 8.261 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
97.518 | 8.834 | 14.615 | 23.751 | 19.534 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
42.299 | 41.533 | 13.544 | 21.252 | 27.043 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.882 | 3.038 | 1.376 | 1.175 | 1.347 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
99.499 | 69.668 | 69.695 | 48.008 | 48.263 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | 207 |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
173.044 | 208.807 | 124.274 | 79.260 | 52.295 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.626 | 3.701 | 3.855 | 3.654 | 3.515 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
433 | 433 | 429 | 429 | 429 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.277 | 3.082 | 6.498 | 11.807 | 12.944 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
728 | 533 | 3.949 | 10.381 | 11.517 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
401 | 401 | 400 | -722 | -722 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.148 | 2.148 | 2.148 | 2.148 | 2.148 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
511.484 | 579.162 | 631.529 | 667.347 | 683.701 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
511.484 | 579.162 | 631.529 | 667.347 | 683.701 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
400.151 | 400.151 | 400.151 | 400.151 | 503.928 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.013 | -1.013 | -1.013 | -1.013 | -1.013 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
22.572 | 22.572 | 22.400 | 22.400 | 22.400 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
83.922 | 146.837 | 209.941 | 245.755 | 158.333 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-70.255 | -71.867 | 142.365 | 144.419 | 36.650 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
154.177 | 218.704 | 67.576 | 101.336 | 121.683 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.853 | 10.616 | 50 | 54 | 54 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
968.374 | 953.554 | 874.635 | 868.761 | 859.421 |